• READ A BOOK: Quý phụ huynh vào chuyên mục KHÓA HỌC/READ A BOOK để nhận link/pass ZOOM tham gia buổi học cho bé lúc 20:30 - 21:15 hằng ngày.

Những địa điểm thú vị trên thế giới

Statistics 
  • Thread starter Thread starter BuddyUp
  • Start date Start date
  • Replies 220
  • Views 453

BuddyUp

Administrator
Staff member
Joined
20/7/24
Bài viết
667
Reaction score
0
Points
16
Mộ của Gustav Klimt, một trong những họa sĩ vĩ đại nhất của phong trào Art Nouveau, nằm tại nghĩa trang Hietzing ở Vienna, Áo. Klimt, nổi tiếng với những tác phẩm đầy cảm hứng như The Kiss và Portrait of Adele Bloch-Bauer I, qua đời vào năm 1918 và được chôn cất tại nghĩa trang này, nơi có nhiều ngôi mộ của những nhân vật nổi tiếng trong lịch sử nghệ thuật và văn hóa Áo.

Nghĩa trang Hietzing là một khu đất yên tĩnh và trang nghiêm, nơi các tác phẩm nghệ thuật lớn được trưng bày như một phần của môi trường xung quanh. Mộ của Klimt, với những chi tiết giản dị nhưng trang trọng, phản ánh con người và phong cách của ông. Đây là một điểm đến thu hút không chỉ các tín đồ nghệ thuật mà còn những ai yêu thích sự yên bình và lịch sử của Vienna.

Klimt là một trong những đại diện tiêu biểu của phong trào "Vienna Secession" (Hội khởi nghĩa Vienna), một phong trào nghệ thuật khởi xướng tại Áo vào cuối thế kỷ 19, đề cao sự tự do sáng tạo và loại bỏ các quy chuẩn cũ trong nghệ thuật. Mặc dù mộ của ông khá khiêm tốn, nhưng nó vẫn là một địa điểm quan trọng trong việc tôn vinh di sản nghệ thuật vĩ đại của ông.

Nghĩa trang Hietzing là nơi có những ngôi mộ mang đậm dấu ấn nghệ thuật, với các công trình điêu khắc và kiến trúc có giá trị, và mộ của Klimt không phải là ngoại lệ. Nơi đây, ngoài những dấu tích của các nhân vật nổi tiếng, còn là một minh chứng sống động cho di sản văn hóa của Vienna.
buddy up - Những địa điểm thú vị trên thế giới
 

BuddyUp

Administrator
Staff member
Joined
20/7/24
Bài viết
667
Reaction score
0
Points
16
Venice, thành phố quyến rũ du khách và nghệ sĩ suốt nhiều thế kỷ, có một lịch sử độc đáo và hấp dẫn tương tự như kiến trúc của nó. Nguồn gốc của thành phố bắt đầu từ đầu thế kỷ 5, khi những công dân La Mã chạy trốn đến các đảo ngập nước trong Đầm phá Venice để tránh những cuộc xâm lăng của người man rợ đang lan rộng trên đất liền Italy. Những gì bắt đầu như một nhóm đảo nhỏ đã nhanh chóng biến thành một trong những nước cộng hòa hàng hải quyền lực và ảnh hưởng nhất thế giới, để lại dấu ấn không thể phai nhòa trong lịch sử châu Âu.

Đến thế kỷ 9, Venice đã khẳng định vị thế của mình như một thành phố nhà nước, nằm ở vị trí chiến lược giữa Đế chế Byzantine và Tây Âu. Điều này cho phép Venice trở thành một trung tâm thương mại quan trọng, nối liền Đông và Tây. Người Venice phát triển một hạm đội mạnh mẽ và bắt đầu chiếm ưu thế trên các tuyến đường thương mại Địa Trung Hải, mang về những hàng hóa xa xỉ như gia vị, lụa và kim loại quý. Sự giàu có này đã giúp Venice phát triển thành một đô thị phồn thịnh và là biểu tượng của văn hóa và đổi mới.

