• READ A BOOK: Quý phụ huynh vào chuyên mục KHÓA HỌC/READ A BOOK để nhận link/pass ZOOM tham gia buổi học cho bé lúc 20:30 - 21:15 hằng ngày.

Những Thống Kê Thú Vị Về Các Quốc Gia 2024

Khám phá 

BuddyUp

Administrator
Staff member
Joined
20/7/24
Bài viết
1,591
Reaction score
0
Points
36
About San Marino
buddy up - nhung thong ke thu vi ve cac quoc gia

1. San Marino is one of the world’s oldest republics, with its founding date traditionally set to 301 AD.

2. Despite its small size, San Marino has its own legal system and military, though it does not maintain a standing army.

3. The country is landlocked and completely surrounded by Italy, making it one of the world’s smallest landlocked nations.

4. San Marino is home to three towers, known as the Guaita, Cesta, and Montale, which are located on the three peaks of Monte Titano and are symbols of the country’s independence.

5. The capital of San Marino, also called San Marino, is perched on the slopes of Mount Titano and is known for its medieval architecture.

6. San Marino has a unique system of government, with two Captains Regent serving as head of state for six-month terms, elected by the Grand and General Council.

7. The country has never been involved in a war and has managed to maintain its independence through diplomatic neutrality.

8. San Marino is known for having one of the highest GDPs per capita in the world, despite its small population.

9. San Marino’s official language is Italian, but the Sammarinese dialect is also commonly spoken by locals.

10. The country celebrates "La Festa di San Marino" on September 3rd, which commemorates the founding of the republic.

11. San Marino has no natural lakes, but it has numerous fountains and wells that have been important for the community throughout its history.

12. The country’s postal service is highly regarded, and San Marino has issued its own postage stamps since 1877.

13. San Marino’s economy is based on tourism, banking, and manufacturing, with many visitors drawn to its historical landmarks and scenic views.

14. Despite being only 61 square kilometers in size, San Marino has its own coinage and has even minted its own euro coins.

15. San Marino has a population of around 34,000 people, making it one of the least populated countries in the world.
-----------------------
1. San Marino là một trong những nước cộng hòa lâu đời nhất thế giới, với ngày thành lập theo truyền thống là năm 301 sau Công nguyên.

2. Mặc dù có diện tích nhỏ, San Marino có hệ thống pháp luật và quân đội riêng, mặc dù không duy trì quân đội thường trực.

3. Quốc gia này không giáp biển và hoàn toàn được bao quanh bởi Ý, khiến nơi đây trở thành một trong những quốc gia không giáp biển nhỏ nhất thế giới.

4. San Marino là nơi có ba tòa tháp, được gọi là Guaita, Cesta và Montale, nằm trên ba đỉnh núi Monte Titano và là biểu tượng cho nền độc lập của đất nước.

5. Thủ đô của San Marino, còn được gọi là San Marino, nằm trên sườn núi Titano và nổi tiếng với kiến trúc thời trung cổ.

6. San Marino có một hệ thống chính quyền độc đáo, với hai Đại úy nhiếp chính làm nguyên thủ quốc gia trong nhiệm kỳ sáu tháng, được bầu bởi Hội đồng lớn và Hội đồng chung.

7. Đất nước này chưa bao giờ tham gia vào chiến tranh và đã duy trì được nền độc lập của mình thông qua sự trung lập về ngoại giao.

8. San Marino được biết đến là một trong những quốc gia có GDP bình quân đầu người cao nhất thế giới, mặc dù dân số ít.

9. Ngôn ngữ chính thức của San Marino là tiếng Ý, nhưng người dân địa phương cũng thường nói tiếng Sammarinese.

10. Đất nước này tổ chức "La Festa di San Marino" vào ngày 3 tháng 9 để kỷ niệm ngày thành lập nước cộng hòa.

11. San Marino không có hồ tự nhiên, nhưng có nhiều đài phun nước và giếng nước quan trọng đối với cộng đồng trong suốt chiều dài lịch sử của mình.

12. Dịch vụ bưu chính của đất nước này được đánh giá cao và San Marino đã phát hành tem bưu chính riêng của mình kể từ năm 1877.

13. Nền kinh tế của San Marino dựa trên du lịch, ngân hàng và sản xuất, với nhiều du khách bị thu hút bởi các địa danh lịch sử và cảnh quan tuyệt đẹp của nơi này.

14. Mặc dù chỉ có diện tích 61 km2, San Marino có tiền tệ riêng và thậm chí còn đúc tiền xu euro của riêng mình.

15. San Marino có dân số khoảng 34.000 người, khiến nơi đây trở thành một trong những quốc gia có ít dân nhất thế giới.
 

BuddyUp

Administrator
Staff member
Joined
20/7/24
Bài viết
1,591
Reaction score
0
Points
36
About Sao Tome and Principe.
buddy up - nhung thong ke thu vi ve cac quoc gia

1. Sao Tome and Principe is the second smallest country in Africa, after Seychelles, with a total area of just 964 square kilometers.

2. The country consists of two main islands, São Tomé and Príncipe, located in the Gulf of Guinea, off the coast of Central Africa.

3. Sao Tome and Principe was uninhabited until the Portuguese arrived in the late 15th century, and it was used as a plantation colony for sugar and cocoa.

4. The islands are known for their rich biodiversity, with lush rainforests, unique bird species, and the critically endangered São Tomé giant tree frog.

5. Cocoa is a major export of the country, and Sao Tome and Principe has been known as the "Chocolate Island" due to its premium cocoa production.

6. The country has no military forces, and its defense is handled by Portugal under a bilateral agreement.

7. Sao Tome and Principe’s official language is Portuguese, although several African languages and Creole are also spoken.

8. The country gained its independence from Portugal on July 12, 1975, after a peaceful revolution.

9. Sao Tome and Principe is home to one of the world’s smallest economies but has potential for growth due to its natural resources, including oil and cocoa.

