• READ A BOOK: Quý phụ huynh vào chuyên mục KHÓA HỌC/READ A BOOK để nhận link/pass ZOOM tham gia buổi học cho bé lúc 20:30 - 21:15 hằng ngày.

Những Thống Kê Thú Vị Về Các Quốc Gia 2024

Statistics 
  • Thread starter Thread starter BuddyUp
  • Start date Start date
  • Replies 127
  • Views 913

BuddyUp

Administrator
Staff member
Joined
20/7/24
Bài viết
400
Reaction score
0
Points
16
61. About Egypt
buddy up - nhung thong ke thu vi ve cac quoc gia


1. Egypt is located in North Africa and is bordered by the Mediterranean Sea to the north and the Red Sea to the east.

2. Cairo, the capital city of Egypt, is one of the largest cities in Africa and the Arab world.

3. Arabic is the official language of Egypt, and Egyptian Arabic is the most widely spoken dialect.

4. Egypt has a population of over 100 million people, making it the most populous country in the Arab world and the third-most populous in Africa.

5. The ancient Egyptian civilization, one of the oldest in the world, dates back more than 5,000 years.

6. The Great Pyramid of Giza, built during the reign of Pharaoh Khufu in the 26th century BC, is one of the Seven Wonders of the Ancient World and the only one still largely intact.

7. The Nile River, the longest river in the world, flows through Egypt and has been crucial to the country's agriculture and civilization for millennia.

8. Egypt has a desert climate with hot summers and mild winters, and much of the country's land area consists of desert.

9. The Egyptian Museum in Cairo houses one of the world's most extensive collections of ancient Egyptian antiquities, including the treasures of King Tutankhamun.

10. Luxor, known as Thebes in ancient times, is home to the Karnak Temple Complex and the Valley of the Kings, where many pharaohs were buried in elaborate tombs.

11. Egypt is known for its rich cultural heritage, including literature, music, dance, and cinema.

12. Islam is the predominant religion in Egypt, with the majority of Muslims belonging to the Sunni branch.

13. Alexandria, located on the Mediterranean coast, is known for its ancient library, the Great Library of Alexandria, and its historical significance as a center of learning and culture.

14. Egypt is famous for its cuisine, which includes dishes like koshari (a mix of rice, lentils, and pasta), falafel, and various types of grilled meats and seafood.

15. The Suez Canal, a vital shipping route connecting the Mediterranean Sea to the Red Sea, was completed in 1869 and significantly shortened the journey between Europe and Asia.

16. Egyptian hieroglyphs, a system of writing using pictorial symbols, are among the earliest known forms of writing and were deciphered in the early 19th century.

17. The Aswan High Dam, built on the Nile River in the 1960s, has helped regulate flooding and provide hydroelectric power for Egypt.

18. Egypt has a diverse ecosystem, including desert wildlife such as camels and desert foxes, as well as bird species along the Nile and in coastal areas.

19. The Egyptian Revolution of 2011 marked a significant moment in modern Egyptian history, leading to political changes and the ousting of President Hosni Mubarak after 30 years in power.
-------------------
1. Ai Cập nằm ở Bắc Phi và giáp với Biển Địa Trung Hải ở phía bắc và Biển Đỏ ở phía đông.

2. Cairo, thủ đô của Ai Cập, là một trong những thành phố lớn nhất ở Châu Phi và thế giới Ả Rập.

3. Tiếng Ả Rập là ngôn ngữ chính thức của Ai Cập và tiếng Ả Rập Ai Cập là phương ngữ được sử dụng rộng rãi nhất.

4. Ai Cập có dân số hơn 100 triệu người, khiến đây trở thành quốc gia đông dân nhất ở thế giới Ả Rập và đông dân thứ ba ở Châu Phi.

5. Nền văn minh Ai Cập cổ đại, một trong những nền văn minh lâu đời nhất trên thế giới, có niên đại hơn 5.000 năm.

6. Kim tự tháp Giza vĩ đại, được xây dựng dưới thời trị vì của Pharaoh Khufu vào thế kỷ 26 trước Công nguyên, là một trong Bảy kỳ quan của Thế giới cổ đại và là kỳ quan duy nhất vẫn còn nguyên vẹn.

7. Sông Nile, con sông dài nhất thế giới, chảy qua Ai Cập và đóng vai trò quan trọng đối với nền nông nghiệp và nền văn minh của đất nước này trong nhiều thiên niên kỷ.

8. Ai Cập có khí hậu sa mạc với mùa hè nóng và mùa đông ôn hòa, và phần lớn diện tích đất của đất nước này là sa mạc.

9. Bảo tàng Ai Cập ở Cairo lưu giữ một trong những bộ sưu tập đồ cổ Ai Cập cổ đại đồ sộ nhất thế giới, bao gồm cả kho báu của Vua Tutankhamun.

10. Luxor, được gọi là Thebes vào thời cổ đại, là nơi có Quần thể Đền Karnak và Thung lũng các vị vua, nơi nhiều pharaoh được chôn cất trong các ngôi mộ tinh xảo.

11. Ai Cập nổi tiếng với di sản văn hóa phong phú, bao gồm văn học, âm nhạc, khiêu vũ và điện ảnh.

12. Hồi giáo là tôn giáo chiếm ưu thế ở Ai Cập, với phần lớn người Hồi giáo thuộc nhánh Sunni.

13. Alexandria, nằm trên bờ biển Địa Trung Hải, nổi tiếng với thư viện cổ, Thư viện Alexandria vĩ đại, và ý nghĩa lịch sử của nó như một trung tâm học thuật và văn hóa.

14. Ai Cập nổi tiếng với nền ẩm thực của mình, bao gồm các món ăn như koshari (hỗn hợp cơm, đậu lăng và mì ống), falafel và nhiều loại thịt nướng và hải sản.

15. Kênh đào Suez, một tuyến đường vận chuyển quan trọng nối Biển Địa Trung Hải với Biển Đỏ, được hoàn thành vào năm 1869 và rút ngắn đáng kể hành trình giữa Châu Âu và Châu Á.

16. Chữ tượng hình Ai Cập, một hệ thống chữ viết sử dụng các ký hiệu hình ảnh, là một trong những dạng chữ viết sớm nhất được biết đến và đã được giải mã vào đầu thế kỷ 19.

17. Đập cao Aswan, được xây dựng trên sông Nile vào những năm 1960, đã giúp điều tiết lũ lụt và cung cấp năng lượng thủy điện cho Ai Cập.

18. Ai Cập có hệ sinh thái đa dạng, bao gồm động vật hoang dã sa mạc như lạc đà và cáo sa mạc, cũng như các loài chim dọc theo sông Nile và ở các vùng ven biển.

19. Cuộc cách mạng Ai Cập năm 2011 đánh dấu một thời khắc quan trọng trong lịch sử Ai Cập hiện đại, dẫn đến những thay đổi chính trị và lật đổ Tổng thống Hosni Mubarak sau 30 năm nắm quyền.
 

BuddyUp

Administrator
Staff member
Joined
20/7/24
Bài viết
400
Reaction score
0
Points
16
62. About Japan
buddy up - nhung thong ke thu vi ve cac quoc gia

1. Japan is an island nation located in East Asia, consisting of four main islands: Honshu, Hokkaido, Kyushu, and Shikoku, as well as numerous smaller islands.

2. Tokyo is the capital city of Japan and one of the largest metropolitan areas in the world.

3. Japanese is the official language of Japan, and the country has a unique writing system that includes kanji (Chinese characters), hiragana, and katakana.

4. Japan has a population of over 125 million people, making it one of the most densely populated countries in the world.

5. The country has a rich cultural heritage, including traditional arts such as tea ceremony, ikebana (flower arranging), and kabuki theater.

6. Mount Fuji, an iconic symbol of Japan, is the highest mountain in the country and a UNESCO World Heritage Site.

7. Japan is known for its technological advancements and innovations, particularly in electronics, automotive manufacturing, and robotics.

8. Sumo wrestling is a traditional Japanese sport and is considered the country's national sport.

9. Cherry blossoms (sakura) are a significant cultural symbol in Japan, and hanami (flower viewing) is a popular tradition during the spring season.

10. Japan has a high life expectancy and is known for its healthy diet, including fresh seafood, rice, and vegetables.

11. The Shinkansen, or bullet train, is a high-speed rail network in Japan known for its punctuality, comfort, and safety.