Một trong những khoảnh khắc quan trọng nhất trong sự trỗi dậy của Venice diễn ra vào năm 828 khi di tích của Thánh Marco, một trong bốn Tông đồ, được tuồn ra khỏi Alexandria và mang đến Venice. Theo truyền thuyết, hai thương nhân Venice, Rustico da Torcello và Buono da Malamocco, đã giấu di tích của thánh trong một thùng thịt lợn để tránh bị các nhà chức trách Hồi giáo phát hiện. Khi đến Venice, di tích này được đặt trong Nhà thờ Thánh Marco mới xây, trở thành trung tâm của đời sống tôn giáo và chính trị tại thành phố. Việc có được di tích của Thánh Marco đã củng cố tầm quan trọng tôn giáo của Venice và tạo ra vị thánh bảo trợ của thành phố, biểu tượng của ông—một con sư tử có cánh—trở thành biểu tượng của Cộng hòa Venice.

Chế độ quản lý của thành phố rất đặc biệt vào thời điểm đó. Venice được cai trị bởi một Doge, một nhà lãnh đạo được bầu cử và phục vụ suốt đời, nhưng quyền lực của ông được cân bằng bởi nhiều hội đồng và tầng lớp quý tộc. Hệ thống kiểm tra và cân bằng phức tạp này giúp Venice duy trì sự ổn định và thịnh vượng trong nhiều thế kỷ. Nền cộng hòa oligarchic của thành phố, khác với các vương quốc láng giềng châu Âu, tạo ra một môi trường mà thương mại và sáng tạo có thể phát triển.
Thế kỷ 13 đánh dấu thời kỳ hoàng kim của Venice. Thành phố đã đóng vai trò then chốt trong cuộc Thập tự chinh thứ tư, mặc dù không theo cách mà ban đầu dự định. Năm 1204, các lãnh đạo Venice đã dẫn dắt các Thập tự quân đến Constantinople, nơi họ cướp phá thành phố và mang về khối tài sản khổng lồ cùng những hiện vật vô giá. Nhiều trong số những kho báu này, bao gồm cả những con ngựa nổi tiếng của Thánh Marco, vẫn có thể được thấy ở Venice ngày nay. Sự kiện này càng củng cố thêm sự thống trị của Venice trên Địa Trung Hải và tăng cường ảnh hưởng của thành phố đối với các tuyến đường thương mại kéo dài tới Biển Đen.

Sự thịnh vượng của Venice trong thời kỳ này cũng dẫn đến sự phát triển rực rỡ của nghệ thuật, văn hóa và kiến trúc. Thành phố trở thành trung tâm của các nghệ sĩ Phục hưng như Titian, Tintoretto và Veronese, những người có tác phẩm trang trí cho các cung điện và nhà thờ ở Venice. Kiến trúc độc đáo của thành phố, với những palazzo lộng lẫy, những kênh rạch tinh vi và những cây cầu trang trí cầu kỳ, phản ánh sự hòa trộn giữa các ảnh hưởng Byzantine, Gothic và Phục hưng. Kênh Grande, được bao quanh bởi những tòa nhà tuyệt đẹp như Ca' d'Oro và Palazzo Barbaro, trở thành biểu tượng cho sự giàu có và sự tinh tế của Venice.

Tuy nhiên, vận may của Venice bắt đầu suy giảm vào thế kỷ 15 và 16. Sự phát hiện ra Thế Giới Mới và những tuyến đường thương mại mới đến châu Á đã làm giảm vai trò của Venice như một trung tâm thương mại. Thêm vào đó, sự trỗi dậy của Đế chế Ottoman đã đặt ra một mối đe dọa lớn đối với các lãnh thổ của Venice ở Địa Trung Hải phía đông. Mặc dù phải đối mặt với những thách thức này, Venice vẫn kiên cường, điều chỉnh nền kinh tế bằng cách tập trung vào đóng tàu, sản xuất thủy tinh và các ngành công nghiệp khác.

