• READ A BOOK: Quý phụ huynh vào chuyên mục KHÓA HỌC/READ A BOOK để nhận link/pass ZOOM tham gia buổi học cho bé lúc 20:30 - 21:15 hằng ngày.

Những Thống Kê Thú Vị Về Các Quốc Gia 2024

Statistics 
  • Thread starter Thread starter BuddyUp
  • Start date Start date
  • Replies 127
  • Views 913

BuddyUp

Administrator
Staff member
Joined
20/7/24
Bài viết
400
Reaction score
0
Points
16
71. About Svalbard, Norway
buddy up - nhung thong ke thu vi ve cac quoc gia

1. Svalbard is governed by the Svalbard Treaty of 1920, granting Norway sovereignty but allowing all signatory nations equal rights to commercial activities like mining.

2. Anyone from a signatory country of the Svalbard Treaty can live and work in Svalbard visa-free, regardless of nationality.

3. Svalbard experiences a polar night from late October to mid-February, where the sun does not rise above the horizon. Conversely, from mid-April to late August, it has a midnight sun.

4. Longyearbyen is the largest settlement on Svalbard and is home to about two-thirds of the archipelago's population.

5. Svalbard has more polar bears than people. They outnumber humans, and encounters require caution and often a firearm for protection.

6. Svalbard hosts the Svalbard Global Seed Vault, a secure seed bank located deep inside a mountain. It aims to preserve a wide variety of plant seeds from around the world in case of global catastrophes.

7. Svalbard Bryggeri in Longyearbyen claims to be the world's northernmost brewery.

8. Svalbard's terrain is mostly ice-covered glaciers and barren rock, with only about 10% of its landmass covered by vegetation.

9. Aside from polar bears, Svalbard is home to unique Arctic wildlife such as Arctic foxes, Svalbard reindeer, and various seabirds.

10. Longyearbyen was founded as a coal mining town by an American entrepreneur, John Munroe Longyear, in 1906. Coal mining was historically a major industry in Svalbard.

11. Svalbard is a base for Arctic scientific research, including climate change studies, Arctic ecosystems, and astronomy due to its clear skies and remote location.

12. There are no roads connecting the settlements on Svalbard. Travel between them is primarily by snowmobile, boat, or helicopter.

13. Longyearbyen has a school that educates students from nursery to higher secondary level, and the town is known for its multicultural environment due to its international population.

14. Svalbard Airport, located near Longyearbyen, is the northernmost airport in the world with scheduled public flights.

15. The Svalbard Marathon, held annually, is considered one of the world's most extreme races due to its Arctic conditions and terrain.

16. Longyearbyen hosts an annual blues festival called Dark Season Blues, which takes place in late October during the polar night.

17. Travelers venturing outside Longyearbyen into polar bear country are legally required to carry firearms for protection and must undergo polar bear safety training.
---------------------
1. Svalbard được quản lý theo Hiệp ước Svalbard năm 1920, trao chủ quyền cho Na Uy nhưng cho phép tất cả các quốc gia ký kết có quyền bình đẳng đối với các hoạt động thương mại như khai thác mỏ.

2. Bất kỳ ai từ quốc gia ký kết Hiệp ước Svalbard đều có thể sống và làm việc tại Svalbard mà không cần thị thực, bất kể quốc tịch.

3. Svalbard trải qua đêm cực từ cuối tháng 10 đến giữa tháng 2, khi mặt trời không mọc trên đường chân trời. Ngược lại, từ giữa tháng 4 đến cuối tháng 8, nơi đây có mặt trời lúc nửa đêm.

4. Longyearbyen là khu định cư lớn nhất trên Svalbard và là nơi sinh sống của khoảng hai phần ba dân số quần đảo.

5. Svalbard có nhiều gấu Bắc Cực hơn người. Chúng đông hơn người và những cuộc chạm trán đòi hỏi phải thận trọng và thường phải có súng để bảo vệ.

6. Svalbard là nơi có Kho hạt giống toàn cầu Svalbard, một ngân hàng hạt giống an toàn nằm sâu trong một ngọn núi. Mục đích của dự án là bảo tồn nhiều loại hạt giống thực vật từ khắp nơi trên thế giới trong trường hợp xảy ra thảm họa toàn cầu.

7. Svalbard Bryggeri ở Longyearbyen được cho là nhà máy bia nằm ở cực bắc thế giới.

8. Địa hình của Svalbard chủ yếu là các sông băng phủ băng và đá cằn cỗi, chỉ có khoảng 10% diện tích đất liền được bao phủ bởi thảm thực vật.

9. Ngoài gấu Bắc Cực, Svalbard còn là nơi sinh sống của các loài động vật hoang dã Bắc Cực độc đáo như cáo Bắc Cực, tuần lộc Svalbard và nhiều loài chim biển khác.

10. Longyearbyen được một doanh nhân người Mỹ, John Munroe Longyear, thành lập như một thị trấn khai thác than vào năm 1906. Khai thác than trong lịch sử là một ngành công nghiệp chính ở Svalbard.

11. Svalbard là căn cứ cho nghiên cứu khoa học Bắc Cực, bao gồm các nghiên cứu về biến đổi khí hậu, hệ sinh thái Bắc Cực và thiên văn học do bầu trời trong xanh và vị trí xa xôi.

12. Không có con đường nào kết nối các khu định cư trên Svalbard. Việc di chuyển giữa các địa điểm này chủ yếu bằng xe trượt tuyết, thuyền hoặc trực thăng.

13. Longyearbyen có một ngôi trường đào tạo học sinh từ mẫu giáo đến trung học phổ thông, và thị trấn này nổi tiếng với môi trường đa văn hóa do có nhiều người nước ngoài sinh sống.

14. Sân bay Svalbard, nằm gần Longyearbyen, là sân bay cực bắc trên thế giới có các chuyến bay công cộng theo lịch trình.

15. Giải Marathon Svalbard, được tổ chức hàng năm, được coi là một trong những cuộc đua khắc nghiệt nhất thế giới do điều kiện và địa hình Bắc Cực.

16. Longyearbyen tổ chức lễ hội nhạc blues thường niên có tên gọi là Dark Season Blues, diễn ra vào cuối tháng 10 trong đêm cực.

17. Du khách mạo hiểm ra khỏi Longyearbyen vào vùng đất của gấu Bắc Cực theo luật định phải mang theo súng để tự vệ và phải trải qua khóa đào tạo an toàn về gấu Bắc Cực.
 
Last edited:

BuddyUp

Administrator
Staff member
Joined
20/7/24
Bài viết
400
Reaction score
0
Points
16
72. About Zhangjiajie, China
buddy up - nhung thong ke thu vi ve cac quoc gia

1. Zhangjiajie is known for its unique sandstone pillars, often described as towering "stone forests," which inspired the floating Hallelujah Mountains in the movie "Avatar."

2. The Wulingyuan Scenic Area in Zhangjiajie, where the stone pillars are located, is a UNESCO World Heritage site and one of China's first national parks.

3. Zhangjiajie's Bailong Elevator is the highest outdoor elevator in the world, transporting visitors 326 meters up a cliffside to provide stunning views of the surrounding landscape.

4. The Tianmen Mountain, located near Zhangjiajie, features the Tianmen Cave, a natural archway also known as the "Heaven's Gate," accessed via a challenging 999-step staircase.

5. Zhangjiajie Grand Canyon Glass Bridge, one of the longest and highest glass bridges in the world, spans across a scenic canyon offering breathtaking views.

6. Zhangjiajie's scenery is often shrouded in mist, creating an ethereal and mystical atmosphere that adds to its allure and cinematic quality.

7. The area around Zhangjiajie is home to the Tujia ethnic minority, known for their rich cultural heritage, traditional festivals, and unique architecture.

8. Zhangjiajie National Forest Park was the first national forest park in China, established in 1982 to protect the region's natural beauty and biodiversity.