12. Japanese cuisine, including sushi, sashimi, ramen, and tempura, is celebrated worldwide for its freshness and presentation.

13. Kyoto, the former imperial capital of Japan, is famous for its numerous temples, shrines, and traditional wooden houses.

14. Japan is prone to natural disasters such as earthquakes, tsunamis, and typhoons due to its location on the Pacific Ring of Fire.

15. The samurai, Japan's ancient warrior class, played a significant role in the country's history and culture.

16. Manga and anime are popular forms of entertainment in Japan and have a dedicated fanbase worldwide.

17. Japanese gardens, characterized by their meticulous design and use of natural elements, are admired for their tranquility and beauty.

18. Japan has a strong work ethic and is known for its dedication to craftsmanship and quality in manufacturing.

19. The Japanese tea ceremony (chanoyu) is a cultural ritual that emphasizes hospitality, mindfulness, and the appreciation of tea.
-------------------
1. Nhật Bản là một quốc đảo nằm ở Đông Á, bao gồm bốn đảo chính: Honshu, Hokkaido, Kyushu và Shikoku, cũng như nhiều đảo nhỏ hơn.

2. Tokyo là thủ đô của Nhật Bản và là một trong những khu vực đô thị lớn nhất thế giới.

3. Tiếng Nhật là ngôn ngữ chính thức của Nhật Bản và đất nước này có hệ thống chữ viết độc đáo bao gồm kanji (chữ Hán), hiragana và katakana.

4. Nhật Bản có dân số hơn 125 triệu người, khiến đây trở thành một trong những quốc gia đông dân nhất thế giới.

5. Đất nước này có di sản văn hóa phong phú, bao gồm các nghệ thuật truyền thống như trà đạo, ikebana (cắm hoa) và sân khấu kabuki.

6. Núi Phú Sĩ, biểu tượng của Nhật Bản, là ngọn núi cao nhất cả nước và là Di sản Thế giới của UNESCO.

7. Nhật Bản nổi tiếng với những tiến bộ và đổi mới công nghệ, đặc biệt là trong lĩnh vực điện tử, sản xuất ô tô và robot.

8. Đấu vật Sumo là môn thể thao truyền thống của Nhật Bản và được coi là môn thể thao quốc gia của đất nước này.

9. Hoa anh đào (sakura) là biểu tượng văn hóa quan trọng ở Nhật Bản và hanami (ngắm hoa) là một truyền thống phổ biến trong mùa xuân.

10. Nhật Bản có tuổi thọ cao và nổi tiếng với chế độ ăn uống lành mạnh, bao gồm hải sản tươi sống, gạo và rau.

11. Shinkansen, hay tàu cao tốc, là mạng lưới đường sắt cao tốc ở Nhật Bản nổi tiếng với sự đúng giờ, thoải mái và an toàn.

12. Ẩm thực Nhật Bản, bao gồm sushi, sashimi, ramen và tempura, được ca ngợi trên toàn thế giới vì độ tươi ngon và cách trình bày.

13. Kyoto, cố đô của Nhật Bản, nổi tiếng với nhiều ngôi đền, đền thờ và nhà gỗ truyền thống.

14. Nhật Bản dễ xảy ra thiên tai như động đất, sóng thần và bão do nằm trên Vành đai lửa Thái Bình Dương.

15. Samurai, tầng lớp chiến binh cổ xưa của Nhật Bản, đóng vai trò quan trọng trong lịch sử và văn hóa của đất nước.

16. Manga và anime là những hình thức giải trí phổ biến ở Nhật Bản và có lượng người hâm mộ trung thành trên toàn thế giới.

17. Các khu vườn Nhật Bản, đặc trưng bởi thiết kế tỉ mỉ và sử dụng các yếu tố tự nhiên, được ngưỡng mộ vì sự yên tĩnh và vẻ đẹp của chúng.

18. Nhật Bản có đạo đức nghề nghiệp mạnh mẽ và được biết đến với sự tận tâm với nghề thủ công và chất lượng trong sản xuất.

19. Trà đạo Nhật Bản (chanoyu) là một nghi lễ văn hóa nhấn mạnh đến lòng hiếu khách, chánh niệm và sự trân trọng trà.
 

BuddyUp

Administrator
Staff member
Joined
20/7/24
Bài viết
400
Reaction score
0
Points
16
63. About Mexico
cZgjnR8.jpeg

1. Mexico is the 13th largest country in the world by area and the 10th most populous, with over 126 million people.

2. Spanish is the official language, and Mexico has a rich cultural diversity with over 68 indigenous languages recognized.

3. Mexico City, the capital, is one of the largest cities in the world and is built on the ancient Aztec city of Tenochtitlan.

4. Mexico is known for its vibrant and diverse cuisine, including dishes like tacos, tamales, mole, and guacamole.

5. The country has a rich cultural heritage, blending indigenous traditions with Spanish colonial influences.

6. Mexico has a diverse geography, ranging from deserts and mountains to tropical rainforests and beaches.

7. The ancient city of Teotihuacan, known for its monumental pyramids, is located near Mexico City and was once one of the largest cities in the world.

8. Mexico is a leading producer of silver, with significant mining operations in various parts of the country.

9. The Mariachi music, characterized by its vibrant rhythms and trumpets, is a UNESCO Intangible Cultural Heritage of Humanity.

10. Mexico is home to several UNESCO World Heritage Sites, including Chichen Itza, Palenque, and the Historic Center of Mexico City.

11. The Day of the Dead (Día de los Muertos) is a significant cultural event in Mexico, honoring deceased loved ones with colorful altars, marigolds, and sugar skulls.

12. Mexico has a strong tradition of art and muralism, with Diego Rivera, Frida Kahlo, and Jose Clemente Orozco among its most famous artists.

13. The Mexican Revolution, which began in 1910, led to significant social and political reforms, including land redistribution.

14. Mexico has a mixed economy with agriculture, manufacturing, mining, and tourism being key sectors.

15. The Gulf of Mexico and the Caribbean Sea border Mexico to the east, while the Pacific Ocean lies to the west.

16. The monarch butterfly migration, where millions of butterflies travel from Canada and the U.S. to Mexico each year, is a natural wonder.

17. Lucha libre, or Mexican wrestling, is a popular sport in Mexico known for its colorful masks and theatrical performances.

18. Mexico has a strong tradition of producing tequila and mezcal, both of which are distilled alcoholic beverages made from the agave plant.

19. Mexico has a high level of biodiversity, with vast ecosystems supporting a wide range of flora and fauna, including jaguars, howler monkeys, and exotic birds.
---------------
1. Mexico là quốc gia lớn thứ 13 trên thế giới về diện tích và đông dân thứ 10, với hơn 126 triệu người.

2. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ chính thức và Mexico có sự đa dạng văn hóa phong phú với hơn 68 ngôn ngữ bản địa được công nhận.

3. Thành phố Mexico, thủ đô, là một trong những thành phố lớn nhất thế giới và được xây dựng trên thành phố Tenochtitlan cổ đại của người Aztec.

4. Mexico nổi tiếng với nền ẩm thực sôi động và đa dạng, bao gồm các món ăn như bánh tacos, tamales, mole và guacamole.

5. Đất nước này có di sản văn hóa phong phú, kết hợp giữa truyền thống bản địa với ảnh hưởng của thực dân Tây Ban Nha.

6. Mexico có địa hình đa dạng, trải dài từ sa mạc và núi non đến rừng mưa nhiệt đới và bãi biển.

7. Thành phố cổ Teotihuacan, nổi tiếng với những kim tự tháp đồ sộ, nằm gần Thành phố Mexico và từng là một trong những thành phố lớn nhất thế giới.

8. Mexico là quốc gia sản xuất bạc hàng đầu, với các hoạt động khai thác đáng kể ở nhiều nơi trên cả nước.

9. Âm nhạc Mariachi, đặc trưng bởi nhịp điệu sôi động và tiếng kèn trumpet, là Di sản văn hóa phi vật thể của UNESCO.

10. Mexico là nơi có một số Di sản thế giới được UNESCO công nhận, bao gồm Chichen Itza, Palenque và Trung tâm lịch sử của Thành phố Mexico.

11. Ngày của người chết (Día de los Muertos) là một sự kiện văn hóa quan trọng ở Mexico, tôn vinh những người thân đã khuất bằng những bàn thờ đầy màu sắc, hoa cúc vạn thọ và đầu lâu bằng đường.