Một trong những chương tối tăm hơn trong lịch sử của Venice xảy ra vào năm 1348 khi cái chết đen lan rộng khắp châu Âu. Venice, với dân số đông đúc và các tuyến thương mại nhộn nhịp, đã bị ảnh hưởng nặng nề. Cái chết đã cướp đi gần 60% dân số thành phố, và nó quay trở lại theo các đợt sóng trong những thập kỷ tiếp theo. Để chống lại dịch bệnh, Venice đã thiết lập các trạm cách ly đầu tiên trên thế giới, hay còn gọi là "lazarettos," trên các hòn đảo hoang vắng trong đầm phá. Sự đổi mới này đã ảnh hưởng đến các thực hành sức khỏe cộng đồng ở châu Âu sau này.

Trong những thế kỷ tiếp theo, quyền lực chính trị của Venice tiếp tục suy giảm. Đến thế kỷ 18, thành phố đã mất hầu hết các lãnh thổ và ngày càng bị các cường quốc châu Âu mới nổi như Pháp và Áo phủ bóng. Năm 1797, độc lập lâu dài của Venice đã kết thúc khi Napoleon Bonaparte xâm chiếm thành phố và giải thể Cộng hòa Venice, đánh dấu sự kết thúc của một triều đại kéo dài một ngàn năm.

Dù suy giảm về chính trị, Venice vẫn duy trì vai trò là trung tâm văn hóa và nghệ thuật, thu hút các nhà văn, nhạc sĩ và họa sĩ từ khắp nơi trên thế giới. Không khí độc đáo của thành phố, với những kênh rạch mê cung, những con hẻm bí ẩn và những mặt tiền nhà sụp đổ, đã truyền cảm hứng cho nhiều nghệ sĩ như Lord Byron, John Ruskin và J.M.W. Turner. Venice trở thành biểu tượng của vẻ đẹp, sự sa hoa và nỗi buồn—một nơi mà quá khứ và hiện tại dường như tồn tại đồng thời.

Trong thời hiện đại, Venice đối mặt với những thách thức mới. Dân số thành phố đã giảm sút khi cư dân rời bỏ đất liền, bị đẩy lùi bởi chi phí sinh hoạt cao và sự gia tăng của du khách. Venice hiện đang vật lộn với tác động của biến đổi khí hậu, khi mực nước biển dâng cao và lũ lụt thường xuyên đe dọa sự tồn tại của nó. Hiện tượng "acqua alta," hay nước cao, đã trở nên phổ biến hơn, buộc thành phố phải thực hiện các biện pháp như dự án MOSE, một hệ thống đê ngăn lũ được thiết kế để bảo vệ Venice khỏi những làn sóng của biển Adriatic.

Dù phải đối mặt với những thách thức này, Venice vẫn là một trong những thành phố được yêu thích và thăm viếng nhất thế giới. Vẻ đẹp vượt thời gian, lịch sử phong phú và ý nghĩa văn hóa của thành phố vẫn tiếp tục thu hút những ai dạo bước trên những con phố hẹp và lướt qua những kênh rạch yên bình của nó. Các sự kiện thường niên của thành phố, như Lễ hội phim Venice và Lễ hội Carnival của Venice, thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới, giữ cho tinh thần Venice sống mãi trong thời đại hiện đại.