9. The Yellow Dragon Cave in Zhangjiajie is one of China's largest and most scenic limestone caves, featuring spectacular stalactites, stalagmites, and underground rivers.

10. Zhangjiajie's cuisine reflects its mountainous location, featuring spicy Hunan dishes, local wild herbs, and ingredients sourced from the surrounding forests.

11. The Zhangjiajie Charming Xiangxi Show showcases Tujia folk culture through traditional dance, music, and performances, offering insights into local customs and traditions.

12. The Avatar Hallelujah Mountain in Zhangjiajie's Yuanjiajie scenic area is one of the most iconic and photographed locations, resembling the floating mountains in the movie "Avatar."

13. Zhangjiajie's Fenghuang Ancient Town, located nearby, is a well-preserved ancient town with Ming and Qing dynasty architecture, cobblestone streets, and traditional riverside houses.

14. The Zhangjiajie International Forest Festival celebrates the region's natural beauty and cultural heritage through art exhibitions, performances, and outdoor activities.

15. Zhangjiajie's climate is mild and humid subtropical, with four distinct seasons, making it an ideal destination for year-round tourism.

16. The Zhangjiajie National Forest Park Cableway is one of the world's longest cable cars, offering panoramic views of the surrounding mountains and forests.

17. Zhangjiajie's breathtaking landscapes and unique geological formations have made it a popular destination for nature enthusiasts, photographers, and adventure seekers worldwide.
----------------
1. Trương Gia Giới nổi tiếng với những cột đá sa thạch độc đáo, thường được mô tả là "rừng đá" cao chót vót, tạo cảm hứng cho dãy núi Hallelujah nổi trong bộ phim "Avatar".

2. Khu thắng cảnh Vũ Lăng Nguyên ở Trương Gia Giới, nơi có những cột đá, là Di sản thế giới được UNESCO công nhận và là một trong những công viên quốc gia đầu tiên của Trung Quốc.

3. Thang máy Bách Long của Trương Gia Giới là thang máy ngoài trời cao nhất thế giới, đưa du khách lên độ cao 326 mét trên vách đá để ngắm nhìn quang cảnh tuyệt đẹp xung quanh.

4. Núi Thiên Môn, nằm gần Trương Gia Giới, có Hang Thiên Môn, một cổng vòm tự nhiên còn được gọi là "Cổng trời", có thể lên bằng cầu thang 999 bậc đầy thử thách.

5. Cầu kính Đại vực Trương Gia Giới, một trong những cây cầu kính dài nhất và cao nhất thế giới, bắc qua một hẻm núi tuyệt đẹp, mang đến tầm nhìn ngoạn mục.

6. Phong cảnh của Trương Gia Giới thường được bao phủ trong sương mù, tạo nên bầu không khí huyền ảo và thanh thoát, tăng thêm sức hấp dẫn và chất lượng điện ảnh của nơi này.

7. Khu vực xung quanh Trương Gia Giới là nơi sinh sống của dân tộc thiểu số Tujia, nổi tiếng với di sản văn hóa phong phú, lễ hội truyền thống và kiến trúc độc đáo.

8. Công viên Rừng Quốc gia Trương Gia Giới là công viên rừng quốc gia đầu tiên ở Trung Quốc, được thành lập vào năm 1982 để bảo vệ vẻ đẹp tự nhiên và đa dạng sinh học của khu vực.

9. Động Rồng Vàng ở Trương Gia Giới là một trong những hang động đá vôi lớn nhất và đẹp nhất của Trung Quốc, có nhũ đá, măng đá và sông ngầm ngoạn mục.

10. Ẩm thực của Trương Gia Giới phản ánh vị trí miền núi của nơi này, với các món ăn cay của Hồ Nam, thảo mộc hoang dã địa phương và các nguyên liệu có nguồn gốc từ những khu rừng xung quanh.

11. Chương trình Zhangjiajie Charming Xiangxi giới thiệu văn hóa dân gian Tujia thông qua các điệu múa, âm nhạc và biểu diễn truyền thống, cung cấp cái nhìn sâu sắc về phong tục và truyền thống địa phương.

12. Núi Avatar Hallelujah ở khu danh lam thắng cảnh Nguyên Gia Giới của Trương Gia Giới là một trong những địa điểm mang tính biểu tượng và được chụp ảnh nhiều nhất, giống với những ngọn núi nổi trong bộ phim "Avatar".

13. Phố cổ Phượng Hoàng của Trương Gia Giới, nằm gần đó, là một thị trấn cổ được bảo tồn tốt với kiến trúc thời nhà Minh và nhà Thanh, những con phố lát đá cuội và những ngôi nhà ven sông truyền thống.

14. Lễ hội Rừng quốc tế Trương Gia Giới tôn vinh vẻ đẹp thiên nhiên và di sản văn hóa của khu vực thông qua các triển lãm nghệ thuật, biểu diễn và hoạt động ngoài trời.

15. Khí hậu của Trương Gia Giới ôn hòa và cận nhiệt đới ẩm, với bốn mùa rõ rệt, khiến nơi đây trở thành điểm đến lý tưởng cho du lịch quanh năm.

16. Tuyến cáp treo Công viên Rừng quốc gia Trương Gia Giới là một trong những tuyến cáp treo dài nhất thế giới, mang đến tầm nhìn toàn cảnh ra những ngọn núi và khu rừng xung quanh.

17. Cảnh quan ngoạn mục và các thành tạo địa chất độc đáo của Trương Gia Giới đã biến nơi đây trở thành điểm đến phổ biến cho những người đam mê thiên nhiên, nhiếp ảnh gia và những người thích phiêu lưu trên toàn thế giới.
 
Last edited:

BuddyUp

Administrator
Staff member
Joined
20/7/24
Bài viết
400
Reaction score
0
Points
16
73. About Riga, Latvia
buddy up - nhung thong ke thu vi ve cac quoc gia

1. Riga is the capital and largest city of Latvia, located on the Gulf of Riga along the Baltic Sea.

2. The city's historic center, known as Vecrīga, is a UNESCO World Heritage Site, renowned for its well-preserved medieval and Art Nouveau architecture.

3. Riga was founded in 1201 by the German bishop Albert of Riga, making it one of the oldest cities in the Baltic region.

4. The city's name, Riga, is believed to originate from the ancient Livonian word "riga," meaning "loop" or "curve," referring to the bend in the Daugava River where the city is situated.

5. The Riga Cathedral (Rīgas Doms), originally founded in 1211, is one of the largest medieval churches in the Baltic states, known for its impressive organ and Gothic architecture.

6. Riga's Old Town is home to the House of the Blackheads, a historic building that was originally built for unmarried merchants and now serves as a museum and cultural venue.

7. The Latvian National Opera and Ballet, housed in a stunning Neo-Baroque building, is renowned for its performances and is considered one of the cultural landmarks of Riga.

8. Riga Central Market (Rīgas Centrāltirgus), one of the largest markets in Europe, occupies five historic pavilions originally built as German Zeppelin hangars in the 1930s.

9. Riga is known for its vibrant Art Nouveau architecture, with over 800 buildings in the Art Nouveau style, particularly concentrated in the district known as the "Quiet Center."

10. The Freedom Monument (Brīvības piemineklis), unveiled in 1935, is a symbol of Latvia's independence and sovereignty, located in the center of Riga.

11. The Museum of the Occupation of Latvia documents the history of Latvia during the Nazi and Soviet occupations, providing insights into the country's turbulent 20th-century history.

12. The Latvian Ethnographic Open-Air Museum, located on the outskirts of Riga, showcases traditional Latvian architecture, crafts, and rural life from different regions of Latvia.

13. Riga is home to several parks and green spaces, including Bastejkalns Park and Kronvalda Park, popular for leisure activities and summer concerts.

14. The Three Brothers (Trīs brāļi), a trio of medieval houses on Maza Pils Street, represent some of the oldest dwellings in Riga and illustrate the city's architectural evolution.

15. Riga has a thriving cultural scene, with numerous theaters, galleries, and music venues, hosting events ranging from classical concerts to contemporary art exhibitions.