12. Mexico có truyền thống nghệ thuật và tranh tường mạnh mẽ, với Diego Rivera, Frida Kahlo và Jose Clemente Orozco là những nghệ sĩ nổi tiếng nhất.

13. Cách mạng Mexico bắt đầu vào năm 1910 đã dẫn đến những cải cách xã hội và chính trị quan trọng, bao gồm cả việc phân phối lại đất đai.

14. Mexico có nền kinh tế hỗn hợp với nông nghiệp, sản xuất, khai thác mỏ và du lịch là những ngành chính.

15. Vịnh Mexico và Biển Caribe giáp Mexico ở phía đông, trong khi Thái Bình Dương nằm ở phía tây.

16. Cuộc di cư của bướm chúa, nơi hàng triệu con bướm di chuyển từ Canada và Hoa Kỳ đến Mexico mỗi năm, là một kỳ quan thiên nhiên.

17. Lucha libre, hay đấu vật Mexico, là một môn thể thao phổ biến ở Mexico nổi tiếng với những chiếc mặt nạ đầy màu sắc và các buổi biểu diễn sân khấu.

18. Mexico có truyền thống sản xuất rượu tequila và mezcal lâu đời, cả hai đều là đồ uống có cồn chưng cất làm từ cây thùa.

19. Mexico có mức độ đa dạng sinh học cao, với các hệ sinh thái rộng lớn hỗ trợ nhiều loại động thực vật, bao gồm báo đốm, khỉ rú và các loài chim kỳ lạ.
 

BuddyUp

Administrator
Staff member
Joined
20/7/24
Bài viết
400
Reaction score
0
Points
16
64. About Vancouver,Columbia
buddy up - nhung thong ke thu vi ve cac quoc gia

1. Vancouver is the largest city in British Columbia and is renowned for its stunning natural beauty, nestled between the Pacific Ocean and the Coast Mountain Range.

2. The city’s Stanley Park, a 405-hectare urban park, is one of the largest in North America and offers scenic seawall paths, gardens, and beaches.

3. Vancouver is known for its mild climate compared to other Canadian cities, making it a popular destination for outdoor activities year-round.

4. The city hosted the 2010 Winter Olympics, showcasing its world-class winter sports facilities and bringing international attention to its natural landscapes.

5. Vancouver’s Granville Island is a bustling cultural hub, famous for its public market, artisan shops, galleries, and theaters.

6. The city’s Capilano Suspension Bridge, a popular tourist attraction, spans 137 meters across and 70 meters above the Capilano River, offering breathtaking views.

7. Vancouver’s Chinatown is one of the oldest and largest in North America, known for its vibrant culture, historic sites, and excellent cuisine.

8. The Vancouver Aquarium, located in Stanley Park, is one of the leading marine science centers in the world, dedicated to conservation and education.

9. The city’s Gastown district, with its cobblestone streets and historic architecture, is known for its trendy shops, galleries, and the famous Gastown Steam Clock.

10. Vancouver is a gateway to the Pacific Coast, with easy access to outdoor adventures like hiking, skiing, and whale watching in nearby areas like Whistler and the Gulf Islands.

11. The city’s Science World, an iconic geodesic dome, offers interactive exhibits and an OMNIMAX theatre, making it a favorite spot for families and science enthusiasts.

12. Vancouver’s multicultural population is reflected in its diverse culinary scene, with numerous restaurants offering cuisines from around the world.

13. The city’s False Creek is a tidal inlet that separates downtown from the rest of the city and is known for its scenic waterfront, marinas, and recreational areas.

14. Vancouver’s Robson Street is a major shopping district, featuring a wide array of boutiques, international brands, and dining options.

15. The city is home to the University of British Columbia (UBC), a leading research institution with a beautiful campus, including the Museum of Anthropology and the UBC Botanical Garden.

16. Vancouver’s population is diverse, with a significant number of residents from Asian, European, and Indigenous backgrounds, contributing to the city’s vibrant cultural landscape.

17. The city is known for its commitment to sustainability, with numerous green initiatives, bike-friendly infrastructure, and parks that promote environmental conservation and outdoor activities.
--------------
1. Vancouver là thành phố lớn nhất ở British Columbia và nổi tiếng với vẻ đẹp thiên nhiên tuyệt đẹp, nằm giữa Thái Bình Dương và Dãy núi Coast.

2. Công viên Stanley của thành phố, một công viên đô thị rộng 405 ha, là một trong những công viên lớn nhất ở Bắc Mỹ và có những con đường kè chắn sóng, khu vườn và bãi biển tuyệt đẹp.

3. Vancouver nổi tiếng với khí hậu ôn hòa so với các thành phố khác của Canada, khiến nơi đây trở thành điểm đến phổ biến cho các hoạt động ngoài trời quanh năm.

4. Thành phố đã tổ chức Thế vận hội mùa đông năm 2010, giới thiệu các cơ sở thể thao mùa đông đẳng cấp thế giới và thu hút sự chú ý của quốc tế đến cảnh quan thiên nhiên của thành phố.

5. Đảo Granville của Vancouver là một trung tâm văn hóa nhộn nhịp, nổi tiếng với chợ công cộng, cửa hàng thủ công mỹ nghệ, phòng trưng bày và nhà hát.

6. Cầu treo Capilano của thành phố, một điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng, dài 137 mét và cao 70 mét so với Sông Capilano, mang đến tầm nhìn ngoạn mục.

7. Phố Tàu của Vancouver là một trong những khu phố cổ nhất và lớn nhất ở Bắc Mỹ, nổi tiếng với nền văn hóa sôi động, các di tích lịch sử và ẩm thực tuyệt vời.

8. Thủy cung Vancouver, tọa lạc tại Công viên Stanley, là một trong những trung tâm khoa học biển hàng đầu thế giới, dành riêng cho bảo tồn và giáo dục.

9. Khu Gastown của thành phố, với những con phố lát đá cuội và kiến trúc lịch sử, nổi tiếng với các cửa hàng thời thượng, phòng trưng bày và Đồng hồ hơi nước Gastown nổi tiếng.

10. Vancouver là cửa ngõ vào Bờ biển Thái Bình Dương, dễ dàng tiếp cận các cuộc phiêu lưu ngoài trời như đi bộ đường dài, trượt tuyết và ngắm cá voi ở các khu vực lân cận như Whistler và Quần đảo Gulf.

11. Science World của thành phố, một mái vòm trắc địa mang tính biểu tượng, cung cấp các cuộc triển lãm tương tác và rạp chiếu phim OMNIMAX, khiến nơi đây trở thành địa điểm yêu thích của các gia đình và những người đam mê khoa học.

12. Dân số đa văn hóa của Vancouver được phản ánh trong bối cảnh ẩm thực đa dạng của thành phố, với nhiều nhà hàng cung cấp các món ăn từ khắp nơi trên thế giới.

13. False Creek của thành phố là một vịnh thủy triều ngăn cách trung tâm thành phố với phần còn lại của thành phố và nổi tiếng với bờ sông đẹp như tranh vẽ, bến du thuyền và các khu vực giải trí.

14. Phố Robson của Vancouver là một khu mua sắm lớn, có nhiều cửa hàng thời trang, thương hiệu quốc tế và các lựa chọn ăn uống.

15. Thành phố này là nơi đặt trụ sở của Đại học British Columbia (UBC), một học viện nghiên cứu hàng đầu với khuôn viên tuyệt đẹp, bao gồm Bảo tàng Nhân chủng học và Vườn bách thảo UBC.

16. Dân số Vancouver rất đa dạng, với một số lượng lớn cư dân đến từ châu Á, châu Âu và thổ dân, góp phần tạo nên cảnh quan văn hóa sôi động của thành phố.

17. Thành phố này nổi tiếng với cam kết phát triển bền vững, với nhiều sáng kiến xanh, cơ sở hạ tầng thân thiện với xe đạp và các công viên thúc đẩy bảo tồn môi trường và các hoạt động ngoài trời.
 

BuddyUp

Administrator
Staff member
Joined
20/7/24
Bài viết
400
Reaction score
0
Points
16
65. About Bangladesh
buddy up - nhung thong ke thu vi ve cac quoc gia

1. Bangladesh is the eighth most populous country in the world, with over 160 million people.

2. Bengali (Bangla) is the official language and is spoken by the vast majority of the population.

3. Bangladesh is one of the most densely populated countries in the world, with a high population density of over 1,200 people per square kilometer.

