• READ A BOOK: Quý phụ huynh vào chuyên mục KHÓA HỌC/READ A BOOK để nhận link/pass ZOOM tham gia buổi học cho bé lúc 20:30 - 21:15 hằng ngày.

Những sự kiện thú vị trên thế giới

Khám phá 

BuddyUp

Administrator
Staff member
Joined
20/7/24
Bài viết
1,520
Reaction score
0
Points
36
Máy Ảnh Đầu Thế Kỷ 20 – Cửa Sổ Nhìn Vào Ký Ức.

Bức ảnh này là khoảnh khắc đẹp của một người phụ nữ vào đầu thế kỷ 20, đồng thời phản ánh một thời kỳ quan trọng trong lịch sử nhiếp ảnh. Thời bấy giờ, máy ảnh đang trải qua những bước phát triển đột phá, đưa nhiếp ảnh đến gần hơn với đời sống thường ngày.

Nhiếp ảnh đã xuất hiện từ thế kỷ 19 với những chiếc máy ảnh cồng kềnh và quá trình chụp phức tạp. Tuy nhiên, cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, các công ty như Kodak giới thiệu những chiếc máy ảnh nhỏ gọn, dễ sử dụng hơn. Một trong những sản phẩm tiên phong là Kodak Brownie, ra mắt vào năm 1900, giúp nhiều người có thể tự chụp ảnh mà không cần đến nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp.

Máy ảnh đầu thế kỷ 20 chủ yếu sử dụng phim cuộn (roll film) thay vì tấm kính như trước đây. Người dùng chỉ cần nạp phim, bấm nút chụp, sau đó gửi phim đi tráng rửa để tạo ra bức ảnh. Hệ thống lấy nét còn thô sơ, nhiều máy ảnh không có ống kính điều chỉnh, buộc người chụp phải dựa vào ánh sáng tự nhiên và kỹ thuật canh góc thủ công.

Trong bức ảnh này, người phụ nữ có thể đang thử nghiệm một dạng selfie bằng cách chụp ảnh qua gương – một điều hiếm thấy vào thời điểm đó. Hình ảnh này thể hiện cách nhiếp ảnh bắt đầu trở thành một phương tiện thể hiện cá nhân, vượt ra khỏi các studio chuyên nghiệp hay tầng lớp thượng lưu. Máy ảnh đầu thế kỷ 20 lưu giữ lịch sử, đồng thời mở ra một thế giới mới, nơi những khoảnh khắc đời thường trở thành nghệ thuật.
buddy up - Những sự kiện thú vị trên thế giới
 

BuddyUp

Administrator
Staff member
Joined
20/7/24
Bài viết
1,520
Reaction score
0
Points
36
Otto Dicycle – Cỗ Xe Hai Bánh Độc Đáo Của Thế Kỷ 19.

Bạn đã từng nghe về Otto Dicycle chưa? Đây là một phát minh đầy táo bạo của Edward Otto vào cuối thế kỷ 19, được thiết kế nhằm mang lại sự ổn định và an toàn hơn so với những chiếc xe đạp truyền thống thời bấy giờ.

Điểm đặc biệt của Otto Dicycle nằm ở hai bánh xe lớn, mỗi bánh có đường kính khoảng 1,5 mét, với người lái ngồi ngay giữa. Hệ thống chuyển động dựa trên bàn đạp kết nối với các thanh truyền động, điều khiển dây đai cao su gắn vào bánh xe. Việc lái xe được thực hiện bằng các cần gạt, giúp người lái kiểm soát tốc độ và hướng đi bằng cách khóa hoặc mở các con lăn. Để tránh té ngã về phía sau, chiếc dicycle này còn có một bánh phụ nhỏ hỗ trợ cân bằng.

Từ năm 1880 đến 1883, hãng Birmingham Small Arms Company (BSA) đã sản xuất khoảng 950 chiếc Otto Dicycle. Tuy nhiên, dù sở hữu thiết kế sáng tạo, phương tiện này không trở nên phổ biến và nhanh chóng nhường chỗ cho những mẫu xe thực tế hơn, hiệu quả hơn.
buddy up - Những sự kiện thú vị trên thế giới
 

BuddyUp

Administrator
Staff member
Joined
20/7/24
Bài viết
1,520
Reaction score
0
Points
36
Bia – Di sản của phụ nữ qua hàng ngàn năm.