16. The Latvian Academy of Sciences, an imposing Stalinist-style skyscraper, offers panoramic views of Riga from its observation deck and is a symbol of Soviet-era architecture.

17. Riga hosts several annual festivals and events, including the Riga City Festival (Rīgas svētki), celebrating the city's culture and diversity with concerts, parades, and fireworks.
--------------------
1. Riga là thủ đô và là thành phố lớn nhất của Latvia, nằm trên Vịnh Riga dọc theo Biển Baltic.

2. Trung tâm lịch sử của thành phố, được gọi là Vecrīga, là Di sản Thế giới của UNESCO, nổi tiếng với kiến trúc thời Trung cổ và Tân nghệ thuật được bảo tồn tốt.

3. Riga được thành lập vào năm 1201 bởi giám mục người Đức Albert của Riga, khiến nơi đây trở thành một trong những thành phố lâu đời nhất ở vùng Baltic.

4. Tên của thành phố, Riga, được cho là bắt nguồn từ từ Livonia cổ "riga", có nghĩa là "vòng lặp" hoặc "đường cong", ám chỉ khúc quanh của Sông Daugava nơi thành phố tọa lạc.

5. Nhà thờ Riga (Rīgas Doms), ban đầu được thành lập vào năm 1211, là một trong những nhà thờ thời Trung cổ lớn nhất ở các quốc gia Baltic, nổi tiếng với đàn organ ấn tượng và kiến trúc Gothic.

6. Phố cổ Riga là nơi có Nhà của Blackheads, một tòa nhà lịch sử ban đầu được xây dựng cho các thương gia chưa lập gia đình và hiện được sử dụng làm bảo tàng và địa điểm văn hóa.

7. Nhà hát Opera và Ba lê Quốc gia Latvia, tọa lạc trong một tòa nhà Tân Baroque tuyệt đẹp, nổi tiếng với các buổi biểu diễn và được coi là một trong những địa danh văn hóa của Riga.

8. Chợ trung tâm Riga (Rīgas Centrāltirgus), một trong những khu chợ lớn nhất châu Âu, chiếm năm gian hàng lịch sử ban đầu được xây dựng như nhà chứa máy bay Zeppelin của Đức vào những năm 1930.

9. Riga nổi tiếng với kiến trúc Tân nghệ thuật sôi động, với hơn 800 tòa nhà theo phong cách Tân nghệ thuật, đặc biệt tập trung ở khu vực được gọi là "Trung tâm yên tĩnh".

10. Tượng đài Tự do (Brīvības piemineklis), được khánh thành vào năm 1935, là biểu tượng của nền độc lập và chủ quyền của Latvia, nằm ở trung tâm Riga.

11. Bảo tàng Chiếm đóng Latvia ghi lại lịch sử của Latvia trong thời kỳ Đức Quốc xã và Liên Xô chiếm đóng, cung cấp những hiểu biết sâu sắc về lịch sử đầy biến động của đất nước này vào thế kỷ 20.

12. Bảo tàng Dân tộc học ngoài trời Latvia, nằm ở ngoại ô Riga, trưng bày kiến trúc truyền thống của Latvia, hàng thủ công và cuộc sống nông thôn từ các vùng khác nhau của Latvia.

13. Riga là nơi có nhiều công viên và không gian xanh, bao gồm Công viên Bastejkalns và Công viên Kronvalda, nơi nổi tiếng với các hoạt động giải trí và hòa nhạc mùa hè.

14. Ba anh em (Trīs brāļi), một bộ ba ngôi nhà thời trung cổ trên Phố Maza Pils, đại diện cho một số ngôi nhà lâu đời nhất ở Riga và minh họa cho sự phát triển kiến trúc của thành phố.

15. Riga có một bối cảnh văn hóa sôi động, với nhiều nhà hát, phòng trưng bày và địa điểm biểu diễn âm nhạc, tổ chức các sự kiện từ hòa nhạc cổ điển đến triển lãm nghệ thuật đương đại.

16. Viện Hàn lâm Khoa học Latvia, một tòa nhà chọc trời theo phong cách Stalin đồ sộ, mang đến tầm nhìn toàn cảnh Riga từ đài quan sát và là biểu tượng của kiến trúc thời Liên Xô.

17. Riga tổ chức một số lễ hội và sự kiện thường niên, bao gồm Lễ hội Thành phố Riga (Rīgas svētki), tôn vinh văn hóa và sự đa dạng của thành phố với các buổi hòa nhạc, diễu hành và bắn pháo hoa.
 
Last edited:

BuddyUp

Administrator
Staff member
Joined
20/7/24
Bài viết
400
Reaction score
0
Points
16
74. About United States
buddy up - nhung thong ke thu vi ve cac quoc gia

1. The United States is the third most populous country in the world, with over 330 million people.

2. English is the de facto national language, but there is no official language at the federal level.

3. The United States has the largest economy in the world, with significant contributions from technology, finance, healthcare, and entertainment sectors.

4. The country is made up of 50 states, each with its own government and laws.

5. The U.S. is home to the world's largest prison population, with over 2 million people incarcerated.

6. The United States has the highest number of billionaires in the world.

7. Yellowstone National Park, established in 1872, is the world’s first national park.

8. The U.S. has a diverse landscape that includes deserts, forests, mountains, and beaches.

9. The United States is the only country to have landed astronauts on the Moon, with the first landing occurring in 1969 during the Apollo 11 mission.

10. The country has a significant cultural influence worldwide, particularly through its music, movies, and television.

11. The U.S. has the world's most advanced military, with a global presence and numerous overseas bases.

12. The U.S. Constitution, adopted in 1787, is the oldest written national constitution still in use.

13. The United States is a leading innovator in technology, home to major companies like Apple, Google, and Microsoft.

14. The Grand Canyon, one of the world’s natural wonders, is located in Arizona and is a major tourist attraction.

15. The United States celebrates Independence Day on July 4th, commemorating the adoption of the Declaration of Independence in 1776.

16. The country has a federal system of government, with powers divided between the national government and the states.

17. The Statue of Liberty, a gift from France, is a symbol of freedom and democracy.

18. The U.S. is a melting pot of cultures, with significant immigrant populations from around the world contributing to its diversity.

19. The American education system includes some of the world's top universities, such as Harvard, MIT, and Stanford.
-----------------
1. Hoa Kỳ là quốc gia đông dân thứ ba trên thế giới, với hơn 330 triệu người.

2. Tiếng Anh là ngôn ngữ quốc gia trên thực tế, nhưng không có ngôn ngữ chính thức nào ở cấp liên bang.

3. Hoa Kỳ có nền kinh tế lớn nhất thế giới, với những đóng góp đáng kể từ các lĩnh vực công nghệ, tài chính, chăm sóc sức khỏe và giải trí.

4. Quốc gia này bao gồm 50 tiểu bang, mỗi tiểu bang có chính quyền và luật pháp riêng.

5. Hoa Kỳ là nơi có dân số nhà tù lớn nhất thế giới, với hơn 2 triệu người bị giam giữ.

6. Hoa Kỳ có số lượng tỷ phú cao nhất thế giới.

7. Công viên quốc gia Yellowstone, được thành lập vào năm 1872, là công viên quốc gia đầu tiên trên thế giới.

8. Hoa Kỳ có cảnh quan đa dạng bao gồm sa mạc, rừng, núi và bãi biển.

9. Hoa Kỳ là quốc gia duy nhất đưa phi hành gia lên Mặt Trăng, với lần hạ cánh đầu tiên diễn ra vào năm 1969 trong sứ mệnh Apollo 11.

10. Quốc gia này có ảnh hưởng văn hóa đáng kể trên toàn thế giới, đặc biệt là thông qua âm nhạc, phim ảnh và truyền hình.