4. The country is located in South Asia, bordered by India to the west, north, and east, and Myanmar (Burma) to the southeast, with a coastline along the Bay of Bengal to the south.

5. Bangladesh is known for its lush greenery and extensive river systems, including the Ganges (Padma), Brahmaputra (Jamuna), and Meghna rivers.

6. The Sundarbans, located in Bangladesh and India, is the largest mangrove forest in the world and is home to the endangered Bengal tiger.

7. Bangladesh gained independence from Pakistan in 1971 after a war of independence, making it one of the youngest countries in the world.

8. Dhaka, the capital city of Bangladesh, is one of the most densely populated cities globally and serves as the country's economic, political, and cultural hub.

9. The national flag of Bangladesh is green with a red circle in the middle, symbolizing the sun rising over Bengal.

10. Bangladesh has made significant progress in reducing poverty and improving literacy rates in recent decades.

11. The country is a major exporter of textiles and garments, which form a significant part of its economy.

12. Bengali literature and poetry have a rich tradition, with luminaries like Rabindranath Tagore, who won the Nobel Prize in Literature in 1913, hailing from Bangladesh.

13. Bangladesh is prone to natural disasters such as cyclones, floods, and riverbank erosion, which affect millions of people annually.

14. The country has a diverse cultural heritage, influenced by Hindu, Buddhist, and Islamic traditions.

15. Bangladesh is predominantly Muslim, with Islam being the state religion, but it has a significant minority population of Hindus.

16. The traditional Bengali cuisine is known for its use of spices and flavors, with dishes like biryani, hilsa fish curry, and pitha (rice cakes) being popular.

17. Microfinance, pioneered by Nobel laureate Muhammad Yunus through Grameen Bank, has played a significant role in empowering rural communities and reducing poverty.

18. Bangladesh is known for its vibrant traditional music and dance forms, such as Baul music, Bihu dance, and folk songs.

19. The country has made strides in achieving gender equality and women's empowerment, with women holding key positions in politics, education, and business.
--------------
1. Bangladesh là quốc gia đông dân thứ tám trên thế giới, với hơn 160 triệu người.

2. Tiếng Bengal (Bangla) là ngôn ngữ chính thức và được phần lớn dân số sử dụng.

3. Bangladesh là một trong những quốc gia đông dân nhất thế giới, với mật độ dân số cao hơn 1.200 người trên một km vuông.

4. Quốc gia này nằm ở Nam Á, giáp với Ấn Độ ở phía tây, phía bắc và phía đông, và Myanmar (Miến Điện) ở phía đông nam, với đường bờ biển dọc theo Vịnh Bengal ở phía nam.

5. Bangladesh nổi tiếng với thảm thực vật xanh tươi và hệ thống sông ngòi rộng lớn, bao gồm sông Hằng (Padma), sông Brahmaputra (Jamuna) và sông Meghna.

6. Rừng ngập mặn Sundarbans, nằm ở Bangladesh và Ấn Độ, là khu rừng ngập mặn lớn nhất thế giới và là nơi sinh sống của loài hổ Bengal đang có nguy cơ tuyệt chủng.

7. Bangladesh giành được độc lập từ Pakistan vào năm 1971 sau cuộc chiến giành độc lập, trở thành một trong những quốc gia trẻ nhất thế giới.

8. Dhaka, thủ đô của Bangladesh, là một trong những thành phố đông dân nhất trên toàn cầu và đóng vai trò là trung tâm kinh tế, chính trị và văn hóa của đất nước.

9. Quốc kỳ Bangladesh có màu xanh lá cây với một vòng tròn màu đỏ ở giữa, tượng trưng cho mặt trời mọc trên Bengal.

10. Bangladesh đã đạt được tiến bộ đáng kể trong việc giảm nghèo và cải thiện tỷ lệ biết chữ trong những thập kỷ gần đây.

11. Đất nước này là nước xuất khẩu hàng dệt may và hàng may mặc lớn, đóng góp đáng kể vào nền kinh tế của đất nước.

12. Văn học và thơ ca Bengal có truyền thống phong phú, với những nhân vật lỗi lạc như Rabindranath Tagore, người đã giành giải Nobel Văn học năm 1913, đến từ Bangladesh.

13. Bangladesh dễ bị thiên tai như lốc xoáy, lũ lụt và xói mòn bờ sông, ảnh hưởng đến hàng triệu người dân hàng năm.

14. Đất nước này có di sản văn hóa đa dạng, chịu ảnh hưởng của các truyền thống Ấn Độ giáo, Phật giáo và Hồi giáo.

15. Bangladesh chủ yếu theo đạo Hồi, với Hồi giáo là quốc giáo, nhưng có một nhóm thiểu số đáng kể người theo đạo Hindu.

16. Ẩm thực truyền thống của người Bengal nổi tiếng với việc sử dụng gia vị và hương vị, với các món ăn như biryani, cà ri cá hilsa và pitha (bánh gạo) rất phổ biến.

17. Tài chính vi mô, do người đoạt giải Nobel Muhammad Yunus khởi xướng thông qua Ngân hàng Grameen, đã đóng vai trò quan trọng trong việc trao quyền cho các cộng đồng nông thôn và giảm nghèo.

18. Bangladesh nổi tiếng với các hình thức âm nhạc và khiêu vũ truyền thống sôi động, chẳng hạn như nhạc Baul, khiêu vũ Bihu và các bài hát dân gian.

19. Đất nước này đã đạt được những bước tiến trong việc đạt được bình đẳng giới và trao quyền cho phụ nữ, với phụ nữ nắm giữ các vị trí quan trọng trong chính trị, giáo dục và kinh doanh.
 

BuddyUp

Administrator
Staff member
Joined
20/7/24
Bài viết
400
Reaction score
0
Points
16
66. About Cabo Verde
buddy up - nhung thong ke thu vi ve cac quoc gia

1. Cabo Verde is an archipelago of 10 volcanic islands in the central Atlantic Ocean, about 570 kilometers off the coast of West Africa.

2. Portuguese is the official language of Cabo Verde, but Cape Verdean Creole (Kriolu) is widely spoken and considered a symbol of national identity.

3. Cabo Verde was uninhabited until the Portuguese discovered it in the 15th century. It became a crucial location for the transatlantic slave trade.

4. Cabo Verde gained independence from Portugal on July 5, 1975.

5. The country is known for its political stability and has one of the most stable democratic governments in Africa.

6. The island of Santiago is the largest and most populous island, home to the capital city, Praia.

7. Mount Fogo on the island of Fogo is an active volcano and the highest peak in Cabo Verde, standing at 2,829 meters (9,281 feet).

8. Cabo Verde is famous for its music, particularly the morna genre, which Cesária Évora popularized internationally. Morna is a soulful, melancholic music style often compared to Portuguese fado.

9. The culture of Cabo Verde is a blend of African, Portuguese, and Brazilian influences, reflected in its music, dance, and cuisine.

10. The Cabo Verdean diaspora is significant, with more people of Cape Verdean descent living abroad than in the country itself. Large communities exist in the United States, Portugal, and the Netherlands.

11. The islands have a diverse climate, ranging from arid to semi-arid, with some areas receiving very little rainfall, leading to challenges in water supply.

12. Tourism is a growing sector in Cabo Verde's economy, attracting visitors with its beautiful beaches, vibrant culture, and diverse landscapes.

13. The city of Mindelo on the island of São Vicente is known as the cultural capital of Cabo Verde, renowned for its lively music scene and annual Carnival.

14. The national dish, cachupa, is a slow-cooked stew of corn, beans, vegetables, and often fish or meat. It's considered a symbol of Cape Verdean cuisine.

15. Cabo Verde has a high literacy rate compared to other African nations, with strong emphasis on education and vocational training.

16. Cabo Verde has no permanent rivers; water is sourced from seasonal rainfall, groundwater, and desalination plants.

17. The country is investing heavily in renewable energy sources, with a goal to become 100% reliant on renewable energy by 2025. Wind and solar power are key components of this initiative.
--------------
1. Cabo Verde là quần đảo gồm 10 đảo núi lửa ở trung tâm Đại Tây Dương, cách bờ biển Tây Phi khoảng 570 km.

2. Tiếng Bồ Đào Nha là ngôn ngữ chính thức của Cabo Verde, nhưng tiếng Creole Cape Verde (Kriolu) được sử dụng rộng rãi và được coi là biểu tượng của bản sắc dân tộc.