Plato từng nói rằng người phát minh ra bia hẳn là một bậc hiền triết, nhưng ông đã sai. Đó không phải là một người đàn ông—mà là những người phụ nữ. Thông minh, nhạy bén và với một trực giác thiên bẩm, họ đã tạo ra một thức uống thay đổi vĩnh viễn lịch sử loài người.

Hơn 7.000 năm trước, tại vùng đất màu mỡ của Lưỡng Hà, những người phụ nữ tình cờ phát hiện rằng ngũ cốc khi trộn với nước và để dưới nắng không chỉ trở nên ăn được mà còn lên men, biến thành một chất lỏng bổ dưỡng và có thể làm say lòng người. Đây là một phát minh giúp xoa dịu cơn đói và nâng cao tinh thần, mở ra một kỷ nguyên mới của văn minh nhân loại.
Những người phụ nữ này không dừng lại ở đó. Họ tinh chỉnh quá trình lên men, thử nghiệm với các loại thảo mộc và gia vị, trở thành những nhà nấu bia đầu tiên trong lịch sử. Ở Sumer, nữ thần Ninkasi được tôn vinh như vị thần bảo trợ của bia, một minh chứng cho tầm quan trọng của những người phụ nữ đã tạo ra và buôn bán loại thức uống này. Trong nhiều thế kỷ, nấu bia là công việc độc quyền của phụ nữ. Ở Ai Cập cổ đại, họ chịu trách nhiệm sản xuất và phân phối bia, coi nó như một món quà thiêng liêng từ các vị thần.

Sự thay đổi lớn diễn ra vào thời Trung Cổ. Nữ tu Hildegard von Bingen, một phụ nữ vượt xa thời đại của mình, đã thử nghiệm với hoa bia và phát hiện rằng nó tạo ra vị đắng dễ chịu và giúp bảo quản bia lâu hơn. Khám phá này đã cách mạng hóa ngành sản xuất bia. Là một nhà thần học, nhà văn, nhà thực vật học và người có tầm nhìn, Hildegard để lại dấu ấn sâu sắc trong lịch sử bia.

Thế nhưng, với sự trỗi dậy của công nghiệp hóa và sự độc quyền của nam giới trong lĩnh vực này, vai trò của phụ nữ dần bị xóa bỏ. Một ngành nghề vốn là di sản của họ nay trở thành thế giới của đàn ông. Nhưng lịch sử không dễ dàng bị lãng quên.
Ngày nay, ngày càng nhiều phụ nữ giành lại vị trí của mình trong ngành bia. Họ trở thành những bậc thầy nấu bia, chủ sở hữu nhà máy, chuyên gia nếm thử và sáng tạo ra những công thức đầy đột phá. Với mỗi ly bia thủ công, mỗi hương vị mới ra đời, họ đang khẳng định một sự thật chưa từng thay đổi—bia chưa bao giờ chỉ thuộc về đàn ông. Nó là, đã từng là và sẽ luôn là di sản của phụ nữ.
buddy up - Những sự kiện thú vị trên thế giới
 

BuddyUp

Administrator
Staff member
Joined
20/7/24
Bài viết
1,520
Reaction score
0
Points
36
Lorenzo de’ Medici – Vị hoàng tử vĩ đại của Phục hưng Ý.

Ngày 8 tháng 4 hằng năm, thành phố Florence lại lặng mình tưởng nhớ một trong những nhân vật rực rỡ nhất trong lịch sử của mình: Lorenzo di Piero de’ Medici, được người đương thời gọi bằng cái tên kính trọng Il Magnifico – Lorenzo Vĩ Đại. Ông qua đời vào đêm 8 tháng 4 năm 1492, tại biệt thự Careggi của gia đình Medici.