Đối với nhiều người, sức hấp dẫn của Venice nằm ở khả năng gợi lên một cảm giác kỳ diệu và hoài niệm. Có điều gì đó ma thuật khi đi bộ qua thành phố trong mưa, khi ánh sáng phản chiếu trên những viên gạch ướt và những kênh rạch lấp lánh trong ánh sáng buổi tối. Những khoảnh khắc tĩnh lặng khi thành phố gần như vắng vẻ, khi du khách đã tìm chỗ trú khỏi cơn mưa, là lúc Venice tiết lộ bản chất thật sự của mình—một nơi có vẻ đẹp, bí ẩn và lịch sử vô song.

buddy up - Những địa điểm thú vị trên thế giới
 

BuddyUp

Administrator
Staff member
Joined
20/7/24
Bài viết
667
Reaction score
0
Points
16
Một bức ảnh tuyệt đẹp ghi lại khoảnh khắc các vũ công ballet trên cầu thang lớn của Nhà hát Opera Garnier Paris. Tòa nhà lộng lẫy này là một trong những địa điểm nổi tiếng nhất của Paris về âm nhạc và nghệ thuật múa, thu hút sự chú ý với kiến trúc hoa mỹ, tinh tế và lộng lẫy. Được xây dựng vào thế kỷ 19 dưới triều đại Napoleon III và do kiến trúc sư Charles Garnier thiết kế, Opera Garnier là biểu tượng nghệ thuật kiến trúc theo phong cách Baroque đặc trưng của Paris.

Với cầu thang lớn lát đá cẩm thạch, trần nhà bích họa tuyệt đẹp, đèn chùm lung linh và các chi tiết trang trí tinh xảo, không gian bên trong tòa nhà mang đến cảm giác huyền ảo và trang nghiêm. Đây là nơi nhiều nghệ sĩ ballet tài năng từng biểu diễn, góp phần tôn vinh nghệ thuật ballet cổ điển. Tòa nhà còn là nơi diễn ra các sự kiện âm nhạc lớn và là niềm tự hào văn hóa của người Paris.

Nhà hát Opera Garnier là trung tâm nghệ thuật và biểu tượng lịch sử của Paris, thu hút hàng triệu du khách mỗi năm. Với các tour tham quan, khách du lịch có cơ hội khám phá không gian tráng lệ, từ sảnh chính, phòng khán giả đến các hành lang lớn và cầu thang uy nghi. Khung cảnh vũ công ballet trên cầu thang lớn, trong ánh sáng mềm mại của đèn chùm, tạo nên bức tranh hoàn mỹ, kết hợp vẻ đẹp cổ điển và tinh tế của kiến trúc với sự duyên dáng của nghệ thuật ballet.
buddy up - Những địa điểm thú vị trên thế giới
 

BuddyUp

Administrator
Staff member
Joined
20/7/24
Bài viết
667
Reaction score
0
Points
16
Parthenon, đứng vững trên đỉnh Acropolis ở Athens, là một trong những biểu tượng nổi bật nhất của Hy Lạp cổ đại và là biểu tượng cho vinh quang của Thế kỷ Vàng Athens. Được xây dựng từ năm 447 đến 432 TCN dưới triều đại của Pericles, Parthenon không chỉ đơn thuần là một ngôi đền—nó thể hiện sức mạnh, sự giàu có và những thành tựu văn hóa của Athens ở thời kỳ đỉnh cao. Ngôi đền được dâng tặng cho Athena, nữ thần bảo trợ của thành phố, và phục vụ cả mục đích tôn giáo và chính trị, củng cố sự đoàn kết và tự hào của người dân Athens.

Parthenon được xây dựng từ đá cẩm thạch Pentelic sáng bóng, là một kiệt tác của kiến trúc Doric, được thiết kế bởi hai kiến trúc sư Ictinus và Callicrates, với sự giám sát của nhà điêu khắc nổi tiếng Phidias về chương trình trang trí. Mặc dù bên ngoài mang phong cách Doric, ngôi đền cũng kết hợp những yếu tố Ionic tinh tế, chẳng hạn như frieze liên tục chạy dọc theo các bức tường bên trong, phản ánh sự cởi mở văn hóa của Athens.