11. Hoa Kỳ có quân đội tiên tiến nhất thế giới, có sự hiện diện trên toàn cầu và nhiều căn cứ ở nước ngoài.

12. Hiến pháp Hoa Kỳ, được thông qua vào năm 1787, là hiến pháp quốc gia lâu đời nhất vẫn còn được sử dụng.

13. Hoa Kỳ là quốc gia tiên tiến hàng đầu về công nghệ, là nơi đặt trụ sở của các công ty lớn như Apple, Google và Microsoft.

14. Grand Canyon, một trong những kỳ quan thiên nhiên của thế giới, nằm ở Arizona và là một điểm thu hút khách du lịch lớn.

15. Hoa Kỳ kỷ niệm Ngày Độc lập vào ngày 4 tháng 7, kỷ niệm việc thông qua Tuyên ngôn Độc lập năm 1776.

16. Quốc gia này có hệ thống chính quyền liên bang, với quyền lực được phân chia giữa chính quyền quốc gia và các tiểu bang.

17. Tượng Nữ thần Tự do, một món quà từ Pháp, là biểu tượng của tự do và dân chủ.

18. Hoa Kỳ là nơi giao thoa của nhiều nền văn hóa, với lượng dân nhập cư đáng kể từ khắp nơi trên thế giới góp phần tạo nên sự đa dạng của quốc gia này.

19. Hệ thống giáo dục của Hoa Kỳ bao gồm một số trường đại học hàng đầu thế giới, chẳng hạn như Harvard, MIT và Stanford.
 
Last edited:

BuddyUp

Administrator
Staff member
Joined
20/7/24
Bài viết
400
Reaction score
0
Points
16
75. About Pakistan
buddy up - nhung thong ke thu vi ve cac quoc gia

1. Pakistan is the world's fifth most populous country, with over 230 million people.

2. The official languages are Urdu and English, but many regional languages such as Punjabi, Sindhi, Pashto, and Balochi are widely spoken.

3. Pakistan is the only Muslim-majority country to have nuclear weapons, having conducted its first tests in 1998.

4. The country has the second highest peak in the world, K2, which is part of the Karakoram Range.

5. Pakistan is home to the ancient Indus Valley Civilization, one of the world's earliest urban cultures, which dates back to 2500 BCE.

6. The national sport of Pakistan is field hockey, but cricket is the most popular sport in the country.

7. The name Pakistan means "Land of the Pure" in Urdu and Persian.

8. The Karakoram Highway, connecting Pakistan and China, is one of the highest paved international roads in the world.

9. Pakistan has a diverse geography, featuring mountains, deserts, and coastline along the Arabian Sea.

10. The country has a rich cultural heritage with influences from Persian, Turkic, Afghan, and Mughal empires.

11. Lahore, the cultural capital of Pakistan, is known for its historic sites, including the Badshahi Mosque and Lahore Fort.

12. The Pakistani flag features a white crescent moon and star on a green background, representing progress and light.

13. Pakistan celebrates its Independence Day on August 14, marking its independence from British rule in 1947.

14. The country has one of the largest irrigation systems in the world, primarily serving its agricultural sector.

15. Pakistan is a major producer of textiles and garments, which are significant exports for the economy.

16. The Kalash people, an indigenous minority group in Pakistan, have a unique culture and religion distinct from the Muslim majority.

17. Pakistan has several UNESCO World Heritage Sites, including the archaeological ruins of Moenjodaro and the Buddhist ruins of Takht-i-Bahi.

18. The country is known for its culinary diversity, with popular dishes such as biryani, nihari, and kebabs.

19. The Thar Desert, located in the southeastern part of the country, is one of the largest deserts in the world and spans both Pakistan and India.
----------------
1. Pakistan là quốc gia đông dân thứ năm trên thế giới, với hơn 230 triệu người.

2. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Urdu và tiếng Anh, nhưng nhiều ngôn ngữ khu vực như tiếng Punjabi, tiếng Sindhi, tiếng Pashto và tiếng Balochi được sử dụng rộng rãi.

3. Pakistan là quốc gia Hồi giáo duy nhất có vũ khí hạt nhân, đã tiến hành các cuộc thử nghiệm đầu tiên vào năm 1998.

4. Quốc gia này có đỉnh núi cao thứ hai trên thế giới, K2, là một phần của dãy Karakoram.

5. Pakistan là quê hương của nền văn minh thung lũng Indus cổ đại, một trong những nền văn hóa đô thị sớm nhất trên thế giới, có niên đại từ năm 2500 trước Công nguyên.

6. Môn thể thao quốc gia của Pakistan là khúc côn cầu trên cỏ, nhưng cricket là môn thể thao phổ biến nhất ở quốc gia này.

7. Tên gọi Pakistan có nghĩa là "Vùng đất của sự thuần khiết" trong tiếng Urdu và tiếng Ba Tư.

8. Đường cao tốc Karakoram, nối liền Pakistan và Trung Quốc, là một trong những con đường quốc tế được trải nhựa cao nhất thế giới.

9. Pakistan có địa hình đa dạng, với núi non, sa mạc và bờ biển dọc theo Biển Ả Rập.

10. Đất nước này có di sản văn hóa phong phú chịu ảnh hưởng từ các đế chế Ba Tư, Thổ Nhĩ Kỳ, Afghanistan và Mughal.

11. Lahore, thủ đô văn hóa của Pakistan, nổi tiếng với các di tích lịch sử, bao gồm Nhà thờ Hồi giáo Badshahi và Pháo đài Lahore.

12. Quốc kỳ Pakistan có hình trăng lưỡi liềm màu trắng và ngôi sao trên nền xanh lá cây, tượng trưng cho sự tiến bộ và ánh sáng.

13. Pakistan kỷ niệm Ngày Độc lập vào ngày 14 tháng 8, đánh dấu ngày độc lập khỏi sự cai trị của Anh vào năm 1947.

14. Đất nước này có một trong những hệ thống thủy lợi lớn nhất thế giới, chủ yếu phục vụ cho ngành nông nghiệp.

15. Pakistan là nước sản xuất hàng dệt may và hàng may mặc lớn, là mặt hàng xuất khẩu quan trọng của nền kinh tế.

16. Người Kalash, một nhóm thiểu số bản địa ở Pakistan, có nền văn hóa và tôn giáo độc đáo khác biệt với cộng đồng Hồi giáo chiếm đa số.

17. Pakistan có một số Di sản Thế giới được UNESCO công nhận, bao gồm các di tích khảo cổ Moenjodaro và các di tích Phật giáo Takht-i-Bahi.

18. Đất nước này nổi tiếng với sự đa dạng về ẩm thực, với các món ăn phổ biến như biryani, nihari và kebab.

19. Sa mạc Thar, nằm ở phía đông nam của đất nước, là một trong những sa mạc lớn nhất thế giới và trải dài trên cả Pakistan và Ấn Độ.
 
Last edited:

BuddyUp

Administrator
Staff member
Joined
20/7/24
Bài viết
400
Reaction score
0
Points
16
76. About Chefchaouen, Morocco
buddy up - nhung thong ke thu vi ve cac quoc gia

1. Chefchaouen, often called the "Blue City," is renowned for its buildings painted in various shades of blue, giving it a distinctive and picturesque appearance.

2. The city's blue color scheme is believed to have been introduced by Jewish refugees in the 1930s, who associated blue with the sky and the divine.

3. Chefchaouen is nestled in the Rif Mountains of northwest Morocco, offering stunning views of the surrounding peaks and valleys.

4. The city's name, Chefchaouen, is derived from the Berber word for "horns," referring to the mountain peaks that resemble the horns of a goat.

5. Chefchaouen's medina (old town) is a maze of narrow streets and alleys lined with blue and white buildings, creating a serene and photogenic atmosphere.

6. The city is a center of craftsmanship, known for its handmade wool garments, intricate woodwork, and traditional Moroccan handicrafts.

7. Chefchaouen is a popular destination for hikers and nature lovers, with nearby trails leading to waterfalls, viewpoints, and the Rif Mountains' natural beauty.