3. Cabo Verde không có người ở cho đến khi người Bồ Đào Nha phát hiện ra nơi này vào thế kỷ 15. Nơi đây trở thành địa điểm quan trọng cho hoạt động buôn bán nô lệ xuyên Đại Tây Dương.

4. Cabo Verde giành được độc lập từ Bồ Đào Nha vào ngày 5 tháng 7 năm 1975.

5. Đất nước này nổi tiếng với sự ổn định chính trị và có một trong những chính phủ dân chủ ổn định nhất ở Châu Phi.

6. Đảo Santiago là hòn đảo lớn nhất và đông dân nhất, là nơi có thủ đô Praia.

7. Núi Fogo trên đảo Fogo là một ngọn núi lửa đang hoạt động và là đỉnh cao nhất ở Cabo Verde, cao 2.829 mét (9.281 feet).

8. Cabo Verde nổi tiếng với âm nhạc, đặc biệt là thể loại morna, thể loại mà Cesária Évora đã phổ biến trên toàn thế giới. Morna là một phong cách âm nhạc u sầu, sâu lắng thường được so sánh với fado của Bồ Đào Nha.

9. Văn hóa của Cabo Verde là sự pha trộn giữa ảnh hưởng của châu Phi, Bồ Đào Nha và Brazil, được phản ánh trong âm nhạc, khiêu vũ và ẩm thực của nơi này.

10. Cộng đồng người Cabo Verde di cư rất đáng kể, với nhiều người gốc Cape Verde sống ở nước ngoài hơn là ở trong nước. Các cộng đồng lớn tồn tại ở Hoa Kỳ, Bồ Đào Nha và Hà Lan.

11. Các đảo có khí hậu đa dạng, từ khô cằn đến bán khô cằn, với một số khu vực có lượng mưa rất ít, dẫn đến những thách thức về nguồn cung cấp nước.

12. Du lịch là một ngành đang phát triển trong nền kinh tế của Cabo Verde, thu hút du khách với những bãi biển tuyệt đẹp, nền văn hóa sôi động và cảnh quan đa dạng.

13. Thành phố Mindelo trên đảo São Vicente được biết đến là thủ đô văn hóa của Cabo Verde, nổi tiếng với bối cảnh âm nhạc sôi động và Lễ hội Carnival hàng năm.

14. Món ăn quốc gia, cachupa, là món hầm ngô, đậu, rau và thường là cá hoặc thịt nấu chậm. Món này được coi là biểu tượng của ẩm thực Cape Verde.

15. Cabo Verde có tỷ lệ biết chữ cao so với các quốc gia châu Phi khác, với sự chú trọng mạnh mẽ vào giáo dục và đào tạo nghề.

16. Cabo Verde không có sông cố định; nước được lấy từ lượng mưa theo mùa, nước ngầm và các nhà máy khử muối.

17. Quốc gia này đang đầu tư mạnh vào các nguồn năng lượng tái tạo, với mục tiêu trở thành quốc gia phụ thuộc 100% vào năng lượng tái tạo vào năm 2025. Năng lượng gió và năng lượng mặt trời là những thành phần chính của sáng kiến này.
 

BuddyUp

Administrator
Staff member
Joined
20/7/24
Bài viết
400
Reaction score
0
Points
16
67. About Trinidad and Tobago
buddy up - nhung thong ke thu vi ve cac quoc gia

1. Trinidad and Tobago is the birthplace of the steelpan, the only acoustic musical instrument invented in the 20th century. Originally crafted from discarded oil drums, it has evolved into a symbol of the country's rich cultural heritage and is integral to its vibrant music scene.

2. The country's national bird is the scarlet ibis, known for its striking red plumage. It holds cultural significance and is featured prominently in folklore and legends, symbolizing beauty, grace, and resilience.

3. Trinidad and Tobago boasts the world's largest deposit of natural asphalt, the Pitch Lake. This unique geological formation covers approximately 40 hectares and is a popular tourist attraction, drawing visitors to witness its otherworldly landscape and therapeutic properties.

4. The islands are home to the oldest protected rainforest reserve in the Western Hemisphere, the Main Ridge Forest Reserve in Tobago. This lush sanctuary provides habitat for diverse flora and fauna, including rare bird species and vibrant tropical plants.

5. Trinidad and Tobago has produced several notable literary figures, including Nobel laureate V.S. Naipaul and acclaimed authors such as Earl Lovelace and Samuel Selvon. Their works capture the complexities of Caribbean life and identity, earning international acclaim.

6. The islands' diverse culinary scene reflects their multicultural heritage, blending African, Indian, European, and Indigenous influences. Signature dishes include savory curries, flavorful rotis, spicy doubles, and hearty callaloo soup.

7. Trinidad and Tobago is renowned for its vibrant festivals, including the world-famous Carnival and the Hindu festival of lights, Diwali. These celebrations showcase the country's rich cultural tapestry and spirit of unity and joy.

8. The country's coastlines are dotted with picturesque beaches, coral reefs, and mangrove swamps, offering opportunities for snorkeling, diving, birdwatching, and eco-tourism. Visitors can explore the underwater wonders of Buccoo Reef or relax on the pristine shores of Maracas Beach.

9. Trinidad and Tobago's colonial history is reflected in its architecture, with stately colonial buildings, colorful Creole houses, and historic forts scattered across the islands. Sites like Fort King George in Tobago offer glimpses into the islands' past and panoramic views of the coastline.

10. The islands are home to a vibrant arts and music scene, with calypso, soca, and steelpan music resonating throughout the streets. From traditional folk songs to modern hits, music is an integral part of daily life and cultural expression in Trinidad and Tobago.

11. Trinidad and Tobago is known for its biodiversity, with lush rainforests, mangrove swamps, and savannas supporting a wide array of plant and animal species. It is home to the critically endangered Trinidad piping guan, also known as the "pawi," found only on the island of Trinidad.

12. The islands' vibrant music scene extends beyond calypso and soca to include other genres such as chutney, reggae, and parang. Each musical style reflects the diverse cultural influences that have shaped Trinidad and Tobago's identity.

13. The country's Carnival is deeply rooted in African traditions brought to the islands by enslaved peoples, blending with European masquerade balls and Indigenous festivities. It is a time of revelry and self-expression, with participants adorned in elaborate costumes and body paint.

14. Trinidad and Tobago is home to several indigenous bird species, including the national bird, the scarlet ibis, and the blue and gold macaw. Birdwatching enthusiasts can explore the country's diverse ecosystems and spot a variety of avian species in their natural habitats.

15. The islands' culinary scene is known for its flavorful street food, with vendors selling popular snacks like "doubles" (curried chickpeas in fried flatbread) and "bake and shark" (fried shark sandwiched in fried dough) at roadside stalls and beachfront eateries.

16. Trinidad and Tobago has a rich tradition of storytelling and oral literature, with folktales passed down through generations. These tales often feature mythical creatures like the soucouyant (a vampire-like creature) and the douen (a mischievous child spirit).

17. The islands are home to several natural wonders, including the Nylon Pool, a shallow sandbar off the coast of Tobago with crystal-clear waters said to have rejuvenating properties. Visitors can swim, snorkel, or simply bask in the sun in this idyllic setting.
-------------------
1. Trinidad và Tobago là nơi khai sinh ra đàn steelpan, nhạc cụ âm thanh duy nhất được phát minh vào thế kỷ 20. Ban đầu được chế tạo từ những thùng dầu thải, nhạc cụ này đã phát triển thành biểu tượng cho di sản văn hóa phong phú của đất nước và là một phần không thể thiếu trong bối cảnh âm nhạc sôi động của đất nước.

2. Loài chim quốc gia của đất nước này là loài ibis đỏ thắm, nổi tiếng với bộ lông đỏ rực rỡ. Loài chim này có ý nghĩa văn hóa và được nhắc đến nhiều trong văn hóa dân gian và truyền thuyết, tượng trưng cho vẻ đẹp, sự duyên dáng và khả năng phục hồi.

3. Trinidad và Tobago tự hào có mỏ nhựa đường tự nhiên lớn nhất thế giới, Hồ Pitch. Cấu trúc địa chất độc đáo này bao phủ khoảng 40 ha và là điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng, thu hút du khách đến chiêm ngưỡng cảnh quan kỳ thú và đặc tính trị liệu của nó.