10. The islands are volcanic in origin, with São Tomé having an active volcano, Mount Pico de São Tomé, which rises to over 2,000 meters.

11. The country's flag features a green and yellow color scheme with two stars, representing the two main islands, and a red triangle, symbolizing the struggle for independence.

12. Sao Tome and Principe's capital city, São Tomé, is located on São Tomé Island and has a mix of colonial-era architecture and modern buildings.

13. The country is part of the Gulf of Guinea Oil Basin, and oil exploration has become an increasing part of its economic development.

14. Sao Tome and Principe is known for its beautiful beaches, such as Praia Jalé, where sea turtles come to lay their eggs.

15. The population of Sao Tome and Principe is around 200,000 people, making it one of the least populous countries in Africa.
-------------------
1. Sao Tome và Principe là quốc gia nhỏ thứ hai ở Châu Phi, sau Seychelles, với tổng diện tích chỉ 964 km vuông.

2. Quốc gia này bao gồm hai hòn đảo chính, São Tomé và Príncipe, nằm ở Vịnh Guinea, ngoài khơi bờ biển Trung Phi.

3. Sao Tome và Principe không có người ở cho đến khi người Bồ Đào Nha đến vào cuối thế kỷ 15, và nơi đây được sử dụng làm thuộc địa đồn điền mía và ca cao.

4. Các hòn đảo này nổi tiếng với sự đa dạng sinh học phong phú, với những khu rừng nhiệt đới tươi tốt, các loài chim độc đáo và loài ếch cây khổng lồ São Tomé đang bị đe dọa nghiêm trọng.

5. Ca cao là mặt hàng xuất khẩu chính của quốc gia này và Sao Tome và Principe được mệnh danh là "Đảo sô cô la" do sản lượng ca cao cao cấp của nơi này.

6. Quốc gia này không có lực lượng quân sự và Bồ Đào Nha đảm nhiệm việc phòng thủ theo một thỏa thuận song phương.

7. Ngôn ngữ chính thức của Sao Tome và Principe là tiếng Bồ Đào Nha, mặc dù một số ngôn ngữ châu Phi và tiếng Creole cũng được nói.

8. Đất nước này giành được độc lập từ Bồ Đào Nha vào ngày 12 tháng 7 năm 1975, sau một cuộc cách mạng hòa bình.

9. Sao Tome và Principe là quê hương của một trong những nền kinh tế nhỏ nhất thế giới nhưng có tiềm năng tăng trưởng nhờ vào các nguồn tài nguyên thiên nhiên, bao gồm dầu mỏ và ca cao.

10. Các đảo có nguồn gốc từ núi lửa, trong đó São Tomé có một ngọn núi lửa đang hoạt động, Núi Pico de São Tomé, cao hơn 2.000 mét.

11. Quốc kỳ của đất nước này có tông màu xanh lá cây và vàng với hai ngôi sao, tượng trưng cho hai hòn đảo chính và một hình tam giác màu đỏ, tượng trưng cho cuộc đấu tranh giành độc lập.

12. Thủ đô của Sao Tome và Principe, São Tomé, nằm trên Đảo São Tomé và có sự kết hợp giữa kiến trúc thời thuộc địa và các tòa nhà hiện đại.

13. Đất nước này là một phần của Vịnh Guinea Oil Basin, và hoạt động khai thác dầu mỏ đã trở thành một phần ngày càng tăng trong quá trình phát triển kinh tế của đất nước.

14. Sao Tome và Principe nổi tiếng với những bãi biển tuyệt đẹp, chẳng hạn như Praia Jalé, nơi rùa biển đến đẻ trứng.

15. Dân số của Sao Tome và Principe vào khoảng 200.000 người, khiến nơi đây trở thành một trong những quốc gia ít dân nhất ở Châu Phi.
 

BuddyUp

Administrator
Staff member
Joined
20/7/24
Bài viết
1,591
Reaction score
0
Points
36
1. About Iran
buddy up - nhung thong ke thu vi ve cac quoc gia

1. Iran is home to one of the world's oldest continuously inhabited cities, Susa, which dates back over 6,000 years.

2. The world's highest number of nose jobs per capita is recorded in Iran, making cosmetic surgery surprisingly common.

3. Iran boasts one of the world's oldest monotheistic religions, Zoroastrianism, which dates back over 3,500 years and influenced the development of other major religions.

4. The city of Tabriz in Iran was the capital of the Mongol Ilkhanate in the 13th century and served as a major hub on the Silk Road.

5. Iran is one of the few countries in the world where hand-chopping is still used as a form of punishment for certain crimes.

6. Tehran, Iran's capital, is the second-largest city in Western Asia, after Istanbul.

7. Iranian cuisine is incredibly diverse, with each region boasting its own distinct culinary traditions, such as the spicy and aromatic cuisine of Gilan in the north.

8. Iran has one of the world's largest populations of Persian leopards, which are endangered and mainly inhabit the Alborz and Zagros Mountains.

9. Iran is home to one of the world's oldest universities, the University of al-Qarawiyyin in Qom, founded in 859 AD.

10. Despite its largely desert climate, Iran is home to over 7,000 plant species, many of which are endemic to the region.

11. Iran has a rich tradition of poetry, with poets like Hafez and Rumi being celebrated worldwide for their profound and lyrical verses.

12. The ancient city of Yazd in central Iran is known for its unique wind towers, which have been used for centuries to provide natural ventilation in buildings.

13. Iran is one of the few countries in the world where women outnumber men in higher education, with more women enrolled in universities than men.

14. The traditional Persian New Year, Nowruz, is celebrated on the spring equinox and has been observed for over 3,000 years.

15. Iran has the highest number of female students studying engineering and science at the undergraduate level compared to any other country in the world.

16. The Iranian city of Isfahan was once one of the largest cities in the world and served as the capital of the Persian Empire under the Safavid dynasty.