Thiết kế của Parthenon không chỉ được ca ngợi vì vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn vì sự tinh xảo kỹ thuật. Các kiến trúc sư đã sử dụng những cải tiến quang học—các cột hơi thu hẹp và sàn nhà nhẹ nhàng cong—để khắc phục các biến dạng thị giác, tạo ra một cấu trúc có vẻ đối xứng và hài hòa từ mọi góc độ.

Ngôi đền từng chứa một bức tượng khổng lồ của Athena Parthenos, được tạo ra bởi Phidias, làm từ vàng và ngà voi. Bức tượng không chỉ biểu thị lòng sùng kính của thành phố đối với nữ thần mà còn thể hiện sự thống trị chính trị của Athens trong Hy Lạp. Frieze bên ngoài mô tả các cảnh từ lễ hội Panathenaic, một lễ hội lớn nhằm vinh danh Athena, trong khi các metope thể hiện những trận chiến thần thoại, bao gồm cuộc chiến giữa các vị thần và những người khổng lồ, nhấn mạnh sự chiến thắng của trật tự trước hỗn loạn.

Tuy nhiên, lịch sử của Parthenon đã trải qua nhiều thăng trầm. Trong các thế kỷ sau, ngôi đền đã phục vụ nhiều vai trò khác nhau, bao gồm một nhà thờ, một nhà thờ Hồi giáo và một kho đạn. Trong một trận pháo kích của người Venice vào năm 1687, phần lớn ngôi đền đã bị phá hủy, để lại nó trong tình trạng hoang tàn.

Ngày nay, Parthenon vẫn là biểu tượng của di sản lâu dài của Hy Lạp cổ đại, được ca ngợi vì sự xuất sắc trong kiến trúc và như là biểu tượng của dân chủ, triết học và nghệ thuật. Mặc dù chỉ còn lại những mảnh vụn của sự vĩ đại trước đây, Parthenon tiếp tục truyền cảm hứng cho sự ngưỡng mộ, nhắc nhở chúng ta về một thời kỳ khi Athens đứng như một ngọn hải đăng của nền văn minh và thành tựu nhân loại.

Parthenon là minh chứng cho di sản văn hóa và nghệ thuật của nhân loại, một di sản mà các thế hệ sau vẫn luôn ngưỡng mộ và học hỏi.
buddy up - Những địa điểm thú vị trên thế giới
 

BuddyUp

Administrator
Staff member
Joined
20/7/24
Bài viết
667
Reaction score
0
Points
16
Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc là một công trình kiến trúc vĩ đại, được xây dựng và tái xây dựng qua nhiều triều đại từ thế kỷ thứ 5 TCN đến thế kỷ 16 để bảo vệ biên giới phía bắc của đế quốc Trung Hoa trước các cuộc tấn công của bộ tộc Xiongnu đến từ Mông Cổ và Mãn Châu. Bức tường không chỉ là tuyến phòng thủ mà còn là biểu tượng cho sức mạnh, lòng kiên trì và sự sáng tạo của dân tộc Trung Hoa.

Một trong những người đầu tiên khởi xướng việc xây dựng Vạn Lý Trường Thành là Hoàng đế Tần Thủy Hoàng. Ông không chỉ ra lệnh cho binh lính và nô lệ xây dựng một tuyến thành phòng thủ dài hàng nghìn cây số, mà còn xây dựng lăng mộ của mình gần đó - nơi được biết đến với tên gọi Lăng mộ các Chiến binh Đất nung tại Tây An. Đây là công trình huyền thoại với hàng nghìn tượng chiến binh bằng đất nung kích cỡ người thật, được xếp thành hàng ngũ như đang bảo vệ cho vị hoàng đế ngay cả sau khi ông đã qua đời. Có truyền thuyết kể rằng, Tần Thủy Hoàng đã phải huy động hơn 300.000 người lao động cho công trình vĩ đại này, và nhiều người trong số đó đã vĩnh viễn nằm lại dưới nền móng của bức tường.