4. Các hòn đảo là nơi có khu bảo tồn rừng nhiệt đới được bảo vệ lâu đời nhất ở Tây bán cầu, Khu bảo tồn rừng Main Ridge ở Tobago. Khu bảo tồn tươi tốt này cung cấp môi trường sống cho nhiều loài động thực vật, bao gồm các loài chim quý hiếm và thực vật nhiệt đới tươi tốt.

5. Trinidad và Tobago đã sản sinh ra một số nhân vật văn học đáng chú ý, bao gồm nhà văn đoạt giải Nobel V.S. Naipaul và các tác giả nổi tiếng như Earl Lovelace và Samuel Selvon. Các tác phẩm của họ nắm bắt được sự phức tạp của cuộc sống và bản sắc vùng Caribe, được quốc tế ca ngợi.

6. Bối cảnh ẩm thực đa dạng của hòn đảo phản ánh di sản đa văn hóa của họ, pha trộn các ảnh hưởng của châu Phi, Ấn Độ, châu Âu và bản địa. Các món ăn đặc trưng bao gồm cà ri mặn, roti đậm đà, đôi cay và súp callaloo thịnh soạn.

7. Trinidad và Tobago nổi tiếng với các lễ hội sôi động, bao gồm Lễ hội Carnival nổi tiếng thế giới và lễ hội ánh sáng của người Hindu, Diwali. Những lễ kỷ niệm này thể hiện bức tranh văn hóa phong phú của đất nước và tinh thần đoàn kết và niềm vui.

8. Đường bờ biển của đất nước này rải rác những bãi biển đẹp như tranh vẽ, rạn san hô và đầm lầy ngập mặn, mang đến cơ hội lặn bằng ống thở, lặn biển, ngắm chim và du lịch sinh thái. Du khách có thể khám phá những kỳ quan dưới nước của Rạn san hô Buccoo hoặc thư giãn trên bờ biển nguyên sơ của Bãi biển Maracas.

9. Lịch sử thuộc địa của Trinidad và Tobago được phản ánh trong kiến trúc của nơi này, với những tòa nhà thuộc địa uy nghiêm, những ngôi nhà Creole đầy màu sắc và những pháo đài lịch sử nằm rải rác trên khắp các đảo. Các địa điểm như Fort King George ở Tobago cung cấp cái nhìn thoáng qua về quá khứ của hòn đảo và tầm nhìn toàn cảnh ra bờ biển.

10. Các hòn đảo là nơi có nền nghệ thuật và âm nhạc sôi động, với nhạc calypso, soca và steelpan vang vọng khắp các con phố. Từ những bài hát dân gian truyền thống đến những bản nhạc hiện đại, âm nhạc là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày và biểu đạt văn hóa ở Trinidad và Tobago.

11. Trinidad và Tobago nổi tiếng với sự đa dạng sinh học, với những khu rừng nhiệt đới tươi tốt, đầm lầy ngập mặn và thảo nguyên hỗ trợ nhiều loài thực vật và động vật. Đây là nơi sinh sống của loài Trinidad piping guan đang bị đe dọa nghiêm trọng, còn được gọi là "pawi", chỉ được tìm thấy trên đảo Trinidad.

12. Nền âm nhạc sôi động của hòn đảo không chỉ dừng lại ở calypso và soca mà còn bao gồm các thể loại khác như chutney, reggae và parang. Mỗi phong cách âm nhạc phản ánh những ảnh hưởng văn hóa đa dạng đã định hình nên bản sắc của Trinidad và Tobago.

13. Lễ hội Carnival của đất nước này bắt nguồn sâu sắc từ các truyền thống châu Phi được những người nô lệ mang đến các hòn đảo, hòa quyện với các vũ hội hóa trang của châu Âu và lễ hội của người bản địa. Đây là thời điểm để vui chơi và thể hiện bản thân, với những người tham gia được trang điểm cầu kỳ và sơn cơ thể.

14. Trinidad và Tobago là nơi sinh sống của một số loài chim bản địa, bao gồm loài chim quốc gia, loài cò quăm đỏ thắm và loài macaw xanh và vàng. Những người đam mê ngắm chim có thể khám phá hệ sinh thái đa dạng của đất nước này và phát hiện ra nhiều loài chim trong môi trường sống tự nhiên của chúng.

15. Bối cảnh ẩm thực của hòn đảo này nổi tiếng với các món ăn đường phố hấp dẫn, với những người bán hàng rong bán những món ăn nhẹ phổ biến như "doubles" (đậu gà cà ri trong bánh mì dẹt chiên) và "bake and shark" (cá mập chiên kẹp trong bột chiên) tại các quầy hàng ven đường và các quán ăn ven biển.

16. Trinidad và Tobago có truyền thống kể chuyện và văn học truyền miệng phong phú, với những câu chuyện dân gian được truyền qua nhiều thế hệ. Những câu chuyện này thường có các sinh vật thần thoại như soucouyant (một sinh vật giống ma cà rồng) và douen (một linh hồn trẻ con tinh nghịch).

17. Các hòn đảo là nơi có một số kỳ quan thiên nhiên, bao gồm Nylon Pool, một bãi cát nông ngoài khơi bờ biển Tobago với làn nước trong vắt được cho là có đặc tính trẻ hóa. Du khách có thể bơi, lặn bằng ống thở hoặc chỉ đơn giản là tắm nắng trong khung cảnh bình dị này.
 

BuddyUp

Administrator
Staff member
Joined
20/7/24
Bài viết
400
Reaction score
0
Points
16
68. About Scotland
buddy up - nhung thong ke thu vi ve cac quoc gia

1. Scotland has over 790 islands, but only about 130 are inhabited. The largest inhabited island is Lewis and Harris.

2. Edinburgh was the first city in the world to have its own fire brigade, established in 1824.

3. Scotland's national animal is the unicorn, symbolizing purity, innocence, and power in Celtic mythology.

4. The shortest scheduled flight in the world is in Scotland. The flight between Westray and Papa Westray in the Orkney Islands lasts just around one minute.

5. Scotland is home to the oldest tree in Europe: A twisted yew tree in Fortingall that is estimated to be between 3,000 and 9,000 years old.

6. Shetland has the highest density of otters in Europe, with around 1,000 otters living in the wild.

7. The raincoat was invented by Charles Macintosh, a Glaswegian, in 1824, revolutionizing outdoor wear with his waterproof fabric.

8. Scotland has its own legal system, separate from England and Wales, with its roots in Roman law and influenced by other legal traditions, including French law.

9. The Encyclopedia Britannica was first produced in Scotland in 1768, in Edinburgh, to be precise.

10. The world’s first color photograph was taken in Scotland: In 1861, James Clerk Maxwell presented a color photograph of a tartan ribbon.

11. Golf originated in Scotland, with the game being played on Musselburgh Links in 1672, which is recognized as the world’s oldest golf course.

12. Scotland’s national dish is haggis, a savory pudding containing sheep's heart, liver, and lungs, mixed with onions, oatmeal, suet, spices, and salt, encased in the animal's stomach.

13. The first official international football (soccer) match was played in Scotland between Scotland and England in 1872.

14. Scotland has its own currency: Scottish banks issue their own banknotes, which are legal currency throughout the UK, though they might be met with confusion outside Scotland.

15. Edinburgh was named the first UNESCO City of Literature in 2004, recognizing its strong literary heritage.

16. St. Andrew’s Day on November 30th is a national holiday in Scotland, celebrating Saint Andrew, the patron saint of Scotland.

17. The Old Course at St. Andrews is considered the "home of golf" and has been played on since the 15th century.

18. Skara Brae on Orkney is older than Stonehenge and the Great Pyramids, making it one of the oldest agricultural villages in the UK.

19. The largest secondhand bookshop in Scotland, Leakey’s Bookshop in Inverness, is housed in an old church and features a wood-burning stove in the center.

20. The Scots Pine is Scotland’s national tree, symbolic of its ancient Caledonian forests.

21. Scotland is famed for its "right to roam", where people can access most land and inland water for recreation, as long as they do so responsibly under the Scottish Outdoor Access Code.
-------------------
1. Scotland có hơn 790 hòn đảo, nhưng chỉ có khoảng 130 hòn đảo có người sinh sống. Đảo có người sinh sống lớn nhất là Lewis và Harris.

2. Edinburgh là thành phố đầu tiên trên thế giới có đội cứu hỏa riêng, được thành lập vào năm 1824.

3. Quốc thú của Scotland là kỳ lân, tượng trưng cho sự trong sáng, ngây thơ và sức mạnh trong thần thoại Celtic.

4. Chuyến bay theo lịch trình ngắn nhất thế giới là ở Scotland. Chuyến bay giữa Westray và Papa Westray ở Quần đảo Orkney chỉ kéo dài khoảng một phút.