Sinh năm 1449, Lorenzo là một chính khách, nhà ngoại giao tài ba và người cai quản thực tế Cộng hòa Florence. Với sự giàu có và ảnh hưởng từ ngân hàng Medici, ông đã nâng đỡ và tạo điều kiện cho những bộ óc lỗi lạc nhất của thời kỳ Phục hưng tỏa sáng.

Tuy không trực tiếp đặt hàng nhiều tác phẩm nghệ thuật, Lorenzo là người phát hiện và bảo trợ những thiên tài như Sandro Botticelli, Leonardo da Vinci, Domenico Ghirlandaio và đặc biệt là Michelangelo Buonarroti. Cậu bé Michelangelo từng sống tại nhà Lorenzo trong ba năm, cùng dùng bữa và thảo luận triết học với các trí thức nhân văn như Marsilio Ficino – điều hiếm thấy với một nghệ sĩ trẻ vô danh thời ấy.

Lorenzo còn là một nghệ sĩ đích thực. Ông sáng tác thơ ca bằng tiếng Tuscan – tiền thân của tiếng Ý hiện đại. Những vần thơ của ông ca ngợi tình yêu, ánh sáng, bữa tiệc và thấm đẫm nỗi buồn về sự mong manh, ngắn ngủi của kiếp người. Càng về sau, thơ ông càng sâu lắng, suy tư về cuộc đời và cái chết.

Khi Lorenzo trút hơi thở cuối cùng vào đêm ngày 8 tháng 4 năm 1492, Florence dường như cảm nhận được điều gì đó đã chấm dứt. Có người nói sấm sét đánh vào mái vòm Nhà thờ chính tòa Florence, những bóng ma xuất hiện, và những con sư tử bị nhốt tại Via Leone đột nhiên quay sang cắn xé nhau. Dù thực hư thế nào, đó là những hình ảnh được người dân Florence ghi nhớ để diễn tả nỗi mất mát trước sự ra đi của một nhân vật mà họ xem như người cha tinh thần của thành phố.

Lorenzo Vĩ Đại để lại dấu ấn không qua quyền lực đơn thuần, mà qua ánh sáng của nghệ thuật, tư tưởng và lòng bao dung. Dưới thời ông, Florence trở thành trung tâm của văn minh nhân loại.
buddy up - Những sự kiện thú vị trên thế giới
 

BuddyUp

Administrator
Staff member
Joined
20/7/24
Bài viết
1,520
Reaction score
0
Points
36
Bộ dao nĩa thế kỷ 17 chạm khắc ngà voi – hình tượng Mars và Diana.

Từ thế kỷ 17, bộ dao nĩa tinh xảo này là biểu hiện sống động của nghệ thuật, quyền lực và đẳng cấp quý tộc châu Âu. Tay cầm được chế tác bằng ngà voi, mang hình tượng Mars – vị thần chiến tranh oai phong lẫm liệt, và Diana – nữ thần săn bắn thanh cao. Từng chi tiết chạm khắc đều thể hiện kỹ thuật thủ công bậc thầy thời kỳ Baroque, biến vật dụng hàng ngày thành tác phẩm nghệ thuật sống động.

Dao có tay cầm hình Mars trong tư thế trang nghiêm, tay cầm khiên và gươm, gợi đến sức mạnh, danh dự và lòng dũng cảm. Nĩa được trang trí bằng hình ảnh Diana tay giương cung, tượng trưng cho vẻ đẹp tự nhiên, sự độc lập và quyền năng nữ giới. Cả hai nhân vật thần thoại này tạo nên một đối xứng hoàn hảo giữa sức mạnh và sự duyên dáng, giữa chiến tranh và hòa bình.

Vỏ bọc dao nĩa được chạm nổi công phu từ da hoặc gỗ, mô tả các cảnh thần thoại và đời sống cung đình, mang lại chiều sâu văn hóa và giá trị thẩm mỹ cao. Trong bối cảnh hoàng gia và giới quý tộc châu Âu, những bộ dụng cụ như thế thể hiện gu thẩm mỹ, địa vị xã hội và sự am hiểu nghệ thuật của chủ nhân.
buddy up - Những sự kiện thú vị trên thế giới
 

BuddyUp

Administrator
Staff member
Joined
20/7/24
Bài viết
1,520
Reaction score
0
Points
36
Kèn của Vua Tutankhamun – Tiếng Gọi Xuyên Thời Gian Từ Ai Cập Cổ Đại.