17. Iran is home to one of the world's oldest bazaars, the Grand Bazaar of Tehran, which dates back over 200 years and spans over 10 kilometers of labyrinthine alleys and bustling market stalls.

Vietnamese below
-------------

1. Iran là quê hương của một trong những thành phố liên tục có người sinh sống lâu đời nhất thế giới, Susa, có niên đại hơn 6.000 năm.

2. Iran ghi nhận số ca phẫu thuật mũi bình quân đầu người cao nhất thế giới, khiến phẫu thuật thẩm mỹ trở nên phổ biến một cách đáng ngạc nhiên.

3. Iran tự hào có một trong những tôn giáo độc thần lâu đời nhất thế giới, Zoroastrianism, có niên đại hơn 3.500 năm và ảnh hưởng đến sự phát triển của các tôn giáo lớn khác.

4. Thành phố Tabriz ở Iran là thủ đô của Hãn quốc Mông Cổ Ilkhanate vào thế kỷ 13 và từng là trung tâm chính trên Con đường tơ lụa.

5. Iran là một trong số ít quốc gia trên thế giới mà việc chặt bằng tay vẫn được sử dụng như một hình phạt cho một số tội ác nhất định.

6. Tehran, thủ đô của Iran, là thành phố lớn thứ hai ở Tây Á, sau Istanbul.

7. Ẩm thực Iran vô cùng đa dạng, mỗi vùng đều có truyền thống ẩm thực riêng biệt, chẳng hạn như ẩm thực cay và thơm của Gilan ở phía bắc.

8. Iran có một trong những quần thể báo Ba Tư lớn nhất thế giới, loài đang có nguy cơ tuyệt chủng và chủ yếu sinh sống ở dãy núi Alborz và Zagros.

9. Iran là nơi có một trong những trường đại học lâu đời nhất thế giới, Đại học al-Qarawiyyin ở Qom, được thành lập vào năm 859 sau Công nguyên.

10. Mặc dù có khí hậu chủ yếu là sa mạc, Iran là nơi sinh sống của hơn 7.000 loài thực vật, nhiều loài trong số đó là loài đặc hữu của khu vực.

11. Iran có truyền thống thơ ca phong phú, với những nhà thơ như Hafez và Rumi được cả thế giới ca ngợi vì những câu thơ sâu sắc và trữ tình của họ.

12. Thành phố cổ Yazd ở miền trung Iran nổi tiếng với những tháp gió độc đáo, được sử dụng trong nhiều thế kỷ để cung cấp thông gió tự nhiên cho các tòa nhà.

13. Iran là một trong số ít quốc gia trên thế giới mà phụ nữ học đại học nhiều hơn nam giới, với số lượng phụ nữ theo học đại học nhiều hơn nam giới.

14. Tết Ba Tư truyền thống, Nowruz, được tổ chức vào ngày xuân phân và đã được tổ chức trong hơn 3.000 năm.

15. Iran có số lượng sinh viên nữ theo học ngành kỹ thuật và khoa học ở bậc đại học cao nhất so với bất kỳ quốc gia nào khác trên thế giới.

16. Thành phố Isfahan của Iran từng là một trong những thành phố lớn nhất thế giới và từng là thủ đô của Đế chế Ba Tư dưới triều đại Safavid.

17. Iran là nơi có một trong những khu chợ lâu đời nhất thế giới, Grand Bazaar of Tehran, có niên đại hơn 200 năm và trải dài hơn 10 km với những con hẻm ngoằn ngoèo và các gian hàng chợ nhộn nhịp.
 

BuddyUp

Administrator
Staff member
Joined
20/7/24
Bài viết
1,591
Reaction score
0
Points
36
About Zagreb
buddy up - nhung thong ke thu vi ve cac quoc gia

1. Zagreb is the capital and largest city of Croatia, situated in the northwestern part of the country, along the southern slopes of the Medvednica mountain.

2. Zagreb’s cuisine features traditional dishes such as štrukli (a pastry dish filled with cottage cheese), zagorski štrukli (a variation with cheese and cream), and various hearty stews, reflecting the city’s culinary heritage.

3. Zagreb’s Cathedral of the Assumption of the Blessed Virgin Mary is a stunning Gothic structure, recognizable by its twin spires, and is one of the city’s most iconic landmarks.

4. The city’s Dolac Market is a bustling open-air market near the main square, offering fresh produce, local specialties, and a vibrant atmosphere.

5. Zagreb’s Museum of Broken Relationships is a unique museum showcasing personal items and stories from failed relationships, offering a poignant and often humorous look at love and loss.

6. The city’s Mirogoj Cemetery is a beautiful and historic cemetery with impressive arcades and monuments, often considered one of the most picturesque cemeteries in Europe.

7. Zagreb is known for its rich cultural scene, hosting numerous festivals throughout the year, including the Zagreb Film Festival and the Zagreb International Jazz Festival.

8. The city’s Maksimir Park, one of the oldest public parks in Croatia, features beautiful landscapes, a lake, and a zoo, making it a popular spot for relaxation and recreation.

9. Zagreb’s Museum of Contemporary Art features a diverse collection of modern and contemporary art, highlighting Croatian and international artists.

10. The city’s Strossmayer Promenade offers panoramic views of the city and is a popular walking spot, lined with cafes and historical buildings.

11. Zagreb’s Upper Town is connected to the Lower Town by the funicular railway, one of the shortest and oldest funiculars in the world, providing a unique and scenic way to travel between the two areas.

12. The city’s Technical Museum Nikola Tesla is dedicated to the life and work of the famed inventor, showcasing exhibits on electricity, technology, and engineering.

13. Zagreb’s Lotrščak Tower, with its cannon that fires daily at noon, offers panoramic views of the city and is a popular attraction in the Old Town.

14. The city’s Tkalčićeva Street is a vibrant street lined with bars, cafes, and restaurants, known for its lively nightlife and cultural ambiance.