8. The Ras el-Maa waterfall, located just outside Chefchaouen, is a tranquil spot where locals and visitors gather to relax and enjoy the scenery.

9. The Plaza Uta el-Hammam, the main square in Chefchaouen's medina, is a vibrant hub surrounded by cafes, restaurants, and the Grand Mosque.

10. The city has a rich cultural heritage, blending Berber, Arab, and Andalusian influences, reflected in its architecture, cuisine, and traditional music.

11. Chefchaouen is famous for its Moroccan cuisine, featuring dishes such as tagine (slow-cooked stews), couscous, and mint tea enjoyed in local cafes and restaurants.

12. The city is known for its friendly and hospitable locals, who warmly welcome visitors and share stories about Chefchaouen's history and traditions.

13. Chefchaouen has attracted artists and photographers from around the world due to its unique aesthetic and photogenic streetscapes.

14. The Kasbah Museum in Chefchaouen's medina offers insights into the city's history, culture, and traditional handicrafts, housed in a 15th-century fortress.

15. The Spanish Mosque, located on a hilltop overlooking Chefchaouen, provides panoramic views of the city and surrounding countryside.

16. Chefchaouen hosts an annual Cherry Festival in June, celebrating the local cherry harvest with music, dance, and culinary events.

17. The city's relaxed atmosphere, stunning architecture, and vibrant arts scene make it a hidden gem and a must-visit destination in Morocco.
-------------------
1. Chefchaouen, thường được gọi là "Thành phố Xanh", nổi tiếng với những tòa nhà được sơn nhiều sắc thái xanh, mang đến cho nơi đây vẻ đẹp đặc biệt và nên thơ.

2. Người ta tin rằng tông màu xanh của thành phố được những người tị nạn Do Thái đưa vào vào những năm 1930, những người liên tưởng màu xanh với bầu trời và sự thiêng liêng.

3. Chefchaouen nằm giữa dãy núi Rif ở phía tây bắc Maroc, mang đến tầm nhìn tuyệt đẹp ra những đỉnh núi và thung lũng xung quanh.

4. Tên của thành phố, Chefchaouen, bắt nguồn từ từ Berber có nghĩa là "sừng", ám chỉ những đỉnh núi trông giống như sừng của một con dê.

5. Phố cổ (medina) của Chefchaouen là một mê cung gồm những con phố hẹp và những con hẻm có những tòa nhà màu xanh và trắng, tạo nên bầu không khí thanh bình và đẹp như tranh vẽ.

6. Thành phố này là trung tâm của nghề thủ công, nổi tiếng với những bộ quần áo len thủ công, đồ gỗ tinh xảo và đồ thủ công truyền thống của Maroc.

7. Chefchaouen là điểm đến phổ biến cho những người đi bộ đường dài và những người yêu thiên nhiên, với những con đường mòn gần đó dẫn đến thác nước, điểm ngắm cảnh và vẻ đẹp tự nhiên của Dãy núi Rif.

8. Thác nước Ras el-Maa, nằm ngay bên ngoài Chefchaouen, là một nơi yên tĩnh, nơi người dân địa phương và du khách tụ tập để thư giãn và thưởng ngoạn cảnh đẹp.

9. Plaza Uta el-Hammam, quảng trường chính ở khu phố cổ của Chefchaouen, là một trung tâm sôi động được bao quanh bởi các quán cà phê, nhà hàng và Nhà thờ Hồi giáo lớn.

10. Thành phố này có di sản văn hóa phong phú, pha trộn ảnh hưởng của Berber, Ả Rập và Andalusia, thể hiện trong kiến trúc, ẩm thực và âm nhạc truyền thống.

11. Chefchaouen nổi tiếng với ẩm thực Maroc, đặc trưng là các món ăn như tagine (món hầm nấu chậm), couscous và trà bạc hà được thưởng thức tại các quán cà phê và nhà hàng địa phương.

12. Thành phố này nổi tiếng với người dân địa phương thân thiện và hiếu khách, những người nồng nhiệt chào đón du khách và chia sẻ những câu chuyện về lịch sử và truyền thống của Chefchaouen.

13. Chefchaouen đã thu hút các nghệ sĩ và nhiếp ảnh gia từ khắp nơi trên thế giới nhờ tính thẩm mỹ độc đáo và cảnh quan đường phố đẹp như tranh vẽ.

14. Bảo tàng Kasbah ở khu phố cổ Chefchaouen cung cấp những hiểu biết sâu sắc về lịch sử, văn hóa và nghề thủ công truyền thống của thành phố, tọa lạc trong một pháo đài thế kỷ 15.

15. Nhà thờ Hồi giáo Tây Ban Nha, nằm trên đỉnh đồi nhìn ra Chefchaouen, mang đến tầm nhìn toàn cảnh thành phố và vùng nông thôn xung quanh.

16. Chefchaouen tổ chức Lễ hội Anh đào hàng năm vào tháng 6, kỷ niệm vụ thu hoạch anh đào địa phương với các sự kiện âm nhạc, khiêu vũ và ẩm thực.

17. Bầu không khí thư thái, kiến trúc tuyệt đẹp và bối cảnh nghệ thuật sôi động của thành phố khiến nơi đây trở thành viên ngọc ẩn và là điểm đến không thể bỏ qua ở Morocco.
 
Last edited:

BuddyUp

Administrator
Staff member
Joined
20/7/24
Bài viết
400
Reaction score
0
Points
16
77. About Bled, Slovenia
buddy up - nhung thong ke thu vi ve cac quoc gia

1. Bled is a small town located in the Upper Carniola region of northwestern Slovenia, known for its picturesque lake and stunning natural surroundings.

2. Lake Bled, with its crystal-clear waters and a small island in the middle, is one of Slovenia's most iconic and photographed landmarks.

3. Bled Castle (Blejski Grad), perched on a cliff overlooking Lake Bled, is one of the oldest castles in Slovenia, dating back to the 11th century.

4. The island in Lake Bled, known as Bled Island (Blejski Otok), is home to the Church of the Assumption, a picturesque pilgrimage church with a distinctive bell tower.

5. Visitors can reach Bled Island by traditional wooden boats called "pletna," rowed by standing oarsmen using a unique rowing technique.

6. Bled is known for its traditional cream cake, called "kremna rezina" or "Bled cream cake," consisting of layers of vanilla custard and whipped cream between sheets of pastry.

7. The Vintgar Gorge (Soteska Vintgar), located near Bled, is a scenic natural attraction with wooden walkways that follow the Radovna River through narrow canyon walls.

8. Bled is surrounded by the Julian Alps, offering opportunities for outdoor activities such as hiking, cycling, boating, and fishing.

9. The town has a long history as a health resort, known for its thermal springs and wellness centers offering spa treatments and relaxation.

10. Bled hosted the World Rowing Championships in 1966 and is a popular destination for rowing enthusiasts and competitions.

11. The Bled International Rowing Regatta, held annually on Lake Bled, attracts rowers from around the world to compete in various categories.

12. Bled Castle houses a museum that showcases the history of the castle itself, as well as exhibits on local history, culture, and traditional crafts.

13. The town's Art Pavilion (Umetnostna galerija Bled) hosts exhibitions of contemporary art and cultural events throughout the year.

14. Bled's Osojnica viewpoint offers panoramic views of Lake Bled, Bled Island, and the surrounding Julian Alps, particularly stunning at sunrise and sunset.

15. The area around Bled is known for its beekeeping traditions, with numerous honey producers offering tastings and sales of local honey products.

16. Bled is a popular destination for winter sports enthusiasts, with nearby ski resorts offering skiing, snowboarding, and other winter activities.

17. The annual Bled Days (Blejski dnevi) festival celebrates local culture with music, dance, traditional food, and events for all ages, held in late summer.
---------------------
1. Bled là một thị trấn nhỏ nằm ở vùng Upper Carniola thuộc tây bắc Slovenia, nổi tiếng với hồ nước đẹp như tranh vẽ và cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp.