Trong số những báu vật được tìm thấy trong lăng mộ của Vua Tutankhamun, hai chiếc kèn trumpet cổ được xem là nhạc cụ lâu đời nhất thế giới vẫn còn có thể sử dụng được. Chúng được chạm khắc tỉ mỉ và chế tác bằng bạc và đồng, mang đậm dấu ấn của nghệ thuật và nghi thức hoàng gia Ai Cập cách đây hơn 3.000 năm.

Ngày 16 tháng 4 năm 1939, cả thế giới như nín thở khi BBC phát sóng buổi phát trực tiếp tiếng kèn của Tutankhamun. Đây là lần đầu tiên hai chiếc kèn được thổi lên sau hơn ba thiên niên kỷ im lặng. Khoảng 150 triệu thính giả trên toàn cầu đã lắng nghe thanh âm huyền thoại ấy – một trải nghiệm âm thanh vừa kỳ bí, vừa tràn đầy cảm xúc như thể linh hồn của Ai Cập cổ đại sống lại qua từng âm thanh.

Hai chiếc kèn này không chỉ là nhạc cụ; chúng là biểu tượng của quyền lực, nghi thức và tín ngưỡng. Một trong hai chiếc, làm bằng bạc, được cho là dùng trong các nghi lễ tôn giáo; chiếc còn lại bằng đồng hoặc vàng, gắn liền với các hoạt động quân sự hoặc hoàng gia.

Đáng chú ý, trong quá trình chuẩn bị buổi phát sóng năm 1939, một chiếc kèn đã bị vỡ và phải sửa chữa. Có người nói rằng việc sử dụng chiếc kèn này gây nên một lời nguyền Pharaoh, vì sau đó Thế chiến II nổ ra. Dù là truyền thuyết hay trùng hợp, tiếng kèn của Tutankhamun vẫn mãi là âm thanh của sự vĩnh cửu, đánh thức ký ức về một nền văn minh rực rỡ.
buddy up - Những sự kiện thú vị trên thế giới
 

BuddyUp

Administrator
Staff member
Joined
20/7/24
Bài viết
1,520
Reaction score
0
Points
36
Chiếc điện thoại di động thương mại đầu tiên trên thế giới – Motorola DynaTAC 8000X – ra mắt vào năm 1983, đánh dấu bước ngoặt lớn trong lịch sử truyền thông di động. Với thiết kế thô kệch, trọng lượng khoảng 1,1 kg và chiều dài gần 25 cm, thiết bị này được mệnh danh là “cục gạch di động”. Điểm đặc trưng là chiếc ăng-ten rút được, bàn phím vật lý 12 nút và màn hình LED đơn sắc hiển thị số điện thoại – không có tin nhắn, không có danh bạ thông minh, không có giao diện đồ họa.

Pin của DynaTAC là một thách thức lớn: để có được 30 phút đàm thoại, người dùng phải chờ đến 10 tiếng sạc. Tuy vậy, thiết bị vẫn được xem là biểu tượng công nghệ tiên phong, dành cho tầng lớp thượng lưu và giới tài chính, với mức giá ra mắt năm 1984 lên đến 3.995 đô la Mỹ – tương đương khoảng 12.000 đô la ngày nay sau điều chỉnh lạm phát.

Ngày 3 tháng 4 năm 1973, kỹ sư Martin Cooper – người được xem là “cha đẻ của điện thoại di động” – đã thực hiện cuộc gọi di động đầu tiên trên nguyên mẫu của DynaTAC. Người ông gọi là Joel Engel, giám đốc nghiên cứu của Bell Labs – đối thủ cạnh tranh trực tiếp của Motorola. Sau này, Cooper kể lại với nụ cười: “Tôi chỉ muốn ông ấy biết rằng chúng tôi đã làm được điều mà họ còn đang nghiên cứu.”