15. Zagreb’s Zrinjevac Park, part of the city’s historic green belt, is a favorite spot for picnics and outdoor concerts, surrounded by elegant 19th-century buildings.

16. The city’s Croatian National Theatre, an architectural masterpiece, hosts a range of performances, including opera, ballet, and drama, contributing to Zagreb’s cultural richness.

17. The city’s Gornji Grad (Upper Town) is the historic heart of Zagreb, known for its charming streets, medieval architecture, and landmarks like St. Mark’s Church with its colorful tiled roof.

---------------------

1. Zagreb là thủ đô và thành phố lớn nhất của Croatia, nằm ở phía tây bắc của đất nước, dọc theo sườn phía nam của dãy núi Medvednica.

2. Ẩm thực của Zagreb bao gồm các món ăn truyền thống như štrukli (một món bánh ngọt nhân phô mai tươi), zagorski štrukli (biến thể với phô mai và kem), và các món hầm thịnh soạn, phản ánh di sản ẩm thực của thành phố.

3. Nhà thờ chính tòa Đức Mẹ Lên Trời của Zagreb là một công trình kiến trúc Gothic tuyệt đẹp, nổi bật với hai tháp chuông song song và là một trong những địa danh mang tính biểu tượng của thành phố.

4. Chợ Dolac của thành phố là một chợ trời nhộn nhịp gần quảng trường chính, cung cấp sản phẩm tươi sống, đặc sản địa phương, và không khí sôi động.

5. Bảo tàng Những Mối Quan Hệ Đổ Vỡ của Zagreb là một bảo tàng độc đáo, trưng bày các vật dụng cá nhân và câu chuyện từ những mối quan hệ tan vỡ, mang đến cái nhìn vừa cảm động vừa hài hước về tình yêu và sự mất mát.

6. Nghĩa trang Mirogoj của thành phố là một nghĩa trang đẹp và lịch sử với các dãy hành lang và tượng đài ấn tượng, thường được coi là một trong những nghĩa trang đẹp nhất châu Âu.

7. Zagreb nổi tiếng với cảnh văn hóa phong phú, tổ chức nhiều lễ hội trong suốt năm, bao gồm Liên hoan phim Zagreb và Liên hoan nhạc Jazz quốc tế Zagreb.

8. Công viên Maksimir của thành phố, một trong những công viên công cộng lâu đời nhất ở Croatia, có cảnh quan tuyệt đẹp, hồ nước và sở thú, là điểm đến phổ biến để thư giãn và giải trí.

9. Bảo tàng Nghệ thuật Đương đại của Zagreb trưng bày bộ sưu tập đa dạng về nghệ thuật hiện đại và đương đại, tôn vinh các nghệ sĩ Croatia và quốc tế.

10. Đường dạo Strossmayer của thành phố cung cấp tầm nhìn toàn cảnh thành phố và là điểm đi bộ phổ biến, với các quán cà phê và tòa nhà lịch sử dọc theo tuyến đường.

11. Khu Phố Trên của Zagreb được kết nối với Khu Phố Dưới bằng hệ thống cáp treo, một trong những cáp treo ngắn và lâu đời nhất thế giới, mang đến trải nghiệm độc đáo và cảnh quan tuyệt đẹp khi di chuyển giữa hai khu vực.

12. Bảo tàng Kỹ thuật Nikola Tesla của thành phố dành riêng cho cuộc đời và công trình của nhà phát minh nổi tiếng, trưng bày các triển lãm về điện, công nghệ, và kỹ thuật.

13. Tháp Lotrščak của Zagreb, với khẩu pháo bắn mỗi ngày vào lúc 12 giờ trưa, cung cấp tầm nhìn toàn cảnh thành phố và là một điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng trong Phố Cổ.

14. Đường Tkalčićeva của thành phố là một con phố sôi động với các quán bar, quán cà phê và nhà hàng, nổi tiếng với cuộc sống về đêm sôi động và không gian văn hóa đặc trưng.

15. Công viên Zrinjevac của Zagreb, một phần của vành đai xanh lịch sử của thành phố, là điểm yêu thích để dã ngoại và hòa nhạc ngoài trời, bao quanh bởi các tòa nhà lịch lãm từ thế kỷ 19.

16. Nhà hát Quốc gia Croatia của thành phố, một kiệt tác kiến trúc, tổ chức nhiều buổi biểu diễn như opera, ballet và kịch, góp phần vào sự phong phú văn hóa của Zagreb.

17. Khu Gornji Grad (Phố Trên) của thành phố là trung tâm lịch sử của Zagreb, nổi tiếng với những con đường quyến rũ, kiến trúc thời trung cổ, và những địa danh như Nhà thờ St. Mark với mái ngói đầy màu sắc.
 

BuddyUp

Administrator
Staff member
Joined
20/7/24
Bài viết
1,591
Reaction score
0
Points
36
4. About Laos:
buddy up - nhung thong ke thu vi ve cac quoc gia

1. Laos is the only landlocked country in Southeast Asia.

2 The country has a population of about 7 million people.

3 Lao, also known as Laotian, is the official language.

4 Laos is known for its mountainous terrain and extensive river network, including the Mekong River.

5 The country gained independence from France in 1953.

6 Laos has a diverse ethnic composition, with over 160 ethnic groups.

7 The ancient city of Luang Prabang is a UNESCO World Heritage Site.

8 Laos has a strong Buddhist culture, with numerous temples and monasteries.

9 The country is known for its traditional textile weaving and handicrafts.

10 Laos has one of the lowest population densities in Asia.

11 The national dish is laap, a minced meat salad, often served with sticky rice.

12 Laos has been significantly impacted by unexploded ordnance (UXO) from the Vietnam War era.

13 The country is a member of the Association of Southeast Asian Nations (ASEAN).

14 Laos has a tropical monsoon climate, with a distinct wet and dry season.

15 The country is rich in biodiversity, with many endemic species.

16 Laos is one of the few remaining communist states in the world.

17 The annual Bun Pi Mai, or Lao New Year, is one of the most important celebrations in the country.

-----------------
1. Lào là quốc gia duy nhất không giáp biển ở Đông Nam Á.