Vạn Lý Trường Thành trải dài từ Husan ở tỉnh Liêu Ninh phía đông bắc đến Shanhaiguan (Sơn Hải Quan) thuộc tỉnh Hà Bắc, nơi nó kết thúc tại biển Bột Hải. Sơn Hải Quan được mệnh danh là "Thiên Hạ Đệ Nhất Quan" - cửa ải đầu tiên của bức tường, một vị trí chiến lược quan trọng. Cấu trúc này đi qua nhiều tỉnh thành như Hà Bắc, Thiên Tân, Nội Mông và thủ đô Bắc Kinh, với tổng chiều dài khoảng 21.196 km. Ban đầu, chiều dài của trường thành được ước tính dao động từ 2.400 km đến 8.000 km, nhưng một cuộc nghiên cứu khảo cổ vào năm 2012 của Cục Di sản Văn hóa Trung Quốc xác nhận chiều dài thật sự của nó lên đến khoảng 21.000 km.

Bức tường không chỉ là một tuyến phòng thủ quân sự mà còn là con đường giao thương và giao lưu văn hóa giữa Trung Hoa và các vùng đất khác. Những cổng thành lớn và những tháp canh dọc theo bức tường từng là nơi thương nhân, lính canh và người dân qua lại, trao đổi hàng hóa và văn hóa, tạo nên một không gian đa dạng và phong phú.

Ngoài vai trò quân sự, Vạn Lý Trường Thành cũng gắn liền với nhiều giai thoại ly kỳ. Một trong số đó là câu chuyện về nàng Mạnh Khương Nữ, người phụ nữ truyền thuyết đã vượt hàng ngàn dặm đường để mang thức ăn cho chồng đang xây trường thành. Khi đến nơi và biết tin chồng đã qua đời vì kiệt sức, nàng đã khóc than đến mức khiến một đoạn tường thành sụp đổ. Câu chuyện này không chỉ thể hiện sự đau thương của người lao động trong thời phong kiến mà còn là minh chứng cho tình yêu và lòng kiên trì của người dân Trung Hoa.

Ngày nay, bức tường vẫn còn tồn tại và trở thành một trong những kỳ quan của thế giới, thu hút hàng triệu du khách từ khắp nơi đến tham quan và chiêm ngưỡng. Đối với những người không muốn leo bộ, cáp treo và ghế nâng là lựa chọn phổ biến để tránh hơn 1.000 bậc thang dốc đứng và thưởng ngoạn cảnh sắc hùng vĩ từ trên cao.
buddy up - Những địa điểm thú vị trên thế giới
 

BuddyUp

Administrator
Staff member
Joined
20/7/24
Bài viết
667
Reaction score
0
Points
16
Nhà thờ Santo Spirito, tọa lạc tại Florence, Ý, là một công trình kiến trúc nổi bật, biểu tượng của nghệ thuật Phục Hưng. Xây dựng từ thế kỷ 15, Santo Spirito là một trong những dự án quan trọng nhất của Florence thời kỳ đó, do gia đình Medici tài trợ. Công trình được giao cho Filippo Brunelleschi, kiến trúc sư nổi tiếng, người cũng thiết kế mái vòm cho nhà thờ Santa Maria del Fiore. Brunelleschi là tài năng vĩ đại của Phục Hưng, và thiết kế của ông cho Santo Spirito phản ánh sự đổi mới trong nghệ thuật và kiến trúc, đặc biệt là trong việc sử dụng không gian và ánh sáng.

Santo Spirito được thiết kế với kiểu kiến trúc đơn giản nhưng mạnh mẽ, với gian chính rộng lớn và hệ thống cột trụ vững chắc. Những cửa sổ lớn cung cấp ánh sáng tự nhiên, mang lại cảm giác không gian thoáng đãng, một điểm đặc trưng trong phong cách của Brunelleschi. Mặc dù công trình chưa hoàn thành hoàn toàn, thiết kế của ông vẫn là một trong những thành tựu đáng chú ý của thời kỳ Phục Hưng, là sự kết hợp hoàn hảo giữa kỹ thuật xây dựng và nghệ thuật.