DynaTAC 8000X xuất hiện trong nhiều bộ phim nổi tiếng của thập niên 1980 như Wall Street (1987), nơi nhân vật Gordon Gekko do Michael Douglas thủ vai cầm chiếc điện thoại này như dấu hiệu của quyền lực và sự xa hoa. Thiết bị có thể lưu đến 30 số điện thoại, nhưng việc chỉnh sửa không hề dễ dàng – người dùng phải xóa toàn bộ để cập nhật lại.

DynaTAC 8000X mở ra một kỷ nguyên mới trong liên lạc cá nhân, chứng minh rằng con người có thể mang theo phương tiện kết nối bên mình – một ý tưởng táo bạo và tiên phong. Dù giờ đây chỉ còn trong các bộ sưu tập cổ, thiết bị này vẫn là dấu ấn không phai trong lịch sử phát triển công nghệ.
buddy up - Những sự kiện thú vị trên thế giới
 

BuddyUp

Administrator
Staff member
Joined
20/7/24
Bài viết
1,520
Reaction score
0
Points
36
Ngày 4 tháng 7 năm 1862, Lewis Carroll (tên thật là Charles Lutwidge Dodgson) cùng Mục sư Robinson Duckworth chèo thuyền trên sông Thames cùng ba chị em nhà Liddell: Lorina, Edith và Alice. Trong chuyến đi, cô bé Alice Liddell năn nỉ Dodgson kể một câu chuyện. Ông liền ứng biến, sáng tạo nên câu chuyện về một cô bé tên Alice lạc vào thế giới kỳ ảo sau khi rơi xuống một hang thỏ. Alice Liddell quá thích thú và khẩn khoản Dodgson ghi lại câu chuyện. Hai năm sau, ông viết tay bản thảo Alice’s Adventures Under Ground và tặng Alice Liddell. Tuy nhiên, bạn bè ông nhận ra tiềm năng của câu chuyện và khuyến khích ông xuất bản. Năm 1865, tác phẩm chính thức ra mắt với tên Alice’s Adventures in Wonderland, được minh họa bởi John Tenniel.

Mặc dù Alice Liddell là nguồn cảm hứng chính, Dodgson chưa từng khẳng định cô bé là nguyên mẫu của nhân vật. Một số nghiên cứu cho rằng hình tượng Alice là sự tổng hợp từ nhiều bé gái ông từng gặp gỡ và yêu quý. Nhiều nhân vật trong Alice ở Xứ Sở Thần Tiên được cho là phóng chiếu từ người thật. Nữ Hoàng Cơ có thể là ẩn dụ về bà mẹ nghiêm khắc của Alice Liddell hoặc Nữ hoàng Victoria. Gã Mũ Điên được lấy cảm hứng từ những người thợ làm mũ vào thế kỷ 19, vốn bị nhiễm độc thủy ngân do công việc, dẫn đến hành vi kỳ quái.

Khi Alice's Adventures in Wonderland được in lần đầu vào năm 1865, John Tenniel không hài lòng với chất lượng minh họa. Dodgson buộc phải hủy toàn bộ lô sách đầu tiên và tái bản. Những bản in đầu bị loại bỏ ngày nay trở thành món đồ sưu tầm cực kỳ quý hiếm. Trong bài thơ The Hunting of the Snark, Dodgson dùng cụm từ "Chúng ta hãy vẽ một con hải ly" để ám chỉ John Tenniel, người có biệt danh "hải ly" vì khả năng vẽ tỉ mỉ. Câu chuyện về Alice cũng đầy những chi tiết tinh tế và những câu chơi chữ đặc trưng của ông.

Khi nhận được bản thảo viết tay từ Dodgson, Alice Liddell đã đưa cho mẹ cô xem. Ban đầu, bà định từ chối món quà này vì cho rằng nó quá kỳ lạ. Nếu điều đó xảy ra, có lẽ thế giới đã không bao giờ biết đến Alice và cuộc phiêu lưu bất hủ của cô bé.