2 Dân số của quốc gia này khoảng 7 triệu người.

3 Tiếng Lào, còn được gọi là tiếng Lào, là ngôn ngữ chính thức.

4 Lào nổi tiếng với địa hình đồi núi và mạng lưới sông ngòi rộng lớn, bao gồm cả Sông Mê Kông.

5 Quốc gia này giành được độc lập từ Pháp vào năm 1953.

6 Lào có thành phần dân tộc đa dạng, với hơn 160 nhóm dân tộc.

7 Thành phố cổ Luang Prabang là Di sản Thế giới của UNESCO.

8 Lào có nền văn hóa Phật giáo mạnh mẽ, với nhiều ngôi chùa và tu viện.

9 Quốc gia này nổi tiếng với nghề dệt vải và thủ công mỹ nghệ truyền thống.

10 Lào có một trong những mật độ dân số thấp nhất ở Châu Á.

11 Món ăn quốc gia là laap, một loại salad thịt băm, thường được ăn kèm với cơm nếp.

12 Lào chịu ảnh hưởng đáng kể bởi bom mìn chưa nổ (UXO) từ thời Chiến tranh Việt Nam.

13 Nước này là thành viên của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).

14 Lào có khí hậu nhiệt đới gió mùa, với mùa mưa và mùa khô rõ rệt.

15 Nước này có đa dạng sinh học phong phú, với nhiều loài đặc hữu.

16 Lào là một trong số ít các quốc gia cộng sản còn lại trên thế giới.

17 Lễ Bun Pi Mai hàng năm, hay Tết Lào, là một trong những lễ kỷ niệm quan trọng nhất ở nước này.
 

BuddyUp

Administrator
Staff member
Joined
20/7/24
Bài viết
1,591
Reaction score
0
Points
36
About Haiti:
buddy up - nhung thong ke thu vi ve cac quoc gia

1 Haiti was the first independent black republic, gaining independence from France in 1804.

2 The Haitian Revolution was the only successful slave revolt in history.

3 Haiti shares the island of Hispaniola with the Dominican Republic.

4 The country is prone to natural disasters, including earthquakes and hurricanes.

5 Haitian Creole and French are the official languages.

6 Haiti has a rich cultural heritage, influenced by African, French, and indigenous Taíno elements.
7 Vodou (often spelle
d Voodoo) is an officially recognized religion in Haiti.

8 The Citadelle Laferrière is the largest fortress in the Americas.

9 Haitian art is renowned for its vibrant colors and themes.

10 Haiti has a young population, with a median age of about 23 years.
11 The country is famous for its annual Carnival celebration, known as "Kanaval."

12 Haiti has a diverse and flavorful cuisine, including dishes like griot (fried pork) and rice and beans.

13 The country has one of the highest levels of biodiversity in the Caribbean.

14 The Haitian national drink is rum, and the country produces a variety of rum-based beverages.

15 Haiti has a strong tradition of oral storytelling and folklore.

16 The country is working towards reforestation after decades of deforestation.

17 Haitian music, including genres like compas and rara, is a significant part of the national culture.

--------------------
1 Haiti là nước cộng hòa da đen độc lập đầu tiên, giành được độc lập từ Pháp vào năm 1804.

2 Cách mạng Haiti là cuộc nổi loạn nô lệ thành công duy nhất trong lịch sử.

3 Haiti chia sẻ đảo Hispaniola với Cộng hòa Dominica.

4 Đất nước này dễ xảy ra thiên tai, bao gồm động đất và bão.

5 Tiếng Creole Haiti và tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức.

6 Haiti có di sản văn hóa phong phú, chịu ảnh hưởng của các yếu tố châu Phi, Pháp và Taíno bản địa.

7 Vodou (thường được viết là Voodoo) là một tôn giáo được công nhận chính thức ở Haiti.

8 Citadelle Laferrière là pháo đài lớn nhất ở châu Mỹ.

9 Nghệ thuật Haiti nổi tiếng với những chủ đề và màu sắc rực rỡ.

10 Haiti có dân số trẻ, với độ tuổi trung bình khoảng 23.

11 Đất nước này nổi tiếng với lễ hội Carnival thường niên, được gọi là "Kanaval".

12 Haiti có nền ẩm thực đa dạng và hấp dẫn, bao gồm các món ăn như griot (thịt lợn rán) và cơm đậu.

13 Đất nước này có một trong những mức độ đa dạng sinh học cao nhất ở vùng Caribe.

14 Đồ uống quốc gia của Haiti là rượu rum, và đất nước này sản xuất nhiều loại đồ uống có cồn từ rượu rum.

15 Haiti có truyền thống kể chuyện truyền miệng và văn hóa dân gian mạnh mẽ.

16 Đất nước này đang nỗ lực tái trồng rừng sau nhiều thập kỷ phá rừng.

17 Âm nhạc Haiti, bao gồm các thể loại như compas và rara, là một phần quan trọng của nền văn hóa quốc gia.
 

BuddyUp

Administrator
Staff member
Joined
20/7/24
Bài viết
1,591
Reaction score
0
Points
36
About Guatemala
buddy up - nhung thong ke thu vi ve cac quoc gia

1. Guatemala’s name comes from the Nahuatl word "Quauhtlemallan," meaning "land of many trees."

2. The ancient Maya civilization flourished in Guatemala, leaving behind impressive ruins like Tikal, a UNESCO World Heritage Site.

3. Guatemala City, the capital, is the largest city in Central America.

4. The country is known as the "Land of Eternal Spring" due to its mild climate in many regions year-round.

5. Lake Atitlán, surrounded by volcanoes and traditional Mayan villages, is considered one of the most beautiful lakes in the world.