5. Scotland là nơi có cây lâu đời nhất ở châu Âu: Một cây thủy tùng xoắn ở Fortingall ước tính có tuổi đời từ 3.000 đến 9.000 năm.

6. Shetland có mật độ rái cá cao nhất ở châu Âu, với khoảng 1.000 con rái cá sống trong tự nhiên.

7. Áo mưa được Charles Macintosh, một người Glasgow, phát minh vào năm 1824, cách mạng hóa trang phục ngoài trời bằng loại vải chống thấm nước của ông.

8. Scotland có hệ thống pháp luật riêng, tách biệt với Anh và xứ Wales, có nguồn gốc từ luật La Mã và chịu ảnh hưởng của các truyền thống pháp luật khác, bao gồm luật của Pháp.

9. Bách khoa toàn thư Britannica lần đầu tiên được xuất bản tại Scotland vào năm 1768, chính xác là tại Edinburgh.

10. Bức ảnh màu đầu tiên trên thế giới được chụp tại Scotland: Năm 1861, James Clerk Maxwell đã trình bày một bức ảnh màu về một dải ruy băng vải caro.

11. Golf có nguồn gốc từ Scotland, trò chơi này được chơi tại Musselburgh Links vào năm 1672, được công nhận là sân golf lâu đời nhất thế giới.

12. Món ăn quốc gia của Scotland là haggis, một loại bánh pudding mặn có chứa tim, gan và phổi cừu, trộn với hành tây, bột yến mạch, mỡ bò, gia vị và muối, được bọc trong dạ dày của con vật.

13. Trận đấu bóng đá quốc tế chính thức đầu tiên được tổ chức tại Scotland giữa Scotland và Anh vào năm 1872.

14. Scotland có đơn vị tiền tệ riêng: các ngân hàng Scotland phát hành tiền giấy của riêng họ, là đơn vị tiền tệ hợp pháp trên khắp Vương quốc Anh, mặc dù chúng có thể bị nhầm lẫn bên ngoài Scotland.

15. Edinburgh được UNESCO vinh danh là Thành phố Văn học đầu tiên vào năm 2004, ghi nhận di sản văn học mạnh mẽ của thành phố.

16. Ngày lễ Thánh Andrew vào ngày 30 tháng 11 là ngày lễ quốc gia ở Scotland, tôn vinh Thánh Andrew, vị thánh bảo trợ của Scotland.

17. Sân golf Old Course tại St. Andrews được coi là "quê hương của môn golf" và đã được chơi từ thế kỷ 15.

18. Skara Brae trên đảo Orkney có niên đại lâu đời hơn Stonehenge và Kim tự tháp lớn, khiến nơi đây trở thành một trong những ngôi làng nông nghiệp lâu đời nhất ở Vương quốc Anh.

19. Hiệu sách cũ lớn nhất Scotland, Hiệu sách Leakey ở Inverness, nằm trong một nhà thờ cũ và có một bếp lò đốt củi ở giữa.

20. Cây thông Scots là cây quốc gia của Scotland, tượng trưng cho những khu rừng Caledonian cổ đại của đất nước này.

21. Scotland nổi tiếng với "quyền đi lang thang", nơi mọi người có thể tiếp cận hầu hết đất liền và vùng nước nội địa để giải trí, miễn là họ làm như vậy một cách có trách nhiệm theo Bộ luật Tiếp cận Ngoài trời của Scotland.
 

BuddyUp

Administrator
Staff member
Joined
20/7/24
Bài viết
400
Reaction score
0
Points
16
69. About Suriname
buddy up - nhung thong ke thu vi ve cac quoc gia

1. Suriname is the smallest country by land area on the continent, with just about 163,820 square kilometers.

2. The official language of Suriname is Dutch, making it the only country in South America where Dutch is the official language.

3. Suriname is incredibly diverse ethnically, with significant populations of Hindustani, Javanese, Maroons, Creoles, Chinese, Indigenous peoples, and Europeans.

4. The country has a rich tapestry of religions including Christianity, Hinduism, Islam, and indigenous beliefs. The large Hindu and Muslim populations are particularly notable in a predominantly Christian continent.

5. Suriname is home to one of the few water villages in South America, called Nieuw Amsterdam, which is reminiscent of Venice, with houses built on stilts over water.

6. The currency is the Surinamese dollar (SRD), introduced in 2004 to replace the Surinamese guilder.

7. The Suriname River runs through the heart of the country and is crucial for transportation, agriculture, and hydroelectric power.

8. Around 80% of Suriname is covered by tropical rainforest, part of the Amazon biome, making it one of the most forested countries in the world.

9. The Central Suriname Nature Reserve, a vast protected area, is a UNESCO World Heritage Site known for its rich biodiversity and pristine ecosystems.

10. The highest point in Suriname is Julianatop in the Wilhelmina Mountains, standing at 1,280 meters (4,199 feet).

11. Suriname was once one of the world's largest bauxite producers, which is a key raw material for aluminum.

12. Besides Dutch, many people in Suriname speak Sranan Tongo, an English-based creole, as well as other languages like Hindi, Javanese, and various Maroon and Indigenous languages.

13. The capital city, Paramaribo, is known for its colonial Dutch architecture, with many wooden buildings that have earned it the nickname "the wooden city."

14. Suriname is home to one of the oldest synagogues in the Americas, and it stands adjacent to a historic mosque in Paramaribo, symbolizing the country's religious tolerance.

15. Suriname has a unique genre of music called Kaseko, which blends African, European, and Indigenous influences, characterized by its rhythmic complexity and vibrant sound.

16. The Maroons, descendants of escaped African slaves, have maintained autonomous communities in the interior, preserving African traditions and languages.

17. Suriname hosts numerous cultural festivals throughout the year, such as the Hindu Diwali and Holi festivals, Islamic Eid celebrations, and the indigenous Owru Yari (New Year’s) celebration.
------------------
1. Suriname là quốc gia có diện tích đất liền nhỏ nhất trên lục địa, chỉ với khoảng 163.820 km2.

2. Ngôn ngữ chính thức của Suriname là tiếng Hà Lan, khiến đây trở thành quốc gia duy nhất ở Nam Mỹ có tiếng Hà Lan là ngôn ngữ chính thức.

3. Suriname có sự đa dạng về dân tộc đáng kinh ngạc, với dân số đáng kể là người Hindustani, Java, Maroons, Creoles, Trung Quốc, người bản địa và người châu Âu.

4. Quốc gia này có sự pha trộn phong phú của các tôn giáo bao gồm Cơ đốc giáo, Ấn Độ giáo, Hồi giáo và các tín ngưỡng bản địa. Dân số theo đạo Hindu và Hồi giáo đông đảo đặc biệt đáng chú ý ở một lục địa chủ yếu theo đạo Thiên chúa.

5. Suriname là nơi có một trong số ít ngôi làng trên mặt nước ở Nam Mỹ, được gọi là Nieuw Amsterdam, gợi nhớ đến Venice, với những ngôi nhà được xây dựng trên sàn nhà trên mặt nước.

6. Đơn vị tiền tệ là đô la Suriname (SRD), được đưa vào sử dụng năm 2004 để thay thế cho đồng guilder Suriname.

7. Sông Suriname chảy qua trung tâm đất nước và đóng vai trò quan trọng đối với giao thông, nông nghiệp và thủy điện.

8. Khoảng 80% diện tích Suriname được bao phủ bởi rừng mưa nhiệt đới, một phần của quần xã sinh vật Amazon, khiến nơi đây trở thành một trong những quốc gia có nhiều rừng nhất thế giới.

9. Khu bảo tồn thiên nhiên Trung tâm Suriname, một khu vực được bảo vệ rộng lớn, là Di sản thế giới được UNESCO công nhận, nổi tiếng với sự đa dạng sinh học phong phú và hệ sinh thái nguyên sơ.

10. Điểm cao nhất ở Suriname là Julianatop ở Dãy núi Wilhelmina, cao 1.280 mét (4.199 feet).

11. Suriname từng là một trong những nhà sản xuất bô-xít lớn nhất thế giới, đây là nguyên liệu thô chính để sản xuất nhôm.