2. Hồ Bled, với làn nước trong vắt và một hòn đảo nhỏ ở giữa, là một trong những địa danh mang tính biểu tượng và được chụp ảnh nhiều nhất của Slovenia.

3. Lâu đài Bled (Blejski Grad), nằm trên một vách đá nhìn ra Hồ Bled, là một trong những lâu đài cổ nhất ở Slovenia, có niên đại từ thế kỷ 11.

4. Hòn đảo ở Hồ Bled, được gọi là Đảo Bled (Blejski Otok), là nơi có Nhà thờ Assumption, một nhà thờ hành hương đẹp như tranh vẽ với tháp chuông đặc biệt.

5. Du khách có thể đến Đảo Bled bằng những chiếc thuyền gỗ truyền thống gọi là "pletna", được chèo bởi những người chèo thuyền đứng bằng kỹ thuật chèo thuyền độc đáo.

6. Bled nổi tiếng với món bánh kem truyền thống, được gọi là "kremna rezina" hoặc "bánh kem Bled", gồm nhiều lớp kem trứng vani và kem tươi giữa các lớp bánh ngọt.

7. Hẻm núi Vintgar (Soteska Vintgar), nằm gần Bled, là một điểm tham quan thiên nhiên tuyệt đẹp với những lối đi bằng gỗ dọc theo Sông Radovna qua các bức tường hẻm núi hẹp.

8. Bled được bao quanh bởi dãy núi Julian Alps, mang đến cơ hội cho các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài, đạp xe, chèo thuyền và câu cá.

9. Thị trấn này có lịch sử lâu đời là một khu nghỉ dưỡng sức khỏe, nổi tiếng với các suối nước nóng và trung tâm chăm sóc sức khỏe cung cấp các liệu pháp spa và thư giãn.

10. Bled đã tổ chức Giải vô địch chèo thuyền thế giới vào năm 1966 và là điểm đến phổ biến cho những người đam mê chèo thuyền và các cuộc thi.

11. Giải đua thuyền quốc tế Bled, được tổ chức hàng năm trên Hồ Bled, thu hút những người chèo thuyền từ khắp nơi trên thế giới đến để tranh tài ở nhiều hạng mục khác nhau.

12. Lâu đài Bled có một bảo tàng trưng bày lịch sử của chính lâu đài, cũng như các cuộc triển lãm về lịch sử, văn hóa và nghề thủ công truyền thống của địa phương.

13. Nhà triển lãm nghệ thuật (Umetnostna galerija Bled) của thị trấn tổ chức các cuộc triển lãm nghệ thuật đương đại và các sự kiện văn hóa trong suốt cả năm.

14. Điểm ngắm cảnh Osojnica của Bled mang đến tầm nhìn toàn cảnh ra Hồ Bled, Đảo Bled và dãy núi Julian Alps xung quanh, đặc biệt tuyệt đẹp vào lúc bình minh và hoàng hôn.

15. Khu vực xung quanh Bled nổi tiếng với truyền thống nuôi ong, với nhiều nhà sản xuất mật ong cung cấp dịch vụ nếm thử và bán các sản phẩm mật ong địa phương.

16. Bled là điểm đến phổ biến cho những người đam mê thể thao mùa đông, với các khu nghỉ dưỡng trượt tuyết gần đó cung cấp dịch vụ trượt tuyết, trượt ván trên tuyết và các hoạt động mùa đông khác.

17. Lễ hội Bled Days (Blejski dnevi) hàng năm tôn vinh văn hóa địa phương với âm nhạc, khiêu vũ, ẩm thực truyền thống và các sự kiện dành cho mọi lứa tuổi, được tổ chức vào cuối mùa hè.
 
Last edited:

BuddyUp

Administrator
Staff member
Joined
20/7/24
Bài viết
400
Reaction score
0
Points
16
78. About Ethiopia
buddy up - nhung thong ke thu vi ve cac quoc gia

1. Ethiopia is one of the oldest nations in the world, with a history dating back thousands of years. It is widely believed to be the origin of humankind.

2. Located in the Horn of Africa, Ethiopia is the most populous landlocked country in the world, with over 117 million people.

3. Amharic is the official language of Ethiopia, but there are over 80 different languages spoken throughout the country.

4. Ethiopia follows its own unique calendar, known as the Ethiopian calendar, which is about 7-8 years behind the Gregorian calendar used in most of the world.

5. The country has a diverse landscape, including highlands, plateaus, and lowland areas. It is home to Africa's largest continuous mountain range, the Ethiopian Highlands.

6. Ethiopia is known for its coffee, and coffee ceremonies are an important cultural tradition that symbolizes hospitality and community.

7. Lalibela, a UNESCO World Heritage site, is famous for its rock-hewn churches, carved from solid rock in the 12th century.

8. Ethiopia is the origin of the Blue Nile, one of the two main tributaries of the Nile River, which flows into Egypt.

9. The Great Rift Valley runs through Ethiopia, and it is believed to be the location of the earliest humans, including the famous fossil "Lucy."

10. Ethiopia has its own alphabet, called Ge'ez (or Ethiopic), which is used in religious texts and manuscripts.

11. Addis Ababa, the capital city, is the highest capital in Africa and serves as the headquarters for the African Union (AU) and many international organizations.

12. The Ethiopian Orthodox Church is one of the oldest Christian denominations in the world and has a unique blend of ancient Judaic and Christian traditions.

13. Ethiopia has a rich cultural heritage with diverse ethnic groups, each with its own traditions, languages, and customs.

14. Injera, a sourdough flatbread made from teff flour, is a staple food in Ethiopian cuisine and is typically served with various stews and dishes.

15. Ethiopia has a unique system of timekeeping, where the day starts at dawn (6:00 AM) and ends at dusk (6:00 PM), resulting in a 12-hour day.

16. The Omo Valley in southern Ethiopia is known for its cultural diversity and is home to several indigenous tribes with distinct languages and traditions.

17. Ethiopia is known for its long-distance runners and has produced many world-renowned athletes who have excelled in marathons and track events.

18. The Simien Mountains National Park, another UNESCO World Heritage site, is known for its dramatic landscapes, including deep valleys and jagged peaks.

19. Ethiopia has made significant progress in improving access to education and healthcare in recent years, although challenges remain in rural and remote areas.
---------------------
1. Ethiopia là một trong những quốc gia lâu đời nhất trên thế giới, với lịch sử có từ hàng ngàn năm trước. Người ta tin rằng đây là nơi khởi nguồn của loài người.

2. Nằm ở vùng Sừng châu Phi, Ethiopia là quốc gia không giáp biển đông dân nhất thế giới, với hơn 117 triệu người.

3. Tiếng Amharic là ngôn ngữ chính thức của Ethiopia, nhưng có hơn 80 ngôn ngữ khác nhau được sử dụng trên khắp đất nước.

4. Ethiopia sử dụng lịch riêng, được gọi là lịch Ethiopia, chậm hơn khoảng 7-8 năm so với lịch Gregorian được sử dụng ở hầu hết các nơi trên thế giới.

5. Đất nước này có cảnh quan đa dạng, bao gồm vùng cao nguyên, cao nguyên và vùng đất thấp. Đây là nơi có dãy núi liên tục lớn nhất châu Phi, Cao nguyên Ethiopia.

6. Ethiopia nổi tiếng với cà phê và các nghi lễ pha cà phê là một truyền thống văn hóa quan trọng tượng trưng cho lòng hiếu khách và cộng đồng.

7. Lalibela, một di sản thế giới được UNESCO công nhận, nổi tiếng với những nhà thờ được đẽo từ đá, được chạm khắc từ đá nguyên khối vào thế kỷ 12.

8. Ethiopia là nơi khởi nguồn của sông Nin Xanh, một trong hai nhánh chính của sông Nin, chảy vào Ai Cập.

9. Thung lũng Great Rift chảy qua Ethiopia và được cho là nơi có những con người đầu tiên, bao gồm cả hóa thạch nổi tiếng "Lucy".