6. Guatemala has 37 volcanoes, three of which are active: Fuego, Pacaya, and Santiaguito.

7. The national currency is the quetzal, named after the resplendent quetzal, a vibrant bird sacred to the Maya.

8. The traditional Mayan calendar, still in use today, is a highly accurate system of timekeeping.

9. Antigua Guatemala, a colonial city and UNESCO World Heritage Site, is famous for its well-preserved Spanish Baroque architecture.

10. Coffee is one of Guatemala's top exports, with the country being a leading producer of high-quality Arabica coffee beans.

11. Guatemala has one of the highest biodiversity levels in the world, with diverse ecosystems ranging from rainforests to highlands.

12. Semana Santa (Holy Week) in Antigua is renowned for its elaborate processions and sawdust carpet art.

13. Chichicastenango Market is one of the largest and most colorful markets in Central America, offering textiles, crafts, and produce.

14. The Guatemalan flag features two blue stripes symbolizing the Pacific Ocean and the Caribbean Sea, with white representing peace.

15. The traditional dish pepián, a rich stew of meat and vegetables with spices, is a culinary favorite.

16. Guatemala’s official language is Spanish, but 22 indigenous Mayan languages are also widely spoken.

17. The national flower is the Monja Blanca (White Nun Orchid), symbolizing purity and peace.
--------------------
1. Tên của Guatemala bắt nguồn từ từ tiếng Nahuatl "Quauhtlemallan", có nghĩa là "vùng đất của nhiều cây cối".

2. Nền văn minh Maya cổ đại phát triển mạnh mẽ ở Guatemala, để lại những tàn tích ấn tượng như Tikal, một Di sản Thế giới được UNESCO công nhận.

3. Thành phố Guatemala, thủ đô, là thành phố lớn nhất ở Trung Mỹ.

4. Đất nước này được mệnh danh là "Vùng đất của Mùa xuân vĩnh cửu" do khí hậu ôn hòa quanh năm ở nhiều vùng.

5. Hồ Atitlán, được bao quanh bởi các ngọn núi lửa và các ngôi làng truyền thống của người Maya, được coi là một trong những hồ đẹp nhất thế giới.

6. Guatemala có 37 ngọn núi lửa, trong đó có ba ngọn đang hoạt động: Fuego, Pacaya và Santiaguito.

7. Đồng tiền quốc gia là quetzal, được đặt theo tên của loài quetzal rực rỡ, một loài chim linh thiêng đối với người Maya.

8. Lịch truyền thống của người Maya, vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, là một hệ thống tính giờ có độ chính xác cao.

9. Antigua Guatemala, một thành phố thuộc địa và là Di sản Thế giới của UNESCO, nổi tiếng với kiến trúc Baroque Tây Ban Nha được bảo tồn tốt.

10. Cà phê là một trong những mặt hàng xuất khẩu hàng đầu của Guatemala, với quốc gia này là nhà sản xuất hàng đầu về hạt cà phê Arabica chất lượng cao.

11. Guatemala có một trong những mức độ đa dạng sinh học cao nhất thế giới, với các hệ sinh thái đa dạng trải dài từ rừng mưa đến vùng cao nguyên.

12. Semana Santa (Tuần lễ Thánh) ở Antigua nổi tiếng với các đám rước công phu và nghệ thuật thảm mùn cưa.

13. Chợ Chichicastenango là một trong những khu chợ lớn nhất và nhiều màu sắc nhất ở Trung Mỹ, cung cấp hàng dệt may, đồ thủ công và nông sản.

14. Quốc kỳ Guatemala có hai sọc xanh tượng trưng cho Thái Bình Dương và Biển Caribe, với màu trắng tượng trưng cho hòa bình.

15. Món ăn truyền thống pepián, một món hầm thịt và rau củ với gia vị, là món ăn được ưa chuộng.

16. Ngôn ngữ chính thức của Guatemala là tiếng Tây Ban Nha, nhưng 22 ngôn ngữ bản địa của người Maya cũng được sử dụng rộng rãi.

17. Quốc hoa là Monja Blanca (Hoa lan nữ tu trắng), tượng trưng cho sự trong sạch và hòa bình.
 

BuddyUp

Administrator
Staff member
Joined
20/7/24
Bài viết
1,591
Reaction score
0
Points
36
About Burkina Faso.
buddy up - nhung thong ke thu vi ve cac quoc gia

1. Burkina Faso means "Land of Honest People." "Burkina" comes from the Mossi language meaning "honest" or "upright," and "Faso" comes from the Dioula language meaning "fatherland."

2. Before gaining independence from France in 1960, Burkina Faso was known as Upper Volta, named after the Volta River.

3. Burkina Faso is known for its rich cultural heritage, with more than 60 ethnic groups, including the Mossi, Gurunsi, and Fulani, each with its own traditions and languages.

4. Thomas Sankara, often called "Africa's Che Guevara," was the revolutionary leader of Burkina Faso from 1983 to 1987. He implemented many progressive reforms and changed the country's name.

5. The Pan-African Film and Television Festival of Ouagadougou (FESPACO) is one of the most prestigious film festivals in Africa, held biennially in the capital, Ouagadougou.

6. The country is famous for its traditional masks and dances, particularly those of the Bobo and Mossi peoples, which are integral to ceremonies and festivals.

7. Burkina Faso is known for its artisan craftsmanship, including bronze statues, pottery, and textile weaving.

8. Every Friday in Ouagadougou, the Moro-Naba, the traditional king of the Mossi people, performs a ceremonial gathering, which is a major cultural event.

9. In the village of Bazoulé, the local population coexists with sacred crocodiles, which are considered protectors and are believed to bring good luck.