12. Bên cạnh tiếng Hà Lan, nhiều người dân ở Suriname nói tiếng Sranan Tongo, một loại tiếng Creole dựa trên tiếng Anh, cũng như các ngôn ngữ khác như tiếng Hindi, tiếng Java và nhiều ngôn ngữ Maroon và tiếng bản địa khác.

13. Thủ đô Paramaribo nổi tiếng với kiến trúc thuộc địa Hà Lan, với nhiều tòa nhà bằng gỗ khiến nơi đây được mệnh danh là "thành phố gỗ".

14. Suriname là nơi có một trong những giáo đường Do Thái lâu đời nhất ở châu Mỹ và nằm cạnh một nhà thờ Hồi giáo lịch sử ở Paramaribo, tượng trưng cho sự khoan dung tôn giáo của đất nước.

15. Suriname có một thể loại âm nhạc độc đáo gọi là Kaseko, kết hợp giữa ảnh hưởng của châu Phi, châu Âu và bản địa, đặc trưng bởi sự phức tạp về nhịp điệu và âm thanh sống động.

16. Người Maroons, hậu duệ của những nô lệ châu Phi trốn thoát, đã duy trì các cộng đồng tự trị ở vùng nội địa, bảo tồn các truyền thống và ngôn ngữ châu Phi.

17. Suriname tổ chức nhiều lễ hội văn hóa trong suốt cả năm, chẳng hạn như lễ hội Diwali và Holi của người Hindu, lễ kỷ niệm Eid của người Hồi giáo và lễ kỷ niệm Owru Yari (Năm mới) của người bản địa.
 
Last edited:

BuddyUp

Administrator
Staff member
Joined
20/7/24
Bài viết
400
Reaction score
0
Points
16
70. About Lviv, Ukraine
buddy up - nhung thong ke thu vi ve cac quoc gia

1. Lviv is one of the oldest cities in Ukraine, founded in the 13th century by King Danylo Halytskyi of the Kingdom of Ruthenia.

2. The city's name is derived from the ancient Slavic word "львъ" (l'vŭ), meaning "lion," which is reflected in its coat of arms and nickname, the "City of Lions."

3. Lviv's historic center is a UNESCO World Heritage Site, known for its well-preserved medieval and Baroque architecture.

4. The Lviv Opera House (Lviv Theatre of Opera and Ballet), built in the neo-Renaissance style in the late 19th century, is one of the most beautiful opera houses in Europe.

5. Lviv has a rich coffeehouse culture, with numerous historic cafes dating back to the 19th and early 20th centuries, where poets, writers, and intellectuals once gathered.

6. The Lychakiv Cemetery, founded in 1787, is one of Eastern Europe's most famous cemeteries, with elaborate tombs and graves of prominent figures from Ukrainian and Polish history.

7. Lviv's High Castle (Vysokyi Zamok) offers panoramic views of the city and surrounding landscapes, although no actual castle remains; it's a popular park and viewpoint.

8. The Lviv Arsenal, built in the 16th century, is one of the oldest arsenals in Europe and now houses the Lviv Arsenal Museum, showcasing military artifacts and history.

9. The city has a strong multicultural heritage, having been part of various empires and states, including Poland, Austria-Hungary, and the Soviet Union.

10. Lviv is known for its impressive churches and cathedrals, such as the Latin Cathedral, Armenian Cathedral, and the Church of St. Andrew.

11. The Lviv Historical Museum, located in the Old Town Hall, offers exhibits on Lviv's history, culture, and art, spanning from ancient times to the present day.

12. Lviv is home to the oldest printing press in Ukraine, established by Ivan Fedorov in the 16th century, which played a significant role in the development of Ukrainian literature.

13. The Lviv Polytechnic National University, founded in 1844, is one of Ukraine's leading technical universities and is known for its contributions to science and engineering.

14. Lviv's Undergrounds of Lviv Museum offers guided tours through the city's underground passages, catacombs, and tunnels, revealing its hidden history and secrets.

15. The Lviv Puppet Theatre, founded in 1947, is one of the oldest and most respected puppet theaters in Ukraine, offering performances for both children and adults.

16. Lviv hosts several annual festivals, including the Lviv International Book Forum and the Lviv Jazz Festival, attracting artists, writers, and performers from around the world.

17. The city's culinary scene features traditional Ukrainian, Polish, Jewish, and Austrian influences, with dishes like borscht, pierogi, and Lviv cheesecake being popular specialties.
---------------------
1. Lviv là một trong những thành phố cổ nhất ở Ukraine, được thành lập vào thế kỷ 13 bởi Vua Danylo Halytskyi của Vương quốc Ruthenia.

2. Tên của thành phố bắt nguồn từ từ Slavic cổ "львъ" (l'vŭ), có nghĩa là "sư tử", được phản ánh trong huy hiệu và biệt danh của thành phố, "Thành phố của những chú sư tử".

3. Trung tâm lịch sử của Lviv là Di sản thế giới được UNESCO công nhận, nổi tiếng với kiến trúc thời trung cổ và Baroque được bảo tồn tốt.

4. Nhà hát Opera Lviv (Nhà hát Opera và Ba lê Lviv), được xây dựng theo phong cách tân Phục hưng vào cuối thế kỷ 19, là một trong những nhà hát opera đẹp nhất ở châu Âu.

5. Lviv có nền văn hóa quán cà phê phong phú, với nhiều quán cà phê lịch sử có từ thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, nơi các nhà thơ, nhà văn và trí thức từng tụ họp.

6. Nghĩa trang Lychakiv, được thành lập vào năm 1787, là một trong những nghĩa trang nổi tiếng nhất Đông Âu, với những ngôi mộ và phần mộ công phu của những nhân vật nổi tiếng trong lịch sử Ukraine và Ba Lan.

7. Lâu đài cao Lviv (Vysokyi Zamok) mang đến tầm nhìn toàn cảnh thành phố và cảnh quan xung quanh, mặc dù không còn lâu đài thực sự nào; đây là một công viên và điểm ngắm cảnh nổi tiếng.

8. Kho vũ khí Lviv, được xây dựng vào thế kỷ 16, là một trong những kho vũ khí lâu đời nhất ở châu Âu và hiện là nơi đặt Bảo tàng kho vũ khí Lviv, trưng bày các hiện vật quân sự và lịch sử.

9. Thành phố này có di sản đa văn hóa mạnh mẽ, từng là một phần của nhiều đế chế và quốc gia khác nhau, bao gồm Ba Lan, Áo-Hung và Liên Xô.

10. Lviv nổi tiếng với những nhà thờ và nhà thờ lớn ấn tượng, chẳng hạn như Nhà thờ Latin, Nhà thờ Armenia và Nhà thờ St. Andrew.

11. Bảo tàng Lịch sử Lviv, tọa lạc tại Tòa thị chính Cũ, trưng bày các hiện vật về lịch sử, văn hóa và nghệ thuật của Lviv, trải dài từ thời cổ đại đến ngày nay.

12. Lviv là nơi có nhà in lâu đời nhất ở Ukraine, được Ivan Fedorov thành lập vào thế kỷ 16, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của nền văn học Ukraine.

13. Đại học Bách khoa Quốc gia Lviv, được thành lập vào năm 1844, là một trong những trường đại học kỹ thuật hàng đầu của Ukraine và được biết đến với những đóng góp cho khoa học và kỹ thuật.

14. Bảo tàng Lviv Undergrounds of Lviv cung cấp các tour tham quan có hướng dẫn viên qua các lối đi ngầm, hầm mộ và đường hầm của thành phố, hé lộ lịch sử và bí mật ẩn giấu của thành phố.

15. Nhà hát Múa rối Lviv, được thành lập vào năm 1947, là một trong những nhà hát múa rối lâu đời và được kính trọng nhất ở Ukraine, cung cấp các buổi biểu diễn cho cả trẻ em và người lớn.

16. Lviv tổ chức một số lễ hội thường niên, bao gồm Diễn đàn Sách Quốc tế Lviv và Lễ hội nhạc Jazz Lviv, thu hút các nghệ sĩ, nhà văn và nghệ sĩ biểu diễn từ khắp nơi trên thế giới.

17. Nền ẩm thực của thành phố này chịu ảnh hưởng của các nền ẩm thực truyền thống Ukraina, Ba Lan, Do Thái và Áo, với các món ăn như borscht, pierogi và bánh pho mát Lviv là những đặc sản phổ biến.
 
Last edited:

Bình luận bằng Facebook

Top Bottom