10. Ethiopia có bảng chữ cái riêng, được gọi là Ge'ez (hoặc tiếng Ethiopia), được sử dụng trong các văn bản và bản thảo tôn giáo.

11. Addis Ababa, thủ đô, là thủ đô cao nhất ở Châu Phi và là trụ sở của Liên minh Châu Phi (AU) và nhiều tổ chức quốc tế.

12. Giáo hội Chính thống giáo Ethiopia là một trong những giáo phái Cơ đốc giáo lâu đời nhất trên thế giới và có sự pha trộn độc đáo giữa các truyền thống Do Thái giáo và Cơ đốc giáo cổ đại.

13. Ethiopia có di sản văn hóa phong phú với nhiều nhóm dân tộc khác nhau, mỗi nhóm có truyền thống, ngôn ngữ và phong tục riêng.

14. Injera, một loại bánh mì dẹt làm từ bột teff, là thực phẩm chính trong ẩm thực Ethiopia và thường được dùng kèm với nhiều món hầm và món ăn khác nhau.

15. Ethiopia có hệ thống tính giờ độc đáo, trong đó một ngày bắt đầu từ lúc bình minh (6:00 sáng) và kết thúc vào lúc chạng vạng (6:00 tối), tạo nên một ngày kéo dài 12 giờ.

16. Thung lũng Omo ở miền nam Ethiopia nổi tiếng với sự đa dạng văn hóa và là nơi sinh sống của một số bộ lạc bản địa có ngôn ngữ và truyền thống riêng biệt.

17. Ethiopia nổi tiếng với những vận động viên chạy đường dài và đã sản sinh ra nhiều vận động viên nổi tiếng thế giới, những người đã xuất sắc trong các cuộc chạy marathon và các sự kiện điền kinh.

18. Công viên quốc gia Simien Mountains, một di sản thế giới khác của UNESCO, nổi tiếng với cảnh quan ngoạn mục, bao gồm các thung lũng sâu và những đỉnh núi gồ ghề.

19. Ethiopia đã đạt được tiến bộ đáng kể trong việc cải thiện khả năng tiếp cận giáo dục và chăm sóc sức khỏe trong những năm gần đây, mặc dù vẫn còn nhiều thách thức ở các vùng nông thôn và vùng sâu vùng xa.
 
Last edited:

BuddyUp

Administrator
Staff member
Joined
20/7/24
Bài viết
400
Reaction score
0
Points
16
79. About Segovia, Spain
buddy up - nhung thong ke thu vi ve cac quoc gia

1. Segovia is a historic city in the Castile and León region of Spain, known for its well-preserved Roman aqueduct and medieval architecture.

2. The Roman Aqueduct of Segovia, dating back to the 1st century AD, is one of the most significant and well-preserved Roman engineering feats in Spain.

3. Segovia's Old Town, including its aqueduct and Alcázar (fortress), is a UNESCO World Heritage Site, recognized for its cultural and historical significance.

4. The Alcázar of Segovia is a medieval castle and royal palace, resembling a fairy-tale castle with its distinctive turrets and towers, and it served as an inspiration for Disney's Cinderella Castle.

5. Segovia Cathedral (Catedral de Santa María de Segovia) is a Gothic cathedral known for its impressive architecture, stained glass windows, and the Chapel of San Blas with its frescoes by José Moreno Carbonero.

6. The Jewish Quarter (Barrio de la Judería) in Segovia is a historic neighborhood with narrow streets, medieval houses, and remnants of the Jewish community's presence in the city.

7. Segovia is known for its gastronomy, including its famous cochinillo asado (roast suckling pig) and judiones de la Granja (large white beans stewed with chorizo and pork).

8. The Segovia Mint (Real Casa de Moneda de Segovia) is a historic building that housed the Royal Mint during the reign of the Catholic Monarchs, now a museum showcasing the history of coin minting.

9. The Vera Cruz Church (Iglesia de la Vera Cruz) is a Romanesque church outside the city center, known for its unique circular design and its association with the Knights Templar.

10. Segovia has a strong literary heritage, being the birthplace of the acclaimed Spanish poet Jorge Guillén and the setting for parts of Antonio Machado's poems.

11. The Juan Bravo Theatre (Teatro Juan Bravo) in Segovia is a cultural venue hosting theatrical performances, concerts, and cultural events throughout the year.

12. Segovia is home to the IE University, a prestigious private university known for its business and law programs, attracting students from around the world.

13. The Casa de los Picos is a distinctive Renaissance building in Segovia, known for its façade covered in granite blocks carved into pyramid shapes.

14. Segovia celebrates its annual Medieval Fair (Feria Medieval) in September, transforming the city into a medieval marketplace with artisans, performers, and historical reenactments.

15. The Church of San Millán (Iglesia de San Millán) is a Romanesque church in Segovia, known for its austere architecture and historical significance.

16. Segovia's proximity to Madrid makes it a popular day trip destination from the capital, offering visitors a glimpse into Spain's rich history and culture.

17. The Gardens of La Fuencisla (Jardines de la Fuencisla) in Segovia offer scenic views of the city and surrounding countryside, with walking paths, fountains, and landscaped gardens.
------------------
1. Segovia là một thành phố lịch sử ở vùng Castile và León của Tây Ban Nha, nổi tiếng với hệ thống dẫn nước La Mã được bảo tồn tốt và kiến trúc thời trung cổ.

2. Hệ thống dẫn nước La Mã của Segovia, có niên đại từ thế kỷ thứ 1 sau Công nguyên, là một trong những kỳ công kỹ thuật La Mã quan trọng và được bảo tồn tốt nhất ở Tây Ban Nha.

3. Phố cổ Segovia, bao gồm hệ thống dẫn nước và Alcázar (pháo đài), là Di sản Thế giới của UNESCO, được công nhận vì ý nghĩa văn hóa và lịch sử của nó.

4. Alcázar của Segovia là một lâu đài thời trung cổ và cung điện hoàng gia, giống như một lâu đài trong truyện cổ tích với các tháp pháo và tháp canh đặc biệt, và là nguồn cảm hứng cho Lâu đài Lọ Lem của Disney.

5. Nhà thờ Segovia (Catedral de Santa María de Segovia) là một nhà thờ theo phong cách Gothic nổi tiếng với kiến trúc ấn tượng, cửa sổ kính màu và Nhà nguyện San Blas với những bức bích họa của José Moreno Carbonero.

6. Khu phố Do Thái (Barrio de la Judería) ở Segovia là một khu phố lịch sử với những con phố hẹp, những ngôi nhà thời trung cổ và tàn tích của cộng đồng Do Thái hiện diện trong thành phố.

7. Segovia nổi tiếng với nền ẩm thực, bao gồm món cochinillo asado (lợn sữa quay) và judiones de la Granja (đậu trắng lớn hầm với xúc xích chorizo và thịt lợn) nổi tiếng.

8. Xưởng đúc tiền Segovia (Real Casa de Moneda de Segovia) là một tòa nhà lịch sử từng là Xưởng đúc tiền Hoàng gia trong thời kỳ trị vì của các Quốc vương Công giáo, hiện là bảo tàng trưng bày lịch sử đúc tiền.

9. Nhà thờ Vera Cruz (Iglesia de la Vera Cruz) là một nhà thờ theo phong cách La Mã nằm ngoài trung tâm thành phố, nổi tiếng với thiết kế hình tròn độc đáo và mối liên hệ với Hiệp sĩ dòng Đền.

10. Segovia có di sản văn học mạnh mẽ, là nơi sinh của nhà thơ Tây Ban Nha nổi tiếng Jorge Guillén và là bối cảnh cho một số bài thơ của Antonio Machado.

11. Nhà hát Juan Bravo (Teatro Juan Bravo) ở Segovia là một địa điểm văn hóa tổ chức các buổi biểu diễn sân khấu, hòa nhạc và sự kiện văn hóa quanh năm.