Tác phẩm này là một câu chuyện thú vị dành cho trẻ em và một kho tàng ẩn dụ về toán học, logic và văn hóa thời Victoria. Qua hơn 150 năm, Alice ở Xứ Sở Thần Tiên vẫn giữ nguyên sức hút và tiếp tục truyền cảm hứng cho vô số thế hệ độc giả.
buddy up - Những sự kiện thú vị trên thế giới
 

BuddyUp

Administrator
Staff member
Joined
20/7/24
Bài viết
1,520
Reaction score
0
Points
36
Tuyệt tác kim cương lớn nhất có niên đại hàng tỷ năm của Nga.

Từ một viên kim cương thô nặng 200 carat, 15 thợ kim hoàn hàng đầu của Nga đã làm việc tỉ mỉ trong suốt 2 năm và hoàn thành quá trình mài cắt để cho ra đời một tuyệt tác được đặt tên là New Sun.

Đây là viên kim cương lớn nhất từ trước đến nay của "xứ sở Bạch dương" có niên đại hàng tỷ năm, được khai quật từ một lòng sông cổ đại tại mỏ Ebelyakh ở Cộng hòa Sakha.

Quá trình mài cắt viên kim cương New Sun đánh dấu một "giai đoạn mới" trong quá trình phát triển của Russian Cut, một kỹ thuật cắt đá quý nổi tiếng với độ chính xác và mang đến độ sáng chói cho sản phẩm, nhà sản xuất kim cương Nga Alrosa – chủ sở hữu của viên kim cương cho biết.

"Nhờ vào trình độ cao nhất của các chuyên gia Nga, viên kim cương đã đạt được tỉ lệ hoàn hảo làm nổi bật chiều sâu và độ sáng của màu nắng", "đạt được sự cân bằng hoàn hảo giữa ánh sáng, màu sắc và sự kết hợp của các sắc thái", gói trọn trong viên kim cương rực rỡ như mặt trời.
buddy up - Những sự kiện thú vị trên thế giới
 

BuddyUp

Administrator
Staff member
Joined
20/7/24
Bài viết
1,520
Reaction score
0
Points
36
Trong văn hóa châu Âu, Bomboniera là món quà nhỏ đầy ý nghĩa, thể hiện lòng biết ơn và những lời chúc tốt đẹp mà chủ nhân sự kiện gửi đến khách mời. Truyền thống này thường gắn liền với những viên kẹo hạnh nhân phủ đường, biểu tượng của sức khỏe, thịnh vượng, hạnh phúc và trường thọ. Nhưng đặc biệt hơn cả, *bomboniera* còn là một tác phẩm nghệ thuật độc đáo, kết tinh tinh hoa thủ công và giá trị văn hóa.

Nổi bật trong số đó là kiệt tác Bomboniera hình chiếc ghế do Carl Fabergé – bậc thầy kim hoàn lừng danh thế giới – chế tác tại Saint Petersburg năm 1911. Từng đường nét trên món đồ tinh xảo này đều toát lên vẻ sang trọng đặc trưng của phong cách Hoàng gia Nga, với chất liệu quý hiếm và kỹ thuật chế tác đỉnh cao. Đây không chỉ là một món quà, mà còn là biểu tượng cho đẳng cấp nghệ thuật của nhà Fabergé.

Chiếc Bomboniera này như một cỗ máy thời gian, đưa ta trở về thời kỳ vàng son của Đế quốc Nga, nơi nghệ thuật được tôn vinh như di sản bất diệt. Hiện vật quý giá này đang được lưu giữ tại Bảo tàng Fabergé – nơi hội tụ những tuyệt tác của Carl Fabergé, bao gồm bộ sưu tập trứng Phục Sinh Hoàng gia nổi tiếng. Mỗi tác phẩm ở đây đều là câu chuyện kể về tài năng sáng tạo vô biên và vẻ đẹp vĩnh hằng mà Fabergé mang đến cho nhân loại.
buddy up - Những sự kiện thú vị trên thế giới
 

Bình luận bằng Facebook

Top Bottom