Gia đình Medici đóng vai trò quan trọng trong việc tài trợ cho nhiều công trình nghệ thuật và kiến trúc nổi tiếng ở Florence, trong đó có nhà thờ Santo Spirito. Họ không chỉ cung cấp tài chính mà còn bảo vệ và thúc đẩy sự phát triển nghệ thuật trong thành phố. Santo Spirito trở thành biểu tượng của sự hùng mạnh và ảnh hưởng của gia đình Medici.

Biểu tượng của Tenuta Luce, lấy cảm hứng từ bàn thờ của nhà thờ Santo Spirito, là minh chứng cho mối liên kết giữa nghệ thuật, văn hóa và sản xuất rượu vang. Mặt trời tỏa sáng trong biểu tượng này tượng trưng cho sự kết nối giữa sự sống, sự nuôi dưỡng và di sản văn hóa. Giống như nhà thờ Santo Spirito là một phần không thể thiếu của Florence, Tenuta Luce là biểu tượng cho sự phát triển bền vững của rượu vang tại Tuscany, nơi nghệ thuật và nông nghiệp đều có vai trò quan trọng.

Biểu tượng mặt trời trong logo của Tenuta Luce có thể xem là sự tri ân đối với Santo Spirito, nơi biểu tượng này đã được tìm thấy, kết nối giữa sự sống, văn hóa và đất đai. Trong khi Santo Spirito là di tích nghệ thuật, Tenuta Luce là đại diện cho sự phát triển của ngành rượu vang ở Tuscany, kết hợp giữa truyền thống và sự sáng tạo.
buddy up - Những địa điểm thú vị trên thế giới
 

BuddyUp

Administrator
Staff member
Joined
20/7/24
Bài viết
667
Reaction score
0
Points
16
Hồ Cá - tác phẩm khảm của nghệ sĩ Gary Drostle.

Được tạo nên từ những mảnh gốm thủy tinh (vitreous ceramic tesserae) với kỹ thuật “khảm ngược” đặc biệt, tác phẩm có đường kính 2 mét. Đây là tác phẩm nghệ thuật được thiết kế dành cho một khu vườn công cộng nhỏ ở Croydon, Surrey, Vương quốc Anh. Với sự tinh xảo và độc đáo, “Hồ Cá” đã giành được nhiều giải thưởng nghệ thuật danh giá.

Gary Drostle là một nghệ sĩ khảm nổi tiếng với tài năng và hơn ba thập kỷ kinh nghiệm trong lĩnh vực nghệ thuật công cộng. Ông đã cống hiến nhiều tâm huyết để tạo nên những tác phẩm khảm và tranh tường mang tính nghệ thuật cao, được trưng bày trên khắp thế giới. Sự khéo léo của ông thể hiện qua kỹ thuật, cách sử dụng màu sắc và chi tiết, làm cho các tác phẩm trở nên sống động và có chiều sâu.

Để hoàn thành "Hồ Cá," Gary Drostle đã dành nhiều tháng làm việc chăm chỉ, từ khâu lên ý tưởng đến quá trình thực hiện. Tác phẩm này được thực hiện theo đơn đặt hàng của chính quyền địa phương ở Croydon, với mục tiêu tạo điểm nhấn thẩm mỹ và làm đẹp khu vườn công cộng. "Hồ Cá" là sự kết hợp hoàn hảo giữa nghệ thuật và thiên nhiên, thu hút sự chú ý của nhiều người yêu thích nghệ thuật.