12. Segovia là nơi có Đại học IE, một trường đại học tư thục danh tiếng nổi tiếng với các chương trình kinh doanh và luật, thu hút sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.

13. Casa de los Picos là một tòa nhà thời Phục hưng đặc biệt ở Segovia, nổi tiếng với mặt tiền được phủ bằng các khối đá granit được chạm khắc thành hình kim tự tháp.

14. Segovia tổ chức Hội chợ thời Trung cổ thường niên (Feria Medieval) vào tháng 9, biến thành phố thành một khu chợ thời Trung cổ với các nghệ nhân, nghệ sĩ biểu diễn và các buổi tái hiện lịch sử.

15. Nhà thờ San Millán (Iglesia de San Millán) là một nhà thờ theo phong cách La Mã ở Segovia, nổi tiếng với kiến trúc khắc khổ và ý nghĩa lịch sử.

16. Vị trí gần Madrid của Segovia khiến nơi đây trở thành điểm đến phổ biến cho chuyến đi trong ngày từ thủ đô, mang đến cho du khách cái nhìn thoáng qua về lịch sử và văn hóa phong phú của Tây Ban Nha.

17. Vườn La Fuencisla (Jardines de la Fuencisla) ở Segovia mang đến tầm nhìn tuyệt đẹp ra thành phố và vùng nông thôn xung quanh, với những con đường đi bộ, đài phun nước và khu vườn được thiết kế đẹp mắt.
 
Last edited:

BuddyUp

Administrator
Staff member
Joined
20/7/24
Bài viết
400
Reaction score
0
Points
16
80. About Faroe Islands, Denmark
buddy up - nhung thong ke thu vi ve cac quoc gia

1. The Faroe Islands are an autonomous territory within the Kingdom of Denmark, located in the North Atlantic Ocean between Iceland and Norway.

2. The name "Faroe Islands" means "Sheep Islands" in Old Norse, reflecting the islands' historical importance to sheep farming.

3. The Faroe Islands consist of 18 major islands and numerous smaller islets, characterized by rugged landscapes, steep cliffs, and green valleys.

4. Tórshavn, the capital of the Faroe Islands, is one of the world's smallest capitals, known for its colorful houses, historic Tinganes district, and lively harbor.

5. The Faroese language is derived from Old Norse and is closely related to Icelandic, though Danish is also widely spoken due to historical ties with Denmark.

6. The islands are renowned for their stunning natural beauty, including dramatic fjords, picturesque villages, and abundant birdlife such as puffins and gannets.

7. The Faroe Islands have a thriving fishing industry, particularly focused on Atlantic salmon, cod, and haddock, which are exported worldwide.

8. The traditional Faroese diet includes seafood, lamb, and dairy products, with dishes like skerpikjøt (wind-dried mutton) and ræst kjøt (fermented lamb).

9. The Faroe Islands have a unique traditional sport called "grindadráp" or "grind," involving the community-driven hunt of pilot whales, a practice dating back centuries.

10. The islands experience a subpolar oceanic climate with cool summers and mild winters, influenced by the Gulf Stream, making weather conditions changeable.

11. The Faroe Islands have a strong cultural identity, with traditional Faroese music, dance, and literature playing a significant role in local festivals and celebrations.

12. The islands have a small, but dynamic arts scene, with local artists creating works inspired by the natural environment, folklore, and cultural heritage.

13. The Faroe Islands are a prime destination for birdwatching, with several important seabird colonies and nature reserves, including Mykines and Nólsoy.

14. Transportation between islands is facilitated by ferries and helicopter services due to the rugged terrain and scattered settlements across the archipelago.

15. The Faroe Islands have a high standard of living, supported by a strong welfare system and self-governing status within the Kingdom of Denmark.

16. Tourism is growing in the Faroe Islands, attracting visitors interested in outdoor activities such as hiking, birdwatching, and experiencing traditional Faroese culture.

17. The Faroe Islands are known for their commitment to sustainable development and environmental conservation, with initiatives focused on renewable energy and marine conservation.
-----------------
1. Quần đảo Faroe là một lãnh thổ tự trị trong Vương quốc Đan Mạch, nằm ở Bắc Đại Tây Dương giữa Iceland và Na Uy.

2. Tên "Quần đảo Faroe" có nghĩa là "Quần đảo Cừu" trong tiếng Na Uy cổ, phản ánh tầm quan trọng lịch sử của quần đảo đối với nghề chăn nuôi cừu.

3. Quần đảo Faroe bao gồm 18 đảo lớn và nhiều đảo nhỏ hơn, đặc trưng bởi cảnh quan gồ ghề, vách đá dựng đứng và thung lũng xanh tươi.

4. Tórshavn, thủ phủ của Quần đảo Faroe, là một trong những thủ đô nhỏ nhất thế giới, nổi tiếng với những ngôi nhà đầy màu sắc, khu Tinganes lịch sử và bến cảng sôi động.

5. Ngôn ngữ Faroe bắt nguồn từ tiếng Na Uy cổ và có quan hệ mật thiết với tiếng Iceland, mặc dù tiếng Đan Mạch cũng được sử dụng rộng rãi do có mối liên hệ lịch sử với Đan Mạch.

6. Quần đảo này nổi tiếng với vẻ đẹp thiên nhiên tuyệt đẹp, bao gồm các vịnh hẹp ấn tượng, những ngôi làng đẹp như tranh vẽ và nhiều loài chim như chim cánh cụt và chim điên.

7. Quần đảo Faroe có ngành đánh bắt cá phát triển mạnh, đặc biệt tập trung vào cá hồi Đại Tây Dương, cá tuyết và cá tuyết chấm đen, được xuất khẩu trên toàn thế giới.

8. Chế độ ăn uống truyền thống của người Faroe bao gồm hải sản, thịt cừu và các sản phẩm từ sữa, với các món ăn như skerpikjøt (thịt cừu phơi khô) và ræst kjøt (thịt cừu lên men).

9. Quần đảo Faroe có một môn thể thao truyền thống độc đáo gọi là "grindadráp" hoặc "grind", liên quan đến hoạt động săn bắt cá voi hoa tiêu do cộng đồng tổ chức, một hoạt động có từ nhiều thế kỷ trước.

10. Quần đảo có khí hậu đại dương cận cực với mùa hè mát mẻ và mùa đông ôn hòa, chịu ảnh hưởng của Dòng hải lưu Gulf Stream, khiến điều kiện thời tiết thay đổi.

11. Quần đảo Faroe có bản sắc văn hóa mạnh mẽ, với âm nhạc, khiêu vũ và văn học truyền thống của người Faroe đóng vai trò quan trọng trong các lễ hội và ngày kỷ niệm địa phương.

12. Quần đảo có một nền nghệ thuật nhỏ nhưng năng động, với các nghệ sĩ địa phương sáng tác các tác phẩm lấy cảm hứng từ môi trường tự nhiên, văn hóa dân gian và di sản văn hóa.

13. Quần đảo Faroe là điểm đến lý tưởng để ngắm chim, với một số đàn chim biển và khu bảo tồn thiên nhiên quan trọng, bao gồm Mykines và Nólsoy.

14. Việc di chuyển giữa các đảo được tạo điều kiện thuận lợi bằng phà và dịch vụ trực thăng do địa hình gồ ghề và các khu định cư rải rác trên khắp quần đảo.

15. Quần đảo Faroe có mức sống cao, được hỗ trợ bởi hệ thống phúc lợi mạnh mẽ và tình trạng tự quản trong Vương quốc Đan Mạch.

16. Du lịch đang phát triển ở Quần đảo Faroe, thu hút du khách quan tâm đến các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài, ngắm chim và trải nghiệm văn hóa truyền thống của người Faroe.

17. Quần đảo Faroe được biết đến với cam kết phát triển bền vững và bảo tồn môi trường, với các sáng kiến tập trung vào năng lượng tái tạo và bảo tồn biển.
 

Bình luận bằng Facebook

Top Bottom