10. This open-air museum near Ouagadougou features large granite boulders sculpted by artists from around the world.

11. Burkina Faso has several national parks and wildlife reserves, including Arly National Park and W National Park, which are part of the larger W-Arly-Pendjari (WAP) complex.

12. The country has been a significant base for Handicap International, working to support people with disabilities, especially those affected by landmines and conflicts.

13. The country has a vibrant music scene with traditional instruments like the balafon (a type of xylophone), kora (a string instrument), and djembe (a drum).

14. Burkina Faso's economy is predominantly agricultural, with cotton being the main cash crop, along with millet, sorghum, and maize.

15. This mud-brick mosque, built in the Sudanese style in the 19th century, is one of the most important religious buildings in the country.

16. Despite the prevalence of Islam and Christianity, a significant portion of the population practices indigenous religions, which involve ancestor worship and animism.

17. Burkina Faso faces significant challenges with water scarcity, especially in the northern regions, leading to efforts to improve water management and irrigation techniques.
---------------------------
1. Burkina Faso có nghĩa là "Vùng đất của những con người trung thực". "Burkina" bắt nguồn từ tiếng Mossi có nghĩa là "trung thực" hoặc "ngay thẳng", và "Faso" bắt nguồn từ tiếng Dioula có nghĩa là "quê cha đất tổ".

2. Trước khi giành được độc lập từ Pháp vào năm 1960, Burkina Faso được gọi là Thượng Volta, theo tên Sông Volta.

3. Burkina Faso nổi tiếng với di sản văn hóa phong phú, với hơn 60 nhóm dân tộc, bao gồm Mossi, Gurunsi và Fulani, mỗi nhóm có truyền thống và ngôn ngữ riêng.

4. Thomas Sankara, thường được gọi là "Che Guevara của Châu Phi", là nhà lãnh đạo cách mạng của Burkina Faso từ năm 1983 đến năm 1987. Ông đã thực hiện nhiều cải cách tiến bộ và đổi tên đất nước.

5. Liên hoan phim và truyền hình toàn châu Phi Ouagadougou (FESPACO) là một trong những liên hoan phim uy tín nhất ở châu Phi, được tổ chức hai năm một lần tại thủ đô Ouagadougou.

6. Đất nước này nổi tiếng với những chiếc mặt nạ và điệu múa truyền thống, đặc biệt là của người Bobo và Mossi, là một phần không thể thiếu trong các nghi lễ và lễ hội.

7. Burkina Faso nổi tiếng với nghề thủ công mỹ nghệ, bao gồm tượng đồng, đồ gốm và dệt vải.

8. Vào mỗi thứ Sáu tại Ouagadougou, Moro-Naba, vị vua truyền thống của người Mossi, sẽ tổ chức một buổi lễ tập trung, đây là một sự kiện văn hóa quan trọng.

9. Tại ngôi làng Bazoulé, người dân địa phương chung sống với những con cá sấu linh thiêng, được coi là những vị thần bảo vệ và được cho là mang lại may mắn.

10. Bảo tàng ngoài trời gần Ouagadougou này có những tảng đá granit lớn do các nghệ sĩ từ khắp nơi trên thế giới điêu khắc.

11. Burkina Faso có một số công viên quốc gia và khu bảo tồn động vật hoang dã, bao gồm Công viên quốc gia Arly và Công viên quốc gia W, là một phần của khu phức hợp W-Arly-Pendjari (WAP) lớn hơn.

12. Đất nước này là một cơ sở quan trọng của Handicap International, hoạt động để hỗ trợ những người khuyết tật, đặc biệt là những người bị ảnh hưởng bởi bom mìn và xung đột.

13. Đất nước này có nền âm nhạc sôi động với các nhạc cụ truyền thống như balafon (một loại đàn xylophone), kora (một nhạc cụ dây) và djembe (một loại trống).

14. Nền kinh tế của Burkina Faso chủ yếu là nông nghiệp, với bông là cây trồng thương mại chính, cùng với kê, lúa miến và ngô.

15. Nhà thờ Hồi giáo bằng gạch bùn này được xây dựng theo phong cách Sudan vào thế kỷ 19, là một trong những công trình tôn giáo quan trọng nhất ở đất nước này.

16. Mặc dù Hồi giáo và Thiên chúa giáo chiếm ưu thế, một bộ phận đáng kể dân số vẫn theo các tôn giáo bản địa, bao gồm thờ cúng tổ tiên và thuyết vật linh.

17. Burkina Faso phải đối mặt với những thách thức đáng kể về tình trạng thiếu nước, đặc biệt là ở các vùng phía bắc, dẫn đến những nỗ lực cải thiện quản lý nước và kỹ thuật tưới tiêu.
 

BuddyUp

Administrator
Staff member
Joined
20/7/24
Bài viết
1,591
Reaction score
0
Points
36
About The Gambia:
buddy up - nhung thong ke thu vi ve cac quoc gia

1 The Gambia is the smallest country on mainland Africa.

2 The River Gambia is the main geographical feature, running through the entire length of the country.

3 The country gained independence from the UK in 1965.

4 The Gambia has a population of about 2.4 million people.

5 English is the official language, but many local languages are spoken, including Mandinka and Wolof.

6 The Gambia is famous for its vibrant music and dance traditions.

7 It has a unique traditional wrestling culture, deeply embedded in the local folklore.

8 The country is known for its birdwatching opportunities, with over 560 bird species.

9 The Gambia relies heavily on agriculture, particularly groundnut (peanut) farming.

10 It has a youthful population, with a median age of about 18 years.

11 The Gambia has a significant diaspora community, particularly in the UK and the US.

12 The Gambia is home to the sacred Crocodile Pool in Bakau.

13 The country's economy is largely dependent on tourism.

14 Gambian cuisine includes dishes like domoda (peanut stew) and benachin (jollof rice).

15 The Gambia's national sport is football (soccer).

16 It has a multi-party political system and experienced a peaceful transition of power in 2017 after a long dictatorship.