Tác phẩm mô phỏng một hồ cá sinh động với các chi tiết sắc nét, tạo nên một bức tranh cuốn hút giữa lòng khu vườn. Những viên gốm được sắp xếp tỉ mỉ, hòa quyện màu sắc tinh tế, làm cho tác phẩm như một bức tranh sống động, góp phần tạo nên không gian công cộng thú vị và đầy nghệ thuật.
buddy up - Những địa điểm thú vị trên thế giới
 

BuddyUp

Administrator
Staff member
Joined
20/7/24
Bài viết
667
Reaction score
0
Points
16
Hercules and Cacus (Ercole e Cacco) là một tác phẩm điêu khắc thời kỳ Phục hưng Ý, được tạc từ đá cẩm thạch và đặt ở phía bên phải lối vào của Palazzo Vecchio, tại Piazza della Signoria, Florence, Italy. Tác phẩm này do nghệ sĩ Baccio Bandinelli hoàn thành vào năm 1534 theo yêu cầu của Công tước Cosimo I de' Medici.

Bức tượng miêu tả cuộc đối đầu giữa vị anh hùng huyền thoại Hercules và tên quái vật Cacus. Trong thần thoại La Mã, Cacus là một tên khổng lồ và kẻ trộm bò, sống trong một hang động ở Aventine Hill. Hercules đã tiêu diệt Cacus sau khi hắn ăn cắp đàn bò của ông. Bức tượng khắc họa Hercules trong tư thế hùng dũng, nắm giữ một cây gậy, còn Cacus bị đè bẹp dưới chân, tượng trưng cho chiến thắng của cái thiện trước cái ác.

Tác phẩm này, cùng với tượng David của Michelangelo bên trái lối vào, tạo thành cặp tác phẩm biểu tượng sức mạnh và sự thống trị của Florence thời Phục hưng. Trong lịch sử nghệ thuật, "Hercules and Cacus" là một phần quan trọng trong chương trình nghệ thuật công cộng của Florence, biểu dương sự dũng mãnh và vai trò lãnh đạo của gia đình Medici.
buddy up - Những địa điểm thú vị trên thế giới
 

BuddyUp

Administrator
Staff member
Joined
20/7/24
Bài viết
667
Reaction score
0
Points
16
Nghĩa trang Hồi giáo Wadi Al-Salam nằm ở thành phố thánh địa Najaf, Iraq là nghĩa trang lớn nhất thế giới với hơn sáu triệu ngôi mộ.

Nhiều nhà tiên tri, quốc vương, hoàng tử và những nhân vật kiệt xuất an nghỉ ở nghĩa trang này trong đó có Nhà tiên tri Hud, Nhà tiên tri Saleh và Ayatullah Sayyid Muhammad Baqir al-Sadr và Hoàng đế Hồi giáo Ali Ibn Abi Talib.

Nghĩa trang trải rộng trên diện tích hơn 9km vuông, các hoạt động mai táng diễn ra trong suốt hơn 1.400 năm qua và còn tồn tại đến ngày nay.
buddy up - Những địa điểm thú vị trên thế giới
 

BuddyUp

Administrator
Staff member
Joined
20/7/24
Bài viết
667
Reaction score
0
Points
16
Cầu Goat Canyon Trestle ở San Diego, California, là cây cầu đường sắt bằng gỗ dài nhất thế giới, với chiều dài 185 mét và cao gần 57 mét. Được xây dựng từ gỗ sequoia, cây cầu này là một phần của tuyến đường Carrizo Gorge, được gọi là "đường sắt không thể" vào năm 1919 vì những khó khăn trong kỹ thuật và hậu cần.

Cầu được thiết kế bởi kỹ sư John D. Spreckels và xây dựng bởi Công ty Đường sắt San Diego và Arizona Eastern, nhằm kết nối San Diego với vùng nội địa và Mexico. Việc thi công bắt đầu vào năm 1932 và hoàn thành vào năm 1933, nhưng gặp nhiều khó khăn do địa hình hiểm trở, thời tiết khắc nghiệt, và việc vận chuyển vật liệu.
buddy up - Những địa điểm thú vị trên thế giới
 

Bình luận bằng Facebook

Top Bottom