17 Kunta Kinteh Island, formerly known as James Island, is a UNESCO World Heritage Site.
-------------
1 Gambia là quốc gia nhỏ nhất ở lục địa Châu Phi.

2 Sông Gambia là đặc điểm địa lý chính, chảy qua toàn bộ chiều dài của đất nước.

3 Đất nước này giành được độc lập từ Vương quốc Anh vào năm 1965.

4 Gambia có dân số khoảng 2,4 triệu người.

5 Tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức, nhưng nhiều ngôn ngữ địa phương được sử dụng, bao gồm tiếng Mandinka và tiếng Wolof.

6 Gambia nổi tiếng với truyền thống âm nhạc và khiêu vũ sôi động.

7 Nơi đây có nền văn hóa đấu vật truyền thống độc đáo, ăn sâu vào văn hóa dân gian địa phương.

8 Đất nước này nổi tiếng với các cơ hội ngắm chim, với hơn 560 loài chim.

9 Gambia phụ thuộc rất nhiều vào nông nghiệp, đặc biệt là trồng lạc (lạc).

10 Nơi đây có dân số trẻ, với độ tuổi trung bình khoảng 18.

11 Gambia có cộng đồng người di cư đáng kể, đặc biệt là ở Anh và Hoa Kỳ.

12 Gambia là nơi có Hồ Cá sấu linh thiêng ở Bakau.

13 Nền kinh tế của đất nước này phụ thuộc phần lớn vào du lịch.

14 Ẩm thực Gambia bao gồm các món ăn như domoda (món hầm đậu phộng) và benachin (cơm jollof).

15 Môn thể thao quốc gia của Gambia là bóng đá.

16 Nước này có hệ thống chính trị đa đảng và đã trải qua quá trình chuyển giao quyền lực một cách hòa bình vào năm 2017 sau một thời gian dài độc tài.

17 Đảo Kunta Kinteh, trước đây được gọi là Đảo James, là Di sản Thế giới của UNESCO.
 

BuddyUp

Administrator
Staff member
Joined
20/7/24
Bài viết
1,591
Reaction score
0
Points
36
About Grenada.
buddy up - nhung thong ke thu vi ve cac quoc gia

1 Grenada is known as the "Island of Spice" due to its production of nutmeg and mace.

2 It gained independence from the UK in 1974.

3 Grenada is made up of three main islands: Grenada, Carriacou, and Petite Martinique.

4 The country has a vibrant cultural heritage, influenced by African, European, and Caribbean traditions.

5 Grenada has one of the world's most picturesque harbor towns, St. George's.

6 The island's Grand Anse Beach is consistently ranked among the best beaches in the world.

7 Grenada has an underwater sculpture park, the first of its kind in the world.

8 The country is prone to hurricanes, with Hurricane Ivan causing significant damage in 2004.

9 Grenada has a robust education system with a high literacy rate.
10 It is famous for its annual Carnival celebration, which is a major cultural event.

11 The Grenadian national dish is "Oil Down," a hearty one-pot meal.

12 Grenada's economy relies heavily on tourism, agriculture, and education, with St. George's University being a significant contributor.

13 The island is known for its lush landscapes, including waterfalls, rainforests, and scenic hiking trails.

14 Grenada has a rich marine life, making it a popular destination for snorkeling and diving.

15 The country has a relatively low crime rate and is considered one of the safer Caribbean destinations.

16 Grenada has a significant diaspora, particularly in the United States, Canada, and the United Kingdom.

17 The national flower is the Bougainvillea, and the national bird is the Grenada Dove, which is critically endangered.
------------------------
1 Grenada được biết đến là "Đảo gia vị" do sản xuất hạt nhục đậu khấu và cây nhục đậu khấu.

2 Grenada giành được độc lập từ Vương quốc Anh vào năm 1974.

3 Grenada bao gồm ba hòn đảo chính: Grenada, Carriacou và Petite Martinique.

4 Đất nước này có di sản văn hóa sống động, chịu ảnh hưởng của truyền thống châu Phi, châu Âu và Caribe.

5 Grenada có một trong những thị trấn cảng đẹp nhất thế giới, St. George's.

6 Bãi biển Grand Anse của hòn đảo này luôn được xếp hạng là một trong những bãi biển đẹp nhất thế giới.

7 Grenada có một công viên điêu khắc dưới nước, là công viên đầu tiên thuộc loại này trên thế giới.

8 Đất nước này dễ bị bão, với cơn bão Ivan gây ra thiệt hại đáng kể vào năm 2004.

9 Grenada có hệ thống giáo dục mạnh mẽ với tỷ lệ biết chữ cao.

10 Nơi đây nổi tiếng với lễ hội Carnival hàng năm, một sự kiện văn hóa lớn.

11 Món ăn quốc gia Grenada là "Oil Down", một bữa ăn thịnh soạn chỉ trong một nồi.

12 Nền kinh tế của Grenada phụ thuộc rất nhiều vào du lịch, nông nghiệp và giáo dục, trong đó Đại học St. George đóng góp đáng kể.

13 Hòn đảo này nổi tiếng với cảnh quan tươi tốt, bao gồm thác nước, rừng nhiệt đới và những con đường mòn đi bộ đường dài tuyệt đẹp.

14 Grenada có hệ sinh vật biển phong phú, khiến nơi đây trở thành điểm đến phổ biến để lặn bằng ống thở và lặn biển.

15 Đất nước này có tỷ lệ tội phạm tương đối thấp và được coi là một trong những điểm đến an toàn hơn ở vùng Caribe.

16 Grenada có lượng người di cư đáng kể, đặc biệt là ở Hoa Kỳ, Canada và Vương quốc Anh.

17 Quốc hoa là hoa giấy, và quốc điểu là chim bồ câu Grenada, loài chim đang bị đe dọa nghiêm trọng.
 

Bình luận bằng Facebook

Top Bottom